Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Ebitac Forte 20mg/12.5mg được sản xuất bởi JSC “Farmak”, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-17896-14.
Ebitac Forte 20mg/12.5mg là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén Ebitac Forte 20mg/12.5mg chứa các thành phần sau:
- Hoạt chất: Enalapril maleate 20mg và Hydrochlorothiazide 5mg.
- Tá dược: Natri hydrogen carbonat, lactose monohydrat, tinh bột ngô, tinh bột tiền gelatin hóa, oxid sắt màu vàng, magnesi stearat.
Trình bày
SĐK: VN-17896-14
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên, alu/pvc
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Ebitac Forte 20mg/12.5mg
Cơ chế tác dụng
Ebitac Forte kết hợp hai hoạt chất để hạ huyết áp hiệu quả hơn:
- Enalapril: Giúp làm giãn mạch máu và giảm giữ muối-nước trong cơ thể.
- Hydrochlorothiazide: Hoạt động như một thuốc lợi tiểu, giúp cơ thể thải bớt muối và nước, từ đó làm giảm thể tích máu.
Sự phối hợp này mang lại tác dụng hạ áp mạnh mẽ bằng cách tác động đồng thời lên cả sức cản mạch máu và lượng dịch trong cơ thể. Ngoài ra, Enalapril còn giúp hạn chế tác dụng phụ gây mất kali của Hydrochlorothiazide.
Đặc điểm dược động học
Enalapril: Khoảng 60% liều uống được hấp thu. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được sau 0.5 – 1.5 giờ. Thuốc được chuyển hóa ở gan thành enalaprilat. Thời gian bán thải của enalaprilat khoảng 11 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Hydrochlorothiazide: Hấp thu tương đối nhanh qua đường tiêu hóa (khoảng 65-75%). Tác dụng lợi tiểu bắt đầu sau khoảng 2 giờ, đạt đỉnh sau 4 giờ và kéo dài khoảng 12 giờ. Thời gian bán thải khoảng 9.5 – 13 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận ở dạng không đổi.
Thuốc Ebitac Forte 20mg/12.5mg được chỉ định trong bệnh gì?
Ebitac Forte được chỉ định để điều trị tăng huyết áp. Liệu pháp phối hợp này thường được sử dụng khi điều trị bằng một thuốc duy nhất không đạt hiệu quả mong muốn hoặc để tăng hiệu quả và giảm liều của từng thành phần.
Liều dùng và cách dùng của thuốc
Liều dùng của thuốc
Liều thông thường cho người lớn là một viên mỗi ngày.
Nếu cần, liều có thể tăng lên đến hai viên, uống một lần mỗi ngày.
Cách dùng của thuốc
Thuốc được dùng bằng đường uống. Bệnh nhân nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ điều trị.
Không sử dụng thuốc Ebitac Forte 20mg/12.5mg trong trường hợp nào?
Mẫn cảm với Enalapril, Hydrochlorothiazide, các thuốc nhóm sulfonamide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân có tiền sử phù mạch (angioedema) liên quan đến việc sử dụng thuốc ức chế men chuyển trước đó.
Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút) hoặc vô niệu.
Phụ nữ có thai trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối của thai kỳ (từ tháng thứ 4 trở đi).
Hẹp động mạch thận hai bên.
Bệnh gút và đái tháo đường thể nặng.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Cần theo dõi định kỳ các chất điện giải trong máu. Hydrochlorothiazide có thể gây hạ kali và magnesi máu, trong khi Enalapril có thể gây tăng kali máu.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn thường nhẹ và thoáng qua.
- Thường gặp:
- Ho khan: Đây là tác dụng phụ đặc trưng và phổ biến của nhóm thuốc ức chế men chuyển, bao gồm Enalapril.
- Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy.
- Tim mạch: Hạ huyết áp tư thế đứng.
- Ít gặp: Giảm hemoglobin, giảm bạch cầu, protein niệu.
- Lưu ý khác: Hydrochlorothiazide có thể gây tăng acid uric (nguy cơ khởi phát cơn gút), tăng đường huyết và tăng nhạy cảm với ánh sáng.
Tương tác
Sử dụng đồng thời với các thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc chế phẩm bổ sung kali có thể gây tăng kali máu nghiêm trọng.
Lithi: Không nên dùng chung vì Ebitac Forte làm giảm thanh thải lithi ở thận, tăng nguy cơ ngộ độc.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể làm giảm hiệu quả hạ áp và tăng nguy cơ tổn thương thận.
Rượu, barbiturat hoặc thuốc ngủ gây nghiện có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp tư thế đứng.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: chống chỉ định.
Bà mẹ cho con bú: Cả Enalapril và Hydrochlorothiazide đều bài tiết vào sữa mẹ. Do nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ bú mẹ, cần cân nhắc giữa việc ngưng thuốc hoặc ngừng cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có thông tin cụ thể, tuy nhiên thuốc có thể gây chóng mặt, hạ huyết áp, do đó cần thận trọng khi thực hiện các hoạt động này.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Biểu hiện nổi bật của quá liều Enalapril là hạ huyết áp nặng. Quá liều Hydrochlorothiazide chủ yếu gây rối loạn nước và điện giải.
Xử trí: Cần ngưng thuốc và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế. Các biện pháp hỗ trợ bao gồm truyền dịch tĩnh mạch để duy trì huyết áp và điều chỉnh cân bằng điện giải.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Ebitac Forte 20mg/12.5mg ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Ebitac Forte 20mg/12.5mg
Trên thị trường có nhiều sản phẩm phối hợp Enalapril và Hydrochlorothiazide với các hàm lượng khác nhau, ví dụ Thuốc Enaplus HCT 5/12.5 chứa 5mg Enalapril maleate và 12.5mg Hydrochlorothiazide, sản xuất bởi Stellapharm.
Tài liệu tham khảo
Robert M Carey, Andrew E Moran. Treatment of Hypertension: A Review, truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/36346411/
Duy –
Thuốc này có nhiều hàm lượng khác nhau