Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Calci Clorid Vidipha 0,5g/5ml được sản xuất bởi Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110710824 (VD-25784-16).
Calci Clorid Vidipha 0,5g/5ml là thuốc gì?
Thành phần
Calci Clorid Vidipha là một dung dịch tiêm tĩnh mạch vô khuẩn, mỗi ống 5ml chứa Calci clorid dihydrat 0.5g.
Trình bày
SĐK: 893110710824 (VD-25784-16)
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Quy cách đóng gói: Hộp 100 ống x 5ml
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Calci Clorid Vidipha 0,5g/5ml
Cơ chế tác dụng
Ion calci (Ca2+) là một cation ngoại bào thiết yếu, đóng vai trò sinh lý trung tâm trong nhiều quá trình của cơ thể:
- Chức năng thần kinh – cơ: Ca2+ cần thiết cho sự giải phóng chất dẫn truyền thần kinh tại synap và là yếu tố then chốt trong quá trình co cơ. Nồng độ Ca2+ trong máu thấp (hạ calci máu) làm tăng tính kích thích của tế bào thần kinh, dẫn đến các triệu chứng co cứng cơ (tetany).
- Chức năng tim mạch: Ion calci tham gia trực tiếp vào quá trình khử cực và co bóp của tế bào cơ tim. Nó có vai trò ổn định màng tế bào tim, đối kháng với tác động gây độc tim của nồng độ kali và magnesi máu cao.
- Quá trình đông máu: Ca2+ là một đồng yếu tố quan trọng trong nhiều bước của chuỗi phản ứng đông máu.
Khi tiêm tĩnh mạch, Calci clorid cung cấp trực tiếp ion Ca2+ vào tuần hoàn, giúp nhanh chóng phục hồi nồng độ calci trong máu, từ đó đảo ngược các triệu chứng do hạ calci máu gây ra và phát huy các tác dụng dược lý trong cấp cứu.
Đặc điểm dược động học
Sau khi tiêm tĩnh mạch, nồng độ calci trong huyết tương tăng lên gần như ngay lập tức. Ion calci nhanh chóng phân bố vào dịch ngoại bào và được tích hợp vào mô xương. Quá trình tái hấp thu calci ở ống thận được điều hòa bởi hormone cận giáp (PTH).
Thuốc Calci Clorid Vidipha 0,5g/5ml được chỉ định trong bệnh gì?
Calci Clorid Vidipha được chỉ định trong các tình huống cấp cứu và điều trị nội trú, bao gồm:
- Hạ calci máu cấp tính có triệu chứng: Điều trị cơn tetany do hạ calci máu ở trẻ sơ sinh, co thắt thanh quản, hoặc do thiểu năng tuyến cận giáp.
- Tăng kali máu có biến chứng tim: Dùng để đối kháng tức thời tác dụng độc trên tim của tình trạng tăng kali máu nghiêm trọng (biểu hiện qua thay đổi trên điện tâm đồ như sóng T cao nhọn, phức bộ QRS giãn rộng).
- Tăng magnesi máu có biến chứng tim: Đối kháng tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương và tim mạch do quá liều magnesi sulfat.
- Ngộ độc thuốc chẹn kênh calci: Cung cấp một lượng lớn ion calci để cạnh tranh và vượt qua tác dụng chẹn kênh calci, giúp cải thiện tình trạng tụt huyết áp và nhịp tim chậm.
- Hồi sức tim phổi (CPR): Việc sử dụng calci trong hồi sức tim phổi hiện nay rất hạn chế và không còn là thường quy. Thuốc chỉ được xem xét trong các trường hợp ngừng tim do tăng kali máu, hạ calci máu, hoặc ngộ độc thuốc chẹn kênh calci đã được xác định.
Liều dùng của thuốc Calci Clorid Vidipha 0,5g/5ml
Liều lượng phải được cá thể hóa dựa trên tình trạng lâm sàng, tuổi, cân nặng và nồng độ calci huyết thanh của bệnh nhân. Việc sử dụng thuốc phải tuân thủ nghiêm ngặt theo y lệnh của bác sĩ. Liều tham khảo:
- Hạ calci máu (người lớn): 500 mg – 1 g (1-2 ống), tiêm tĩnh mạch rất chậm. Có thể lặp lại sau 1-3 ngày tùy theo đáp ứng.
- Tăng kali máu (người lớn): 500 mg – 1 g (1-2 ống), tiêm tĩnh mạch chậm trong 2-5 phút dưới sự theo dõi liên tục điện tâm đồ (ECG).
- Tăng magnesi máu (người lớn): 500 mg (1 ống), tiêm tĩnh mạch, có thể nhắc lại nếu cần.
