Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Aminoplasmal B.Braun 5% E được sản xuất bởi B. Braun Melsungen AG, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-18161-14.
Aminoplasmal B.Braun 5% E là thuốc gì?
Thành phần
Thành phần của dung dịch được xây dựng dựa trên các nghiên cứu lâm sàng nhằm mô phỏng tối ưu nồng độ acid amin trong huyết tương. Trong mỗi 1000ml dung dịch Aminoplasmal B.Braun 5% E chứa:
- Các Acid Amin (Tổng cộng 50g):
- Isoleucine: 2.50 g
- Leucine: 4.45 g
- Lysine hydrochloride: 4.28 g (tương đương Lysine: 3.43 g)
- Methionine: 2.20 g
- Phenylalanine: 2.35 g
- Threonine: 2.10 g
- Tryptophan: 0.80 g
- Valine: 3.10 g
- Arginine: 5.75 g
- Histidine: 1.50 g
- Alanine: 5.25 g
- Glycine: 6.00 g
- Acid Aspartic: 2.80 g
- Acid Glutamic: 3.60 g
- Proline: 2.75 g
- Serine: 1.15 g
- Tyrosine: 0.40 g
- Các Chất Điện Giải:
- Natri (Na⁺): 50 mmol/l
- Kali (K⁺): 25 mmol/l
- Magnesi (Mg²⁺): 2.5 mmol/l
- Acetat (CH₃COO⁻): 35 mmol/l
- Clorid (Cl⁻): 45 mmol/l
- Phosphat (HPO₄²⁻): 10 mmol/l
- Citrat: 2.0 mmol/l
- Các thông số khác:
- Tổng Nitơ: 7.9 g/l
- Năng lượng: 835 kJ/l (tương đương 200 kcal/l)
- Áp lực thẩm thấu: 588 mOsm/l
- pH: 5.7 – 6.3
Trình bày
SĐK: VN-18161-14
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói: Chai 250 ml
Xuất xứ: Germany

Tác dụng của thuốc Aminoplasmal B.Braun 5% E
Cơ chế tác dụng
Aminoplasmal B.Braun 5% E không có cơ chế dược lý kinh điển như các thuốc tác động lên thụ thể hay enzyme. Cơ chế của nó mang tính chất sinh lý học và thay thế. Sản phẩm cung cấp trực tiếp vào máu các dưỡng chất mà cơ thể không thể tự tổng hợp đủ (acid amin thiết yếu) hoặc không thể hấp thu qua đường tiêu hóa do bệnh lý. Bằng cách này, nó bỏ qua hệ tiêu hóa và đảm bảo các tế bào nhận được nguồn dinh dưỡng cần thiết để duy trì các hoạt động chuyển hóa.
Đặc điểm dược động học
Do được truyền trực tiếp vào tĩnh mạch, sinh khả dụng của các acid amin và điện giải trong Aminoplasmal B.Braun 5% E là 100%. Sau khi vào tuần hoàn, các acid amin nhanh chóng được phân phối và gia nhập vào “quỹ vốn” acid amin tự do nội sinh của cơ thể. Từ đây, chúng sẽ được các tế bào sử dụng cho quá trình tổng hợp protein. Phần acid amin không được sử dụng để đồng hóa sẽ được chuyển hóa tại gan thông qua quá trình khử amin. Nhóm amin được chuyển thành urê và đào thải qua thận, trong khi khung carbon còn lại sẽ được oxy hóa để tạo năng lượng hoặc chuyển đổi thành glucose.
Thuốc Aminoplasmal B.Braun 5% E được chỉ định trong bệnh gì?
Sản phẩm được chỉ định là một phần của chế độ dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch cho các bệnh nhân có tình trạng dị hóa protein và cần cung cấp acid amin, khi nuôi dưỡng qua đường miệng hoặc đường ruột là không thể, không đủ hoặc chống chỉ định. Các trường hợp lâm sàng điển hình bao gồm:
- Bệnh nhân trước và sau các cuộc phẫu thuật lớn (đặc biệt là phẫu thuật đường tiêu hóa).
- Bệnh nhân chấn thương nặng, đa chấn thương, bỏng rộng.
- Tình trạng tăng dị hóa: nhiễm trùng huyết, suy đa cơ quan.
- Bệnh lý đường tiêu hóa: Viêm tụy cấp nặng, hội chứng ruột ngắn, bệnh Crohn, tắc ruột, rò tiêu hóa.
- Bệnh nhân ung thư đang trong quá trình hóa-xạ trị gây suy kiệt.
Liều dùng của thuốc Aminoplasmal B.Braun 5% E
Liều dùng phải được cá thể hóa bởi bác sĩ hoặc dược sĩ lâm sàng dựa trên tuổi, cân nặng, tình trạng lâm sàng, kết quả xét nghiệm và nhu cầu protein ước tính của từng bệnh nhân. Liều lượng dưới đây chỉ mang tính tham khảo:
- Người lớn và thanh thiếu niên (15-17 tuổi):
- Liều trung bình: 20 – 40 ml/kg/ngày (tương đương 1.0 – 2.0 g acid amin/kg/ngày).
