Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Calci folinat 100mg/10ml có cơ sở sản xuất là Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân, được lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký là 893110025600.
Calci folinat 100mg/10ml là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi 10ml Calci folinat 100mg/10ml chứa thành phần:
- Acid folinic 100mg
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế : Dung dịch tiêm
Trình bày
SĐK: 893110025600
Quy cách đóng gói: Hộp 5 ống x 10ml
Xuất xứ: Việt Nam
Tác dụng của thuốc Calci folinat 100mg/10ml
Cơ chế tác dụng
Acid folinic (5‑formyltetrahydrofolate) là dạng hoạt động của folate, không cần men dihydrofolate reductase (DHFR) để chuyển thành các dẫn xuất chức năng. Acid folinic cung cấp trực tiếp 5,10‑methylenetetrahydrofolate cho các phản ứng chuyển nhóm một carbon, hỗ trợ tổng hợp purine và thymidine trong quá trình tổng hợp DNA.
Acid folinic “giải cứu” tế bào bình thường khỏi độc tính của methotrexate bằng cách bù đắp thiếu hụt tetrahydrofolate gây ra bởi methotrexate.
Khả năng methyl hóa các hợp chất quan trọng của tế bào như protein, lipid và myelin sẽ bị suy giảm do thiếu Acid folinic hoặc vitamin B12, dẫn đến suy giảm chức năng tế bào.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu
Folinic acid hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi tiêm.
Phân bố
Thể tích phân bố và độ thanh thải tương đương so với đường uống, liên kết với protein huyết tương khoảng 15%.
Chuyển hóa
Acid folinic chủ yếu được chuyển thành 5‑methyltetrahydrofolate, chiếm khoảng 31 % liều tiêm được thu hồi trong nước tiểu sau 24 giờ.
Thải trừ
Khoảng 83% liều hoạt tính được bài tiết qua thận trong 24 giờ, thời gian bán thải khoảng 6 giờ.
Calci folinat 100mg/10ml được chỉ định trong bệnh gì?
Calci folinat 100mg/10ml Acid folinic được chỉ định trong :
- Phòng và điều trị ngộ độc do các chất đối kháng acid folic (methotrexate, trimethoprim…).
- Phối hợp với 5‑fluorouracil trong điều trị ung thư đại – trực tràng.

Liều dùng của thuốc Calci folinat 100mg/10ml
Dự phòng và điều trị độc tính methotrexate
- Nồng độ methotrexate > 0,5µmol/L → 15 mg/m2 mỗi 6 giờ.
- Nồng độ methotrexate > 1,0µmol/L → 100mg/m2 mỗi 6 giờ.
- Nồng độ methotrexate > 2,0µmol/L → 200mg/m2 mỗi 6 giờ.
Giải độc các chất đối kháng acid folic khác
- Trimetrexate: 20mg/m2 truyền tĩnh mạch trong 5–10 phút, mỗi 6 giờ.
- Trimethoprim: 5–50mg mỗi ngày (liều cố định, theo từng bệnh nhân).
Phối hợp với 5‑Fluorouracil trong điều trị ung thư đại trực tràng
- Phác đồ 2 tháng/lần
Liều 200mg/m2 truyền tĩnh mạch trong 2 giờ, sau đó truyền chậm 5‑FU liều 400 mg/m2.
- Phác đồ hàng tuần
Liều 20mg/m2 truyền chậm tĩnh mạch hoặc 200–500mg/m2 truyền tĩnh mạch trong 2 giờ, tiếp theo dùng 5‑FU tiêm truyền liều 500mg/m2.
- Phác đồ hàng tháng
Liều 20mg/m2 truyền chậm tĩnh mạch hoặc 200–500mg/m2 truyền tĩnh mạch trong 2 giờ, sau đó truyền 5‑FU với liều 370mg/m2/ngày liên tục 5 ngày.
Cách dùng của thuốc Calci folinat 100mg/10ml
- Thuốc dùng đường tiêm truyền tĩnh mạch.
Không sử dụng thuốc Calci folinat 100mg/10ml trong trường hợp nào?
- Không dùng Calci folinat 100mg/10ml cho người có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu máu ác tính
- Các dạng thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ khác do thiếu vitamin B12
- Phối hợp với 5‑fluorouracil trong điều trị ung thư đại trực tràng muộn ở phụ nữ có thai hoặc cho con bú
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Calci folinat 100mg/10ml
Thận trọng
- Chỉ sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế có chuyên môn
- Dữ liệu lâm sàng cho thấy nguy cơ thiếu máu tiềm ẩn, cần theo dõi chẩn đoán kịp thời
- Chỉ những bác sĩ có kinh nghiệm về hóa trị liệu mới được phép chỉ định
- Thực hiện công thức máu toàn bộ trước mỗi chu kỳ điều trị
- Trong hai chu kỳ đầu, kiểm tra công thức máu hàng tuần; các chu kỳ tiếp theo kiểm tra mỗi chu kỳ một lần
Tác dụng phụ
- Hay gặp : khó ngủ, sốt
- Thường gặp : buồn nôn, tiêu chảy
- Ít gặp : phản ứng tại chỗ tiêm (đỏ, đau nhức)
- Hiếm gặp : phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, sốc phản vệ, độc tính thần kinh khi tiêm ngoài tủy sống
Tương tác
- Calcium folinat 100mg/10ml làm giảm tác dụng của Methotrexat tiêm, chống chỉ định phối hợp.
- Thận trọng khi dùng cùng phenobarbital, phenytoin, primidon do gây tăng số lần co giật ở bệnh nhi.
- Thận trọng khi dùng cùng fluorouracil do gây tăng độc tính đường tiêu hóa (enterocolitis nặng, tiêu chảy trầm trọng).
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Báo ngay với bác sĩ điều trị và đến cơ sở y tế gần nhất để tiến hành điều trị triệu chứng kịp thời.
Bảo quản
Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ 2-8 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.
Tài liệu tham khảo
J M Scott, D G Weir, A Molloy, J McPartlin, L Daly, P Kirke (1994), Folic acid metabolism and mechanisms of neural tube defects. Truy cập ngày 11/07/2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/8005024/
Minh –
sản phẩm uy tín, tư vấn nhiệt tình