Cách dùng của thuốc Calci Clorid Vidipha 0,5g/5ml
Chỉ dùng đường tiêm tĩnh mạch chậm: Thuốc phải được tiêm vào tĩnh mạch với tốc độ rất chậm, thường không quá 0.5 – 1 ml/phút (tương đương 50-100 mg calci clorid/phút).
Tuyệt đối không được tiêm bắp (IM) hoặc tiêm dưới da (SC): Calci clorid là một chất gây kích ứng cực mạnh. Tiêm vào mô sẽ gây đau dữ dội, viêm và dẫn đến hoại tử mô nghiêm trọng.
Tiêm vào tĩnh mạch lớn: Để giảm thiểu nguy cơ viêm tĩnh mạch và tổn thương mô, thuốc nên được tiêm qua một kim nhỏ vào một tĩnh mạch lớn (ví dụ: tĩnh mạch trung tâm hoặc tĩnh mạch ở khuỷu tay), tránh các tĩnh mạch nhỏ ở bàn tay hoặc bàn chân.
Tốc độ tiêm: Tiêm quá nhanh có thể gây tăng nồng độ calci máu đột ngột, dẫn đến các biến chứng tim mạch nguy hiểm như nhịp tim chậm, loạn nhịp, ngừng tim và hạ huyết áp do giãn mạch.
Không sử dụng thuốc Calci Clorid Vidipha 0,5g/5ml trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với calci clorid.
Tình trạng rung thất trong hồi sức tim.
Tăng calci máu (ví dụ trong cường cận giáp, ngộ độc vitamin D).
Sỏi thận hoặc suy thận nặng.
Bệnh nhân đang điều trị bằng Digitalis (Digoxin) do nguy cơ gây loạn nhịp tim nghiêm trọng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Calci Clorid Vidipha 0,5g/5ml
Thận trọng
Nguy cơ thoát mạch (Extravasation): Đây là một trong những rủi ro lớn nhất. Nếu thuốc bị thoát ra khỏi lòng mạch và ngấm vào mô xung quanh, nó sẽ gây hoại tử mô. Nhân viên y tế phải theo dõi vị trí tiêm liên tục. Nếu bệnh nhân có dấu hiệu đau, nóng, đỏ hoặc sưng tại vị trí tiêm, phải ngừng tiêm ngay lập tức và xử trí theo phác đồ.
Bệnh nhân suy thận: Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ calci máu do giảm khả năng thải trừ. Calci clorid có tính acid hóa, có thể làm trầm trọng thêm tình trạng nhiễm toan chuyển hóa.
Bệnh nhân tim mạch: Thận trọng khi sử dụng, luôn theo dõi điện tâm đồ.
Tác dụng phụ
Liên quan đến tiêm tĩnh mạch: Đau hoặc cảm giác nóng rát tại vị trí tiêm, viêm tĩnh mạch.
Liên quan đến tiêm quá nhanh: Hạ huyết áp, nhịp tim chậm, loạn nhịp tim, ngất, cảm giác nóng bừng lan tỏa khắp cơ thể, có vị phấn trong miệng.
Toàn thân: Buồn nôn, nôn, táo bón. Tăng calci máu nếu dùng liều cao hoặc trên bệnh nhân suy thận.
Tương tác
Với Digoxin (digitalis): cực kỳ nguy hiểm. Calci làm tăng cường độc tính của digoxin lên tim, có thể gây ra các loạn nhịp tim chết người. Chống chỉ định dùng đồng thời.
Tương kỵ vật lý: Calci clorid gây kết tủa khi trộn chung trong cùng một đường truyền với các dung dịch chứa bicarbonat, phosphat, sulfat và đặc biệt là kháng sinh Ceftriaxone. Tuyệt đối không được dùng chung đường truyền.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Calci có thể đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ do đó chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ và dưới sự chỉ định chặt chẽ của bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt do hạ huyết áp. Bệnh nhân không nên lái xe hay vận hành máy móc sau khi dùng thuốc.
Quá liều và xử trí
Quá liều dẫn đến tình trạng tăng calci máu cấp tính. Triệu chứng bao gồm yếu cơ, rối loạn tâm thần, buồn nôn, nôn, và các biến đổi trên ECG. Xử trí bao gồm ngừng ngay việc dùng calci, bù dịch tích cực bằng natri clorid 0.9%, dùng thuốc lợi tiểu quai (furosemide), và các biện pháp điều trị chuyên sâu khác dưới sự giám sát y tế.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng. Không làm đông lạnh.
Tài liệu tham khảo
Kevin E Anger, Caryn Belisle. Safety of compounded calcium chloride admixtures for peripheral intravenous administration in the setting of a calcium gluconate shortage, truy cập ngày 03 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24326409/
Hoàng –
Thông tin chi tiết, hữu ích, cảm ơn nhà thuốc