Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Betahistin 24 A.T được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110017000 (SĐK cũ: VD-32796-19)
Betahistin 24 A.T là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên nén Betahistin 24 A.T chứa:
Hoạt chất chính: Betahistine dihydrochloride 24 mg
Tá dược: Cellulose vi tinh thể, lactose monohydrat, crospovidone, povidone, talc, axit citric monohydrat, colloidal silicon dioxide, acid stearic, ethanol 96%, vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén
Trình bày
SĐK: 893110017000 (SĐK cũ: VD-32796-19)
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Betahistin 24 A.T
Cơ chế tác dụng
Betahistin tác động chủ yếu lên hệ thống histaminergic thông qua việc kích thích thụ thể H1 và đối kháng thụ thể H3 tại mô thần kinh. Điều này giúp tăng giải phóng histamine và cải thiện vi tuần hoàn ở tai trong. Đồng thời, hoạt chất này làm giãn mạch máu vùng tai trong, giúp cân bằng áp suất nội dịch và giảm các triệu chứng rối loạn tiền đình như chóng mặt, ù tai hay giảm thính lực.
Đặc điểm dược động học
Sau khi uống, betahistine hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và chuyển hóa gần như hoàn toàn thành acid 2-pyridylacetic – chất được dùng để theo dõi nồng độ hoạt chất trong cơ thể. Nồng độ đỉnh đạt được sau khoảng 1 giờ, thời gian bán thải trung bình khoảng 3,5 giờ. Gần 85% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu. Thuốc có độ gắn kết protein huyết tương thấp (dưới 5%). Thức ăn có thể làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến hiệu lực điều trị.
Thuốc Betahistin 24 A.T được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị rối loạn của tai trong có tên gọi là hội chứng Ménière gồm các biểu hiện như:
- Chóng mặt tái diễn
- Ù tai
- Cảm giác đầy tai hoặc nghe kém
- Buồn nôn và mất thăng bằng

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Người lớn:
- Khởi đầu: 8 – 16 mg x 3 lần/ngày
- Duy trì: tổng liều 24 – 48 mg/ngày, không vượt quá 48 mg/ngày
- Hiệu quả điều trị có thể thấy rõ sau vài tuần
Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan: Không cần điều chỉnh liều, theo kinh nghiệm sau khi thuốc lưu hành
Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều
Trẻ em dưới 18 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn
Cách sử dụng
Uống nguyên viên Betahistin 24 A.T với nước trong hoặc sau bữa ăn giúp giảm kích ứng dạ dày và tăng hiệu quả điều trị
Không sử dụng thuốc Betahistin 24 A.T trong trường hợp nào?
- Quá mẫn với betahistin hoặc tá dược có trong viên uống Betahistin 24 A.T
- Bệnh nhân đang bị loét dạ dày tá tràng tiến triển
- Người có u tủy thượng thận (pheochromocytoma), do nguy cơ tăng huyết áp cấp do giải phóng catecholamine
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
- Tiền sử loét dạ dày tá tràng: Thuốc có thể kích thích tăng tiết dịch vị
- Hen phế quản: Betahistin có thể gây co thắt đường thở nhẹ
- Người già: Cần theo dõi chặt chẽ do chức năng cơ thể suy giảm
- Hạ huyết áp nặng: Cân nhắc khi sử dụng
- Phản ứng dị ứng: Có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng viêm mũi dị ứng hoặc phát ban
- Trẻ em: Chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn và hiệu quả
Tác dụng phụ
Thường gặp (≥1/100 đến <1/10):
- Rối loạn tiêu hóa: Cảm giác buồn nôn, khó tiêu có thể xuất hiện trong quá trình dùng thuốc.
- Rối loạn thần kinh: Một số người bệnh ghi nhận bị đau đầu nhẹ sau khi sử dụng.
