Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Acyclovir Stella 400mg được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm – Chi nhánh 1, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110504224 (VD-21528-14).
Acyclovir Stella 400mg là thuốc gì?
Thành phần
Acyclovir Stella 400mg là một thuốc kháng virus được sử dụng rộng rãi có chứa thành phần:
- Hoạt chất: Acyclovir 400 mg.
- Tá dược: Vừa đủ
Trình bày
SĐK: 893110504224 (VD-21528-14)
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 7 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Acyclovir Stella 400mg
Cơ chế tác dụng
Acyclovir là một ví dụ điển hình về một loại thuốc kháng virus có hoạt tính chọn lọc cao và độc tính thấp trên tế bào người. Cơ chế này dựa trên sự tương tác đặc hiệu với một enzyme của virus.
- Hoạt hóa chọn lọc: Acyclovir bản thân nó là một tiền chất (prodrug), không có hoạt tính. Sau khi vào trong tế bào bị nhiễm virus, nó được phosphoryl hóa lần đầu tiên bởi enzyme thymidine kinase do virus mã hóa. Enzyme này của virus có ái lực với acyclovir cao hơn nhiều so với enzyme tương tự của tế bào chủ. Quá trình này tạo ra acyclovir monophosphate.
- Chuyển đổi thành dạng hoạt động: Các enzyme khác của tế bào chủ tiếp tục phosphoryl hóa acyclovir monophosphate thành dạng có hoạt tính cuối cùng là acyclovir triphosphate.
- Ức chế tổng hợp DNA của virus: Acyclovir triphosphate tác động theo hai cách:
- Nó cạnh tranh với deoxyguanosine triphosphate (dGTP) – một trong những khối xây dựng DNA tự nhiên – để gắn vào enzyme DNA polymerase của virus, làm ức chế hoạt động của enzyme này.
- Khi đã gắn vào chuỗi DNA đang phát triển của virus, nó đóng vai trò như một chất kết thúc chuỗi (chain terminator), vì cấu trúc của nó thiếu nhóm 3′-hydroxyl cần thiết để gắn thêm các nucleotide tiếp theo, từ đó làm ngừng quá trình sao chép bộ gen của virus.
Do sự phụ thuộc vào enzyme thymidine kinase của virus cho bước hoạt hóa đầu tiên, acyclovir chỉ có tác dụng mạnh trên các tế bào đang bị nhiễm virus mà ít ảnh hưởng đến các tế bào lành.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng qua đường uống của acyclovir tương đối thấp, khoảng 15-30%, và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch não tủy.
Chuyển hóa: Acyclovir được chuyển hóa rất ít tại gan.
Thải trừ: Phần lớn liều dùng (30-90%) được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi thông qua quá trình lọc ở cầu thận và bài tiết ở ống thận. Thời gian bán thải trong huyết tương ở người lớn có chức năng thận bình thường là khoảng 3 giờ. Do sự thải trừ chủ yếu qua thận, việc điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận là cực kỳ quan trọng để tránh tích lũy thuốc và tăng nguy cơ độc tính.
Thuốc Acyclovir Stella 400mg được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị nhiễm Herpes simplex (HSV) type 1 và 2 trên da và niêm mạc, bao gồm cả nhiễm Herpes sinh dục ở giai đoạn khởi phát và tái phát.
Ngăn ngừa các đợt tái phát Herpes simplex ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch bình thường.
Dự phòng nhiễm HSV cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Điều trị nhiễm Varicella-zoster virus (VZV), bao gồm bệnh thủy đậu (Varicella) và bệnh zona (Herpes zoster).
Liều dùng của thuốc Acyclovir Stella 400mg
Liều dùng thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại virus, tình trạng miễn dịch và chức năng thận của bệnh nhân.
Người lớn
- Điều trị Herpes simplex khởi phát (bao gồm Herpes sinh dục): 200mg x 5 lần/ngày (cách mỗi 4 giờ, bỏ qua liều ban đêm), dùng trong 5-10 ngày. Ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng hoặc hấp thu kém, có thể dùng liều 400mg x 5 lần/ngày trong 5 ngày.
