Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Bivobone 70mg/5600IU được sản xuất bởi Công ty TNHH BRV Healthcare, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110614824 (VD-33842-19).
Bivobone 70mg/5600IU là thuốc gì?
Thành phần
Bivobone 70mg/5600IU có chứa thành phần:
- Alendronate (dưới dạng Alendronate sodium): 70mg
- Cholecalciferol (Vitamin D3): 5600 IU
Trình bày
SĐK: 893110614824 (VD-33842-19)
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Bivobone 70mg/5600IU
Cơ chế tác dụng
Bivobone phát huy hiệu quả thông qua cơ chế tác dụng hiệp đồng của hai hoạt chất:
- Alendronate: Là một bisphosphonate thế hệ thứ hai, có ái lực cao với hydroxyapatite trong xương. Alendronate ức chế một cách chuyên biệt và mạnh mẽ hoạt động của hủy cốt bào (osteoclasts) – các tế bào chịu trách nhiệm chính cho quá trình tiêu xương. Bằng cách làm giảm tốc độ tiêu xương, Alendronate cho phép các tạo cốt bào (osteoblasts) hoạt động hiệu quả hơn, giúp làm tăng mật độ khoáng của xương (BMD) và cải thiện sức mạnh của bộ xương.
- Cholecalciferol (Vitamin D3): Vitamin D3 là một tiền chất hormone thiết yếu cho sự chuyển hóa canxi và phosphat. Sau khi được chuyển hóa tại gan và thận thành dạng hoạt động (calcitriol), nó giúp tăng cường hấp thu canxi và phosphat từ ruột, đồng thời điều hòa nồng độ canxi trong máu. Việc đảm bảo tình trạng vitamin D đầy đủ là điều kiện tiên quyết cho quá trình khoáng hóa xương diễn ra bình thường. Thiếu vitamin D làm giảm hấp thu canxi, dẫn đến cường cận giáp thứ phát và tăng tốc độ mất xương.
Sự kết hợp này đảm bảo rằng trong khi Alendronate ngăn chặn quá trình phá hủy xương, Vitamin D3 cung cấp đủ nguyên liệu (canxi) cho việc xây dựng và duy trì một khung xương chắc khỏe.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống của Alendronate rất thấp (khoảng 0.64%) khi uống lúc đói. Thức ăn, cà phê, nước trái cây hay các thuốc chứa cation đa hóa trị (canxi, sắt, magie) làm giảm mạnh sự hấp thu. Vitamin D3 được hấp thu tốt từ đường tiêu hóa.
- Phân bố: Alendronate sau khi hấp thu sẽ nhanh chóng phân bố một phần vào xương và sau đó được thải trừ qua thận. Vitamin D3 là vitamin tan trong dầu, được dự trữ trong các mô mỡ và cơ của cơ thể.
- Thải trừ: Alendronate không bị chuyển hóa và được thải trừ qua nước tiểu.
Thuốc Bivobone 70mg/5600IU được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc được chỉ định để điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh và ở nam giới để giảm nguy cơ gãy xương cột sống và xương hông, đặc biệt trên những bệnh nhân có nguy cơ thiếu hụt Vitamin D.
Liều dùng của thuốc Bivobone 70mg/5600IU
Liều khuyến cáo là uống 1 viên mỗi tuần.. Bệnh nhân cần chọn một ngày cố định trong tuần để uống thuốc và duy trì lịch uống vào ngày đó mỗi tuần.
Cách dùng của thuốc Bivobone 70mg/5600IU
- Thời điểm: Uống thuốc vào buổi sáng, ngay sau khi ngủ dậy, lúc dạ dày hoàn toàn trống rỗng.
- Loại nước: Uống với một ly nước lọc đầy (khoảng 200ml). Tuyệt đối không dùng nước khoáng, nước trái cây, cà phê, trà, sữa hay bất kỳ loại đồ uống nào khác.
- Thao tác uống: Nuốt trọn cả viên thuốc. Không được nhai, nghiền nát hay ngậm viên thuốc trong miệng để tránh nguy cơ gây loét miệng – hầu họng.
- Tư thế sau khi uống: Không được nằm xuống trong ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc và phải đợi cho đến sau bữa ăn đầu tiên trong ngày. Bệnh nhân nên duy trì tư thế thẳng đứng (ngồi thẳng hoặc đi lại). Quy tắc này giúp thuốc di chuyển nhanh xuống dạ dày và giảm nguy cơ kích ứng, tổn thương thực quản.
Không sử dụng thuốc Bivobone 70mg/5600IU trong trường hợp nào?
- Dị dạng thực quản hoặc các yếu tố làm chậm quá trình làm rỗng thực quản (ví dụ: hẹp, co thắt tâm vị).
- Không duy trì được tư thế thẳng đứng (đứng hoặc ngồi) liên tục trong ít nhất 30 phút.
- Quá mẫn với Alendronate, Cholecalciferol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hạ canxi máu.
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 35 ml/phút).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Bivobone 70mg/5600IU
Thận trọng
Cần khám răng miệng và cân nhắc tạm ngưng thuốc trước khi thực hiện các thủ thuật nha khoa xâm lấn (nhổ răng, cắm implant).
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Đau bụng, khó tiêu, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, loét thực quản, đau cơ xương khớp.
- Ít gặp: Buồn nôn, nôn, viêm dạ dày, viêm thực quản, phân đen.
- Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn, phát ban, ngứa, các triệu chứng của hạ canxi máu, hoại tử xương hàm, gãy xương đùi không điển hình.
Tương tác
- Canxi bổ sung, thuốc kháng acid (antacids) và các thuốc dùng đường uống khác sẽ cản trở sự hấp thu của Alendronate. Do đó, sau khi uống Bivobone, bệnh nhân phải đợi ít nhất 30 phút trước khi dùng bất kỳ thuốc nào khác.
- Sử dụng đồng thời với thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) có thể làm tăng nguy cơ kích ứng đường tiêu hóa.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Bivobone chống chỉ định cho phụ nữ có thai, thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt hoặc rối loạn thị giác. Bệnh nhân cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi xác định rõ thuốc không ảnh hưởng tiêu cực.
Quá liều và xử trí
- Triệu chứng: Hạ canxi máu, hạ phosphat máu, và các biến cố trên đường tiêu hóa như rối loạn tiêu hóa, ợ nóng, viêm thực quản, viêm hoặc loét dạ dày.
- Xử trí: Nên cho uống sữa hoặc thuốc kháng acid để liên kết Alendronate. Do nguy cơ kích ứng thực quản, không được gây nôn và bệnh nhân phải giữ tư thế hoàn toàn thẳng đứng.
Sản phẩm tương tự thuốc Bivobone 70mg/5600IU
Một sản phẩm khác có sự phối hợp tương tự trên thị trường là Thuốc Aldenstad plus, SĐK VD-34903-20, được chỉ định cho phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ thiếu vitamin D để chữa trị loãng xương, giảm thiểu nguy cơ gãy cột sống và xương hông.
Tài liệu tham khảo
Sol Epstein. The problem of low levels of vitamin D and osteoporosis: use of combination therapy with alendronic acid and colecalciferol (vitamin D3), truy cập ngày 13 tháng 07 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/16964986/
Chi –
Phụ nữ mãn kinh nguy cơ loãng xương tăng