Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Be-Stedy 16 được sản xuất bởi Aurobindo Pharma Ltd., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-15721-12.
Be-Stedy 16 là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén Be-Stedy 16 chứa:
- Hoạt chất: Betahistine Dihydrochloride 16mg.
- Tá dược: Microcrystalline Cellulose, Mannitol, Povidone, Crospovidone, Citric acid, Colloidal Silica khan, Talc, Stearic acid.
Trình bày
SĐK: VN-15721-12
Dạng bào chế: viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Ấn Độ

Tác dụng của thuốc Be-Stedy 16
Cơ chế tác dụng
Betahistine hoạt động theo cơ chế kép:
- Tác động lên thụ thể H1: Làm giãn mạch máu ở tai trong, giúp cải thiện vi tuần hoàn và giảm áp lực nội dịch.
- Tác động lên thụ thể H3: Ức chế thụ thể này để tăng giải phóng histamine, qua đó thúc đẩy quá trình bù trừ của não bộ, giúp giảm cảm giác chóng mặt.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, Betahistine được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa nhanh chóng thành chất chuyển hóa không có hoạt tính là 2-pyridylacetic acid (2-PAA). Nồng độ Betahistine dạng không đổi trong huyết tương rất thấp.
Thải trừ: Hơn 90% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa 2-PAA trong vòng 24 giờ. Quá trình thải trừ diễn ra nhanh chóng và hoàn toàn.
Thuốc Be-Stedy 16 được chỉ định trong bệnh gì?
Be-Stedy 16 được chỉ định để điều trị các triệu chứng liên quan đến Hội chứng Ménière. Các triệu chứng này bao gồm bộ ba kinh điển:
- Chóng mặt: Thường là cảm giác quay cuồng, có thể kèm theo buồn nôn và nôn.
- Ù tai: Cảm giác nghe thấy tiếng vo ve, rít hoặc các âm thanh khác trong tai không xuất phát từ môi trường bên ngoài.
- Mất thính lực: Thường là giảm khả năng nghe ở một bên tai, có thể dao động theo thời gian.
Ngoài ra, thuốc cũng được chỉ định trong điều trị triệu chứng của chứng chóng mặt tiền đình.
Liều dùng và cách dùng của thuốc
Liều dùng của thuốc
Liều tham khảo thông thường cho người lớn:
- Liều khởi đầu: 8 – 16 mg/lần, dùng 3 lần mỗi ngày.
- Liều duy trì: 24 – 48 mg mỗi ngày, chia thành nhiều lần uống.
Cách dùng của thuốc
Để giảm thiểu nguy cơ kích ứng dạ dày, Be-Stedy 16 nên được uống trong hoặc ngay sau bữa ăn. Bệnh nhân nên nuốt nguyên viên thuốc với một lượng nước vừa đủ, không nhai hay nghiền nát viên thuốc.
Không sử dụng thuốc Be-Stedy 16 trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có khối u tủy thượng thận (pheochromocytoma), do nguy cơ giải phóng catecholamine gây tăng huyết áp kịch phát.
Bệnh nhân quá mẫn với Betahistine hoặc bất kỳ thành phần nào của tá dược.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân hen suyễn và những bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày – tá tràng.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn thường gặp nhưng nhìn chung là nhẹ và có thể tự hết:
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu, đau dạ dày, đầy hơi, chướng bụng.
- Rối loạn thần kinh: Đau đầu.
- Rối loạn da và miễn dịch (hiếm gặp): Phản ứng quá mẫn như phát ban, ngứa, mày đay, phù mạch và sốc phản vệ.
Tương tác
Hiện chưa có bằng chứng về các tương tác thuốc nguy hiểm trên lâm sàng. Tuy nhiên, về mặt lý thuyết, tác dụng của Betahistine có thể bị đối kháng bởi các thuốc kháng histamine (dùng trong điều trị dị ứng). Do đó, cần thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc đang sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Do đó, chỉ sử dụng khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ và phải có chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Bản thân bệnh Ménière có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe. Betahistine được cho là không có hoặc có ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng này.
Quá liều và xử trí
Các triệu chứng quá liều Betahistine đã được báo cáo bao gồm: buồn nôn, nôn, buồn ngủ, đau bụng. Ở liều rất cao, các biến chứng nghiêm trọng hơn như co giật, biến chứng tim phổi có thể xảy ra.
Xử trí: Điều trị chủ yếu là các biện pháp hỗ trợ tiêu chuẩn và theo dõi tại cơ sở y tế.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Be-Stedy 16 ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.
Sản phẩm tương tự thuốc Be-Stedy 16
Trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa hoạt chất Betahistine với hàm lượng tương tự, ví dụ như thuốc Betahistine 16 DHG của Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang. Việc lựa chọn và chuyển đổi giữa các sản phẩm cần có ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tài liệu tham khảo
Babette Van Esch, Hester van der Zaag-Loonen. Betahistine in Ménière’s Disease or Syndrome: A Systematic Review, truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34233329/
Hoan –
bs kê cho uống duy trì thấy đỡ chóng mặt