Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Auclanityl 250/31.25mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-25779-16.
Auclanityl 250/31.25mg là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi gói thuốc bột Auclanityl 250/31.25mg chứa:
Hoạt chất | ● Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted): 250 mg
● Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat/Syloid): 31,25 mg |
Tá dược | Aspartam, Polyplasdone XL 10, Bột hương dâu, Bột hương sữa, Magnesi stearat, Đường trắng vừa đủ 1 gói. |
Trình bày
SĐK: VD-25779-16
Dạng bào chế: Thuốc bột pha hỗn dịch uống
Quy cách đóng gói: Hộp 12 gói x 3,8g
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Auclanityl 250/31.25mg
Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng của Auclanityl là sự kết hợp hiệp đồng giữa hai thành phần:
- Amoxicillin: Là kháng sinh chính, có nhiệm vụ tiêu diệt vi khuẩn bằng cách phá vỡ thành tế bào của chúng.
- Acid clavulanic: Nó sẽ vô hiệu hóa enzyme (beta-lactamase) do vi khuẩn tiết ra để phá hủy Amoxicillin.
Kết quả: Bằng cách bảo vệ Amoxicillin, Acid clavulanic giúp kháng sinh này tiêu diệt được cả những vi khuẩn kháng thuốc, qua đó mở rộng phổ tác dụng của thuốc.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Cả Amoxicillin và Acid clavulanic đều được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa sau khi uống. Sự hấp thu của thuốc được tối ưu hóa khi uống ngay trước bữa ăn.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi vào các mô và dịch trong cơ thể, bao gồm dịch tai giữa, dịch màng bụng, và mô phổi, nhưng thâm nhập vào dịch não tủy còn hạn chế khi màng não không bị viêm.
Chuyển hóa: Amoxicillin được chuyển hóa một phần, trong khi Acid clavulanic được chuyển hóa nhiều hơn.
Thải trừ: Cả hai hoạt chất đều được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải của chúng khoảng 1 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
Thuốc Auclanityl 250/31.25mg được chỉ định trong bệnh gì?
Auclanityl 250/31.25mg được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn cấp tính ở nhiều vị trí trên cơ thể khi tác nhân gây bệnh là vi khuẩn nhạy cảm:
- Đường hô hấp (trên và dưới): Viêm xoang, viêm tai giữa, viêm amidan, viêm phế quản, viêm phổi.
- Hệ tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm bể thận.
- Da, mô mềm, xương và răng: Mụn nhọt, áp xe, viêm tủy xương, áp xe răng.
Liều dùng và cách dùng của thuốc
Liều dùng của thuốc
Liều thông thường: 20mg Amoxicillin/kg/ngày, chia làm nhiều lần cách nhau 8 giờ.
Đối với nhiễm khuẩn nặng (viêm tai giữa, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới): 40mg Amoxicillin/kg/ngày, chia làm nhiều lần cách nhau 8 giờ.
Người lớn và trẻ em trên 40kg: Có thể dùng liều 1 gói/lần, cách 8 giờ/lần.
Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ dựa trên độ thanh thải creatinin.
Cách dùng của thuốc
Thời điểm uống: Để tối ưu hóa sự hấp thu và giảm thiểu nguy cơ rối loạn tiêu hóa, bệnh nhân nên uống thuốc ngay trước hoặc vào đầu bữa ăn.
Cách pha hỗn dịch:
- Đổ bột thuốc trong gói vào một cốc, thêm một lượng nước lọc vừa đủ (khoảng 10-15 ml).
- Khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn và sử dụng ngay.
Không sử dụng thuốc Auclanityl 250/31.25mg trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm beta-lactam (ví dụ: Penicillin, Cephalosporin).
Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân có tiền sử vàng da hoặc rối loạn chức năng gan liên quan đến việc sử dụng Amoxicillin/Clavulanate.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Sử dụng kéo dài có thể gây phát triển các vi khuẩn không nhạy cảm.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ phổ biến nhất là trên đường tiêu hóa. Tiêu chảy là tác dụng không mong muốn thường gặp nhất, ngoài ra có thể bị buồn nôn, nôn, khó tiêu.
Phản ứng trên da: Phát ban, ngứa, mày đay.
Hiếm gặp hơn: Tăng men gan, phản ứng phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson.
Tương tác
Probenecid làm chậm quá trình thận lọc và thải trừ Amoxicillin. Kết quả là lượng Amoxicillin trong cơ thể sẽ tăng lên.
Allopurinol: Dùng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ phát ban da.
Thuốc chống đông máu đường uống (ví dụ: Warfarin): Thuốc có thể làm kéo dài thời gian chảy máu và đông máu.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Auclanityl 250/31.25mg không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Quá liều hiếm khi gây ra các triệu chứng nguy hiểm, chủ yếu là rối loạn tiêu hóa. Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí triệu chứng và hỗ trợ.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Auclanityl 250/31.25mg ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Hỗn dịch sau khi pha nên được sử dụng ngay.
Sản phẩm tương tự thuốc Auclanityl 250/31.25mg
Trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa cùng hoạt chất và hàm lượng với Auclanityl 250/31.25mg. Một trong những sản phẩm tương tự là thuốc Imefed 250mg/31,25mg. Sản phẩm này cũng là sự kết hợp của Amoxicillin 250mg và Acid clavulanic 31,25mg, có cùng chỉ định và cơ chế tác dụng, có thể được xem là một lựa chọn thay thế tương đương về mặt điều trị.
Tài liệu tham khảo
R K Menon, D Gopinath. Does the use of amoxicillin/amoxicillin-clavulanic acid in third molar surgery reduce the risk of postoperative infection? A systematic review with meta-analysis, truy cập ngày 26 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30145064/
Duy –
Dạng bột này tiện cho trẻ em