- Trẻ em (3-14 tuổi):
- Trẻ 6 – 14 tuổi: 20 ml/kg/ngày (tương đương 1.0 g acid amin/kg/ngày).
- Trẻ 3 – 5 tuổi: 30 ml/kg/ngày (tương đương 1.5 g acid amin/kg/ngày).
Tốc độ truyền tối đa không nên vượt quá 2.0 ml/kg/giờ.
Cách dùng của thuốc Aminoplasmal B.Braun 5% E
Đường dùng: Chỉ dùng để truyền tĩnh mạch (có thể qua tĩnh mạch ngoại vi hoặc trung tâm tùy thuộc vào áp lực thẩm thấu của dung dịch phối hợp cuối cùng).
Phối hợp: Aminoplasmal B.Braun 5% E chỉ là một thành phần trong chế độ Dinh Dưỡng Tĩnh Mạch Toàn Phần (Total Parenteral Nutrition – TPN). Để đảm bảo các acid amin được sử dụng hiệu quả cho mục đích đồng hóa, bắt buộc phải truyền đồng thời với các nguồn cung cấp năng lượng (dung dịch glucose, nhũ tương lipid), vitamin và các nguyên tố vi lượng theo một công thức được tính toán cẩn thận.
Không sử dụng thuốc Aminoplasmal B.Braun 5% E trong trường hợp nào?
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Aminoplasmal B.Braun 5% E.
Rối loạn chuyển hóa acid amin bẩm sinh.
Sốc tuần hoàn nặng.
Giảm oxy huyết, nhiễm toan chuyển hóa.
Bệnh gan tiến triển, suy gan nặng.
Suy thận nặng không có điều trị thay thế thận (lọc máu, thẩm tách máu).
Nồng độ các chất điện giải trong huyết thanh cao bất thường.
Trẻ em dưới 2 tuổi.
Các chống chỉ định chung của liệu pháp truyền dịch: suy tim mất bù, phù phổi cấp, tình trạng ứ nước.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Aminoplasmal B.Braun 5% E
Thận trọng
Việc sử dụng Aminoplasmal B.Braun 5% E đòi hỏi sự theo dõi y tế nghiêm ngặt:
- Theo dõi xét nghiệm: Cần kiểm tra thường xuyên các chỉ số điện giải đồ, đường huyết, chức năng gan (men gan, bilirubin), chức năng thận (ure, creatinin), cân bằng acid-base và protein huyết thanh.
- Theo dõi lâm sàng: Theo dõi chặt chẽ cân bằng dịch (lượng dịch vào-ra), tình trạng tim mạch, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim.
- Vị trí truyền: Kiểm tra vị trí đặt catheter hàng ngày để phát hiện sớm dấu hiệu viêm hoặc nhiễm trùng.
- Tương hợp: Khi phối hợp với các dung dịch khác, phải thực hiện trong điều kiện vô trùng nghiêm ngặt và kiểm tra tính tương hợp để tránh tạo tủa.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường ít gặp và có thể liên quan đến liệu pháp dinh dưỡng tĩnh mạch nói chung hơn là do sản phẩm cụ thể:
- Ít gặp: Sốt, rét run, buồn nôn, nôn, đau đầu.
- Hiếm gặp: Phản ứng tại vị trí tiêm (viêm tĩnh mạch huyết khối nếu truyền dung dịch ưu trương qua tĩnh mạch ngoại vi).
Tương tác
Chưa có báo cáo cụ thể về tương tác thuốc-thuốc với Aminoplasmal B.Braun 5% E. Tuy nhiên, việc pha chung với các thuốc khác cần được cân nhắc cẩn thận về tính tương kỵ.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu về việc sử dụng thuốc trên các đối tượng này. Chỉ nên sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ tiềm tàng và dưới sự chỉ định, đánh giá cẩn thận của bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Không liên quan. Thuốc chỉ được sử dụng trong môi trường bệnh viện.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Truyền quá liều hoặc quá nhanh có thể gây buồn nôn, nôn, rét run, và tăng thải trừ acid amin qua thận.
Xử trí: Ngừng truyền ngay lập tức hoặc giảm tốc độ truyền. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ theo chỉ định của bác sĩ.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, giữ chai thuốc trong hộp carton để tránh ánh sáng.
Không làm đông lạnh. Nếu kết tinh xảy ra do bảo quản ở nhiệt độ thấp, có thể làm ấm chai thuốc từ từ đến 30°C và lắc nhẹ cho đến khi tinh thể tan hoàn toàn.
Chỉ sử dụng khi dung dịch trong suốt và chai còn nguyên vẹn.
Sản phẩm chỉ dùng một lần, phần còn lại phải được hủy bỏ.
Tài liệu tham khảo
Lashodya V Dissanayake, Oleg Palygin. Lysine and salt-sensitive hypertension, truy cập ngày 20 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/38639736/
Huyền –
Truyền phải có sự giám sát của nhân viên y tế