Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Augmentin 1g được sản xuất bởi SmithKline Beecham Pharmaceuticals, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-20517-17.
Augmentin 1g là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Augmentin 1g chứa:
- Amoxicillin: 875 mg (dưới dạng amoxicillin trihydrat)
- Acid Clavulanic: 125 mg (dưới dạng kali clavulanat)
Trình bày
SĐK: VN-20517-17
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 7 viên
Xuất xứ: UK

Tác dụng của thuốc Augmentin 1g
Cơ chế tác dụng
Augmentin 1g phát huy hiệu quả kháng khuẩn thông qua một cơ chế hiệp đồng tinh vi giữa hai thành phần:
- Amoxicillin: Là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm beta-lactam (phân nhóm penicillin). Cơ chế chính của amoxicillin là ức chế giai đoạn cuối của quá trình sinh tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn. Bằng cách gắn vào các Protein Gắn Penicillin (PBPs), amoxicillin ngăn cản sự liên kết chéo của các chuỗi peptidoglycan, làm cho thành tế bào trở nên yếu đi và không thể chịu được áp lực thẩm thấu, dẫn đến ly giải và tiêu diệt vi khuẩn.
- Acid Clavulanic: Tự nó có hoạt tính kháng khuẩn rất yếu và không có giá trị lâm sàng nếu dùng một mình. Tuy nhiên, vai trò của nó lại vô cùng quan trọng. Nhiều vi khuẩn đã phát triển cơ chế đề kháng bằng cách sản xuất ra các enzyme beta-lactamase, có khả năng phá vỡ vòng beta-lactam trong cấu trúc của amoxicillin, làm cho kháng sinh mất tác dụng. Acid clavulanic hoạt động như một “vệ sĩ”, một chất ức chế không thuận nghịch các men beta-lactamase. Nó sẽ liên kết và vô hiệu hóa các enzyme này, giúp bảo vệ Amoxicillin khỏi sự phân hủy.
Sự kết hợp này giúp phục hồi và mở rộng phổ tác dụng của Amoxicillin, làm cho nó hiệu quả trên cả những chủng vi khuẩn đã kháng thuốc thông qua cơ chế tiết beta-lactamase.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Cả amoxicillin và acid clavulanic đều được hấp thu tốt qua đường uống. Việc uống thuốc vào đầu bữa ăn giúp tối ưu hóa sự hấp thu, đặc biệt là với acid clavulanic, và đạt sinh khả dụng khoảng 70%.
Phân bố: Cả hai chất đều có tỷ lệ liên kết với protein huyết tương thấp (khoảng 18% với amoxicillin và 25% với acid clavulanic), cho phép chúng phân bố rộng rãi vào các mô và dịch trong cơ thể như dịch tai giữa, mô bụng, da, mỡ, cơ, mật và dịch màng bụng. Tuy nhiên, amoxicillin ít thâm nhập vào dịch não tủy.
Chuyển hóa và Thải trừ: Amoxicillin được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Acid clavulanic được chuyển hóa mạnh hơn và thải trừ qua cả thận và các cơ chế ngoài thận. Thời gian bán thải trung bình của cả hai chất là khoảng 1 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
Thuốc Augmentin 1g được chỉ định trong bệnh gì?
Augmentin 1g được chỉ định để điều trị ngắn hạn các tình trạng nhiễm khuẩn do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm xoang, viêm amidan, viêm tai giữa, đặc biệt là các trường hợp tái phát hoặc dai dẳng do các chủng Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis sinh beta-lactamase.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Các đợt cấp của viêm phế quản mạn, viêm phổi thùy và viêm phế quản phổi.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu – sinh dục: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm bể thận.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm mô tế bào, nhọt, áp-xe, nhiễm khuẩn vết thương.
- Nhiễm khuẩn xương và khớp: Viêm tủy xương.
- Nhiễm khuẩn răng miệng: Áp-xe ổ răng.
Liều dùng của thuốc Augmentin 1g
Liều lượng phải được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng, chức năng thận của bệnh nhân và mức độ nặng của nhiễm khuẩn.
- Người lớn và trẻ em từ 40kg trở lên: Liều thông thường cho các nhiễm khuẩn nặng: 1 viên Augmentin 1g x 2 lần/ngày.
- Bệnh nhân suy thận: Augmentin 1g chỉ nên được sử dụng cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinin (CrCl) > 30 ml/phút. Không cần điều chỉnh liều. Chống chỉ định cho bệnh nhân có CrCl < 30ml/phút.
