Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Betahema 2000IU/1ml được sản xuất bởi Laboratorio Pablo Cassara S.R.L. có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 778410048425 (SĐK cũ: QLSP-1145-19)
Betahema 2000IU/1ml là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi 1ml dung dịch Betahema 2000IU/1ml có chứa:
- Erythropoietin beta tái tổ hợp từ người (tHu erythropoietin beta) – 2000 đơn vị quốc tế (IU), có tác dụng kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu.
- Tá dược bao gồm natri clorid, dinatri phosphat khan, mononatri phosphat khan, albumin người (dạng dung dịch 20%), cùng với các chất điều chỉnh pH như natri hydroxid và acid hydrochloric, được pha trong nước cất để tiêm.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
Trình bày
SĐK: 778410048425 (SĐK cũ: QLSP-1145-19)
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ x 1ml
Xuất xứ: Argentina
Hạn sử dụng: 24 tháng
Tác dụng của thuốc Betahema 2000IU/1ml
Cơ chế tác dụng
Erythropoietin beta là một glycoprotein tái tổ hợp có khả năng thúc đẩy sự biệt hóa và sinh sản của các tế bào tiền thân dòng hồng cầu tại tủy xương. Thuốc hoạt động bằng cách kích thích sản sinh hồng cầu thông qua liên kết với các thụ thể đặc hiệu trên tế bào tạo máu. Tác dụng này dẫn đến sự gia tăng số lượng hồng cầu, hemoglobin và hồng cầu lưới trong máu, hỗ trợ cải thiện tình trạng thiếu máu mà không ảnh hưởng đến các dòng tế bào khác như bạch cầu.
Đặc điểm dược động học
Sau khi tiêm tĩnh mạch, thuốc có thời gian bán thải dao động từ 4 đến 12 giờ và phân bố chủ yếu trong huyết tương. Khi dùng qua đường tiêm dưới da, erythropoietin beta được hấp thu chậm hơn, cho nồng độ ổn định trong máu với đỉnh nồng độ đạt được sau 12 đến 28 giờ. Thời gian bán thải cuối kéo dài từ 13 đến 28 giờ. Sinh khả dụng của thuốc khi tiêm dưới da đạt khoảng 23% đến 42% so với đường tĩnh mạch.
Thuốc Betahema 2000IU/1ml được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc tiêm Betahema 2000IU/1ml được dùng trong điều trị thiếu máu ở ba nhóm đối tượng chính:
- Trẻ sinh non bị thiếu máu: Việc can thiệp nên được thực hiện càng sớm càng tốt để tối ưu hiệu quả tạo máu.
- Người bị bệnh thận mạn tính, bao gồm cả những bệnh nhân lọc máu hoặc chưa cần lọc máu: Thuốc giúp tăng số lượng hồng cầu, giảm nhu cầu truyền máu. Chỉ nên sử dụng ở bệnh nhân không lọc máu khi nồng độ hemoglobin dưới 10 g/dL.
- Bệnh nhân đang hóa trị ung thư không thuộc nhóm tế bào ác tính dòng tủy: Thuốc giúp giảm nguy cơ phải truyền máu nhờ cải thiện tình trạng thiếu máu do ảnh hưởng của hóa chất.
- Betahema không thay thế truyền máu trong cấp cứu. Trước khi dùng, cần đảm bảo bệnh nhân có đủ dự trữ sắt, với chỉ số transferrin bão hòa ≥ 20% và ferritin ≥ 100 ng/mL. Đồng thời, huyết áp cần được kiểm soát ổn định.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Trẻ sơ sinh thiếu máu: Tiêm dưới da liều 250 IU/kg, mỗi tuần 3 lần trong 6 tuần liên tục.
Bệnh nhân suy thận mạn:
- Người lớn: Tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da liều khởi đầu 50–100 IU/kg, 3 lần mỗi tuần.
- Trẻ em: Tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da liều 50 IU/kg, 3 lần mỗi tuần.
Điều chỉnh liều:
- Giảm 25% nếu hemoglobin ≥ 12 g/dL hoặc tăng > 1 g/dL sau 2 tuần.
- Tăng 25% nếu hemoglobin < 10 g/dL và không tăng đáng kể sau 4 tuần, hoặc bị giảm dưới 10 g/dL.
Bệnh nhân hóa trị liệu ung thư:
Người lớn:
- Chế độ 3 lần/tuần: Tiêm dưới da 150 IU/kg, có thể tăng lên 300 IU/kg nếu đáp ứng kém sau vài tuần.
- Chế độ 1 lần/tuần: Tiêm dưới da 40.000 IU mỗi tuần; tăng lên 60.000 IU nếu cần.
Trẻ em: Tiêm tĩnh mạch 600 IU/kg mỗi tuần, tối đa 60.000 IU.
Hiệu chỉnh liều: Giảm 25% nếu hemoglobin tăng nhanh hoặc đạt mục tiêu. Ngừng thuốc nếu hemoglobin > 12–13 g/dL, và chỉ dùng lại khi giảm dưới mức an toàn với liều giảm 25%.
Cách sử dụng
- Tiêm dưới da: Không tiêm quá 1 ml mỗi vị trí. Nếu vượt quá, cần tiêm nhiều vị trí. Vị trí phổ biến: vùng bụng hoặc mặt ngoài cánh tay.
- Tiêm tĩnh mạch: Thời gian tiêm từ 1 đến 5 phút. Nếu dùng cho bệnh nhân lọc máu, tiêm vào dây truyền tĩnh mạch sau khi thẩm phân kết thúc và rửa bằng 10 ml dung dịch đẳng trương.