- Ngăn ngừa tái phát Herpes simplex: 800mg/ngày, chia làm 2-4 lần.
- Dự phòng nhiễm HSV cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch: 200-400mg x 4 lần/ngày.
- Điều trị thủy đậu: 800mg x 4-5 lần/ngày, dùng trong 5-7 ngày.
- Điều trị zona: 800mg x 5 lần/ngày, dùng trong 7-10 ngày.
Trẻ em
- Điều trị và dự phòng Herpes simplex:
- Trẻ ≥ 2 tuổi: Dùng liều như người lớn.
- Trẻ < 2 tuổi: Dùng nửa liều người lớn.
- Điều trị thủy đậu:
- Trẻ ≥ 6 tuổi: 800mg x 4 lần/ngày.
- Trẻ 2-5 tuổi: 400mg x 4 lần/ngày.
- Trẻ < 2 tuổi: 200mg x 4 lần/ngày.
Bệnh nhân suy thận
- Độ thanh thải creatinin (CC) 10-25 ml/phút nhiễm VZV: 800mg x 3 lần/ngày (mỗi 8 giờ).
- CC < 10 ml/phút:
- Nhiễm HSV: 200mg mỗi 12 giờ.
- Nhiễm VZV: 800mg mỗi 12 giờ.
Cách dùng của thuốc Acyclovir Stella 400mg
Thuốc được dùng bằng đường uống. Nên bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt ngay khi có dấu hiệu hoặc triệu chứng đầu tiên của bệnh.
Không sử dụng thuốc Acyclovir Stella 400mg trong trường hợp nào?
Chống chỉ định tuyệt đối ở những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với acyclovir hoặc valacyclovir (một tiền chất của acyclovir).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Acyclovir Stella 400mg
Thận trọng
Bệnh nhân dùng acyclovir, đặc biệt là liều cao, cần được duy trì tình trạng đủ nước (uống nhiều nước). Điều này giúp ngăn ngừa acyclovir kết tinh trong ống thận, một nguyên nhân có thể gây tổn thương thận cấp.
Người cao tuổi cần được xem xét giảm liều và theo dõi chặt chẽ để phát hiện các dấu hiệu độc thần kinh.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, chóng mặt, phát ban da.
Ít gặp: Thay đổi huyết học, tăng men gan và bilirubin.
Hiếm gặp: Suy thận cấp (thường do kết tinh thuốc), phản ứng thần kinh có hồi phục (như đã nêu trên), phản ứng phản vệ, viêm gan, vàng da.
Tương tác
Probenecid: Làm giảm sự thải trừ của acyclovir qua ống thận, dẫn đến tăng nồng độ và kéo dài thời gian bán thải của acyclovir.
Zidovudine: Dùng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ độc tính thần kinh, gây trạng thái ngủ lịm và lơ mơ.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chỉ nên sử dụng khi lợi ích cho mẹ vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi. Cần có sự chỉ định và theo dõi của bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Acyclovir có bài tiết qua sữa mẹ. Cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ khi sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Các tác dụng phụ như chóng mặt, lú lẫn có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Cần thận trọng cho đến khi xác định được phản ứng của cơ thể với thuốc.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Kết tủa acyclovir trong ống thận gây suy thận cấp; các triệu chứng thần kinh như kích động, run, co giật.
Xử trí: Ngừng thuốc, điều trị hỗ trợ (truyền dịch để tăng hydrat hóa). Trong trường hợp suy thận nặng và vô niệu, thẩm tách máu có thể giúp loại bỏ acyclovir hiệu quả.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Acyclovir Stella 400mg trong bao bì kín, ở nhiệt độ phòng (dưới 30°C), nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Acyclovir Stella 400mg
Thuốc Acyclovir 400 Vidipha, sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA, điều trị nhiễm virus Herpes simplex (HSV).
Tài liệu tham khảo
O L Laskin. Acyclovir. Pharmacology and clinical experience, truy cập ngày 16 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/6329117/
Duyên –
hãng stella sản phẩm oke, uy tín