Cách dùng của thuốc Augmentin 1g
- Để tối ưu hóa sự hấp thu và giảm thiểu nguy cơ không dung nạp ở đường tiêu hóa, bệnh nhân nên uống thuốc vào đầu bữa ăn.
- Nuốt cả viên thuốc với một ly nước, không được nhai viên thuốc. Nếu khó nuốt, có thể bẻ đôi viên thuốc theo đường bẻ và uống hai nửa viên.
- Thời gian điều trị không nên kéo dài quá 14 ngày mà không có sự đánh giá lại của bác sĩ.
Không sử dụng thuốc Augmentin 1g trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng nặng (quá mẫn) với các kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, bao gồm các penicillin (như amoxicillin) và cephalosporin (ví dụ: sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson). Việc khai thác kỹ tiền sử dị ứng là bắt buộc trước khi kê đơn.
Bệnh nhân có tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan liên quan đến việc sử dụng amoxicillin/clavulanate trước đó.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Augmentin 1g
Thận trọng
Tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn: Nên tránh sử dụng Augmentin ở những bệnh nhân nghi ngờ có bệnh này do nguy cơ phát ban dạng sởi cao khi dùng amoxicillin.
Sử dụng kéo dài: Có thể gây ra sự phát triển quá mức của các vi sinh vật không nhạy cảm (bội nhiễm).
Tác dụng phụ
Rất phổ biến và phổ biến: Tác dụng phụ thường gặp nhất là trên đường tiêu hóa.
- Tiêu chảy (phổ biến nhất)
- Buồn nôn, nôn
- Nhiễm nấm Candida trên da và niêm mạc.
Ít gặp: Chóng mặt, đau đầu, khó tiêu, ban da, ngứa, mày đay, tăng men gan (AST, ALT).
Tương tác
Probenecid: Làm giảm sự bài tiết amoxicillin ở ống thận, làm tăng và kéo dài nồng độ amoxicillin trong máu. Không khuyến cáo dùng đồng thời.
Thuốc chống đông máu đường uống (ví dụ: Warfarin): Augmentin có thể ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột, làm thay đổi chỉ số INR. Cần theo dõi cẩn thận.
Methotrexate: Penicillin có thể làm giảm sự thải trừ của methotrexate, làm tăng độc tính của nó.
Allopurinol: Dùng đồng thời với amoxicillin có thể làm tăng nguy cơ phản ứng dị ứng trên da.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác hại trực tiếp hoặc gián tiếp. Tuy nhiên, dữ liệu trên người còn hạn chế. Nên tránh sử dụng trong thai kỳ, đặc biệt là 3 tháng đầu, trừ khi được bác sĩ cân nhắc là thật sự cần thiết.
Bà mẹ cho con bú: Cả hai hoạt chất đều được bài tiết vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ. Có thể sử dụng trong thời gian cho con bú, tuy nhiên cần theo dõi trẻ về nguy cơ tiêu chảy, phát ban hoặc nhiễm nấm candida.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Các tác dụng phụ không mong muốn như chóng mặt, co giật (hiếm gặp) có thể ảnh hưởng đến khả năng này. Bệnh nhân nên thận trọng nếu gặp phải các triệu chứng này.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Chủ yếu là các triệu chứng trên đường tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy) và rối loạn cân bằng nước, điện giải. Tinh thể amoxicillin niệu, trong một số trường hợp dẫn đến suy thận, đã được ghi nhận.
Xử trí: Điều trị triệu chứng. Có thể loại bỏ Augmentin ra khỏi tuần hoàn bằng phương pháp thẩm phân máu.
Bảo quản
Để thuốc luôn giữ được chất lượng tốt nhất, bạn hãy bảo quản thuốc trong hộp đựng ban đầu tại một nơi khô mát như tủ thuốc gia đình. Tránh để thuốc ở những nơi có nắng chiếu thẳng vào hoặc những nơi ẩm ướt như phòng tắm. Nhiệt độ lý tưởng là dưới 30°C. Điều quan trọng nhất là phải cất thuốc ở vị trí mà trẻ em không thể nhìn thấy hay với tới được.
Sản phẩm tương tự thuốc Augmentin 1g
Augxicine 1g là thuốc kháng sinh sản xuất tại Việt Nam, với sự kết hợp của hai hoạt chất Amoxicillin 875mg và Acid Clavulanic 125mg, chuyên dùng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai mũi họng và tiết niệu.
Tài liệu tham khảo
A Huttner, J Bielicki. Oral amoxicillin and amoxicillin-clavulanic acid: properties, indications and usage, truy cập ngày 04 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31811919/
Minh –
Bác sĩ hay kê cái này lắm