Ít gặp hoặc chưa xác định tần suất:
- Miễn dịch: Có thể xảy ra phản ứng dị ứng như sốc phản vệ.
- Tiêu hóa: Các triệu chứng như nôn, đầy hơi, đau bụng có thể xảy ra.
- Da và mô dưới da: Ngứa, nổi mẩn, phù nề, mày đay hoặc phát ban có thể biểu hiện ở một số người dùng.
Tương tác
- Thuốc ức chế men monoamine oxidase (MAOIs): Nhóm thuốc này, bao gồm cả các thuốc ức chế MAO-B như selegiline, có thể làm giảm tốc độ chuyển hóa betahistine, làm tăng nồng độ hoạt chất trong máu.
- Tác nhân kháng histamine: Có khả năng gây tương tác ngược chiều, làm giảm hiệu quả của betahistine nếu dùng đồng thời.
- Rượu, pyrimethamine, dapsone: Cần thận trọng vì có thể xảy ra tương tác không mong muốn.
- Salbutamol: Có thể xảy ra tương tác tiềm tàng, nên được bác sĩ đánh giá khi phối hợp.
- Tương kỵ: Do thiếu dữ liệu nghiên cứu, không nên trộn Betahistin 24 A.T với các thuốc khác trong cùng một dung dịch hoặc hỗn hợp.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai: Hiện chưa có đầy đủ bằng chứng về độ an toàn của betahistine đối với thai nhi. Nghiên cứu trên động vật chưa ghi nhận độc tính rõ ràng trên khả năng sinh sản, tuy nhiên rủi ro tiềm ẩn đối với con người vẫn chưa được loại trừ. Vì vậy, không nên dùng thuốc trong thời kỳ mang thai trừ khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ đang cho con bú: Thông tin về việc betahistine có được bài tiết vào sữa mẹ hay không hiện chưa rõ. Do thiếu dữ liệu an toàn, thuốc không được khuyến cáo sử dụng trong giai đoạn nuôi con bằng sữa mẹ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Betahistin 24 A.T ở liều điều trị thông thường không gây ảnh hưởng đáng kể đến khả năng điều khiển phương tiện hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, do thuốc được dùng để điều trị chóng mặt – một triệu chứng có thể xảy ra trong suốt quá trình điều trị, người bệnh cần thận trọng khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Một vài trường hợp dùng liều cao tới 640 mg ghi nhận các triệu chứng như đau bụng, buồn ngủ, buồn nôn. Các phản ứng khác có thể gồm nôn, khó chịu tiêu hóa, rối loạn điều hòa hoặc co giật. Trường hợp nghiêm trọng hơn như tím tái hoặc biến chứng hô hấp thường liên quan đến dùng quá liều phối hợp với các thuốc khác.
Cách xử trí: Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho betahistine. Việc xử trí chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng và theo dõi sát. Rửa dạ dày có thể được chỉ định nếu bệnh nhân đến trong vòng 1 giờ sau khi uống liều cao. Các biện pháp cấp cứu cơ bản cần được tiến hành trong các trường hợp nặng.
Bảo quản
- Giữ Betahistin 24 A.T ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
- Không để Betahistin 24 A.T trong tầm với trẻ em
- Không sử dụng Betahistin 24 A.T khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Betahistin 24 A.T như:
Betahistine Stella 8mg có thành phần là Betahistine dihydrochloride 8mg, được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm, điều trị các chứng tai ù, giảm thính lực, chóng mặt, buồn nôn
Divaser 8mg có thành phần là Betahistine dihydrochloride 8mg, được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú, điều trị các chứng tai ù, giảm thính lực, chóng mặt, buồn nôn
Tài liệu tham khảo
Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Betahistin 24 A.T được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2025 từ: https://drugbank.vn/thuoc/Betahistin-24-A-T&VD-32796-19
Thành Đạt –
nhà thuốc tư vấn rất nhiệt tình luôn, thuốc hiệu quả cũng nhanh