- Lưu ý: Trước khi sử dụng, cần quan sát bằng mắt để loại trừ ống thuốc bị biến màu hoặc chứa tiểu phân bất thường. Không pha trộn với thuốc khác trong cùng một lần tiêm.
Không sử dụng thuốc Betahema 2000IU/1ml trong trường hợp nào?
- Người bị dị ứng với erythropoietin beta, albumin người, hoặc bất kỳ thành phần nào có trong Betahema 2000IU/1ml
- Bệnh nhân có tăng huyết áp chưa kiểm soát ổn định.
- Tiền sử phản ứng quá mẫn với chế phẩm có nguồn gốc từ tế bào động vật có vú.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
- Nguy cơ huyết khối và tử vong: Thuốc có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, đặc biệt khi hemoglobin tăng nhanh hoặc vượt ngưỡng 12 g/dL.
- Miễn dịch kháng thuốc: Một số trường hợp hiếm gặp có thể xuất hiện kháng thể chống erythropoietin, dẫn đến giảm đáp ứng điều trị. Khi nghi ngờ, nên ngưng thuốc và không dùng thuốc kích hồng cầu khác.
- Tăng huyết áp: Bệnh nhân suy thận mạn cần kiểm soát huyết áp ổn định trước và trong điều trị. Có thể cần tăng liều thuốc hạ áp hoặc tạm ngừng điều trị nếu huyết áp khó kiểm soát.
- Co giật: Nguy cơ cao hơn trong giai đoạn đầu điều trị. Bệnh nhân nên tránh vận hành máy móc hoặc lái xe nếu có dấu hiệu thần kinh bất thường.
- Thiếu sắt: Cần đánh giá và bổ sung sắt để đảm bảo hiệu quả điều trị. Đảm bảo transferrin bão hòa ≥ 20% và ferritin ≥ 100 ng/mL.
- Phụ nữ có khả năng mang thai: Có thể khôi phục kinh nguyệt, cần tư vấn biện pháp tránh thai phù hợp.
- Không đáp ứng điều trị: Nếu hiệu quả không đạt dù đã dùng đúng liều, cần kiểm tra các nguyên nhân như nhiễm trùng, thiếu vi chất, mất máu kín hoặc kháng thể kháng thuốc.
Tác dụng phụ
- Phản ứng bất lợi thường gặp nhất là tăng huyết áp, đặc biệt ở người có sẵn bệnh lý nền hoặc khi số lượng hồng cầu tăng nhanh.
- Một số ít trường hợp ghi nhận tình trạng co giật, đặc biệt trong 3 tháng đầu điều trị. Có thể xuất hiện đau đầu, chóng mặt hoặc phản ứng dị ứng nhẹ.
- Ngoài ra, nguy cơ hình thành cục máu đông, đặc biệt trong các thiết bị lọc máu, cũng cần được lưu ý.
- Trường hợp hiếm gặp có thể bao gồm giảm tiểu cầu hoặc rối loạn tạo hồng cầu do miễn dịch (PRCA). Ở người bệnh ung thư, đôi khi xuất hiện đau đầu, tăng huyết áp và thiếu sắt chức năng.
Tương tác
Hiện chưa có báo cáo nào cho thấy erythropoietin beta gây tương tác đáng kể với các thuốc khác. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, không nên phối hợp hoặc trộn lẫn thuốc này với bất kỳ dược phẩm tiêm truyền nào khác do chưa có đủ dữ liệu về tính tương thích.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ bằng chứng lâm sàng trên người về độ an toàn khi sử dụng trong thai kỳ. Nghiên cứu trên động vật chỉ ra rằng liều cao có thể gây ảnh hưởng nhẹ đến sự phát triển phôi thai. Do đó, chỉ sử dụng thuốc trong thai kỳ khi lợi ích điều trị lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra với thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Chưa xác định được liệu erythropoietin beta có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Vì nhiều thuốc có thể được bài tiết vào sữa, cần cân nhắc kỹ trước khi dùng thuốc cho người đang cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Chưa ghi nhận ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng điều khiển phương tiện hoặc thao tác máy móc. Tuy nhiên, do có nguy cơ gây chóng mặt hoặc co giật trong giai đoạn đầu điều trị, nên thận trọng với các hoạt động cần sự tỉnh táo cao.
Quá liều và xử trí
Trong trường hợp sử dụng quá liều, người bệnh có thể gặp tình trạng tăng hemoglobin nhanh và mạnh, làm tăng nguy cơ rối loạn tim mạch và tai biến huyết học. Việc xử trí bao gồm ngừng thuốc, theo dõi sát các chỉ số huyết học và tim mạch, đồng thời có thể áp dụng biện pháp lấy máu tĩnh mạch để giảm bớt số lượng hồng cầu nếu cần thiết. Điều chỉnh liều hợp lý là biện pháp dự phòng hiệu quả để tránh tình trạng quá liều.
Bảo quản
- Giữ Betahema 2000IU/1ml ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
- Không để Betahema 2000IU/1ml trong tầm với trẻ em
- Không sử dụng Betahema 2000IU/1ml khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Betahema 2000IU/1ml như:
Recormon 2000IU có thành phần là Epoetin beta 2000IU, được sản xuất bởi Roche Diagnostics GmbH – Đức, điều trị thiếu máu
Nanokine 2000 IU/1ml có thành phần là Epoetin beta 2000IU, được sản xuất bởi Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sinh Học Dược Nanogen, điều trị thiếu máu
Tài liệu tham khảo
Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Betahema 2000IU/1ml được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2025 từ: https://drugbank.vn/thuoc/Betahema&QLSP-1145-19
Huỳnh Anh –
bài viết chi tiết, đọc rât dễ hiểu