Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Jovan T 20 được sản xuất bởi Cadila Pharmaceuticals Limited, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 890110021223 (VN-16602-13).
Jovan T 20 là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Jovan T 20 chứa:
- Dược chất: Tadalafil 20 mg.
- Tá dược: Cellulose vi tinh thể, hydroxypropyl cellulose, natri lauryl sulfat, magnesi stearat, opadry II 32K520009 vàng.
Trình bày
SĐK: 890110021223 (VN-16602-13)
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp lớn chứa 10 Hộp x 1 vỉ x 1 viên; Hộp 10 vỉ x 1 viên
Xuất xứ: India

Tác dụng của thuốc Jovan T 20
Cơ chế tác dụng
Khi có kích thích tình dục, chất cGMP được giải phóng làm giãn cơ trơn, tăng lưu lượng máu đến dương vật và gây cương cứng.
Tadalafil hoạt động bằng cách ức chế men PDE5 (enzyme làm phân hủy cGMP). Nhờ đó, nồng độ cGMP tăng lên, giúp tăng cường và kéo dài sự cương cứng.
Lưu ý: Thuốc chỉ phát huy tác dụng khi có kích thích tình dục đi kèm.
Đặc điểm dược động học
Tadalafil nổi bật với hai đặc điểm dược động học chính:
- Tác dụng kéo dài đến 36 giờ: Nhờ thời gian bán thải dài (~17.5 giờ), thuốc mang lại sự linh hoạt và chủ động cho người dùng.
- Hấp thu: Thuốc hấp thu tốt qua đường uống và nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 2 giờ. Một ưu điểm quan trọng là sự hấp thu của Tadalafil không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn, do đó người dùng có thể uống thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn.
Thuốc Jovan T 20 được chỉ định trong bệnh gì?
Theo tờ hướng dẫn sử dụng được phê duyệt tại Việt Nam, Jovan T 20 được chỉ định để điều trị rối loạn cương dương ở nam giới trưởng thành.
Ngoài ra, hoạt chất Tadalafil (ở các hàm lượng thấp hơn như 5mg) còn được phê duyệt ở nhiều quốc gia để điều trị các triệu chứng đường tiết niệu dưới (LUTS) của bệnh tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH).
Liều dùng và cách dùng của thuốc
Liều dùng của thuốc
Việc lựa chọn liều dùng phụ thuộc vào tần suất hoạt động tình dục và đánh giá của bác sĩ.
- Dùng theo yêu cầu:
- Liều khuyến cáo thông thường là 10 mg, uống trước khi dự tính sinh hoạt tình dục.
- Nếu liều 10 mg không đủ hiệu quả, có thể tăng lên 20 mg.
- Tần suất sử dụng tối đa là 1 lần/ngày.
- Dùng hàng ngày (cho bệnh nhân sinh hoạt tình dục thường xuyên, ≥ 2 lần/tuần):
- Liều khuyến cáo là 5 mg/lần/ngày, uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
- Liều có thể giảm xuống 2.5 mg/ngày tùy theo sự dung nạp của từng cá nhân.
Cách dùng của thuốc
Thuốc được dùng bằng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Đối với liều dùng theo yêu cầu, nên uống thuốc ít nhất 30 phút trước khi sinh hoạt tình dục.
Không sử dụng thuốc Jovan T 20 trong trường hợp nào?
Không được sử dụng Jovan T 20 đồng thời với bất kỳ dạng thuốc nitrat hữu cơ nào (ví dụ: nitroglycerin, isosorbid dinitrat, isosorbid mononitrat dùng để điều trị đau thắt ngực). Sự kết hợp này có thể gây ra tương tác hiệp đồng, làm hạ huyết áp đột ngột xuống mức nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong.
Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với Tadalafil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch nặng mà hoạt động tình dục không được khuyến cáo, bao gồm:
- Nhồi máu cơ tim trong vòng 90 ngày gần nhất.
- Đau thắt ngực không ổn định hoặc đau thắt ngực xảy ra khi quan hệ.
- Suy tim độ II trở lên (theo phân loại NYHA) trong vòng 6 tháng gần nhất.
- Loạn nhịp tim không kiểm soát, huyết áp thấp (<90/50 mmHg) hoặc cao huyết áp không kiểm soát được.
- Đột quỵ trong vòng 6 tháng gần nhất.
Bệnh nhân bị mất thị lực một bên do bệnh thần kinh thị giác thiếu máu cục bộ không do động mạch (NAION).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Cần đặc biệt thận trọng ở những bệnh nhân có biến dạng giải phẫu dương vật hoặc mắc các bệnh lý có thể gây cương đau (như thiếu máu hồng cầu hình liềm, đa u tủy).
Tác dụng phụ
Phổ biến: Nhức đầu, khó tiêu, đỏ bừng mặt, đau lưng, đau cơ, nghẹt mũi. Các tác dụng này thường thoáng qua và ở mức độ nhẹ đến trung bình.
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng: Cần đến cơ sở y tế ngay nếu gặp phải:
- Cương dương kéo dài trên 4 giờ.
- Giảm hoặc mất thị lực/thính lực đột ngột.
- Phản ứng tim mạch nghiêm trọng như đau ngực, tim đập nhanh, nhồi máu cơ tim (chủ yếu ở bệnh nhân có sẵn yếu tố nguy cơ).
Tương tác
Nitrat: Như đã trình bày ở trên, tuyệt đối không phối hợp.
Thuốc chẹn alpha (điều trị tăng huyết áp, BPH): Dùng đồng thời có thể gây hạ huyết áp triệu chứng. Cần thận trọng và điều chỉnh liều phù hợp.
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazol, ritonavir, erythromycin): Có thể làm tăng nồng độ Tadalafil trong máu, cần thận trọng và có thể phải giảm liều Tadalafil.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (rifampicin, phenobarbital): Có thể làm giảm nồng độ và hiệu quả của Tadalafil.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Jovan T 20 không được chỉ định sử dụng cho phụ nữ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt. Bệnh nhân cần biết phản ứng của cơ thể với thuốc trước khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Các triệu chứng quá liều tương tự như tác dụng phụ nhưng có thể nặng hơn. Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu. Xử trí chủ yếu là các biện pháp hỗ trợ tiêu chuẩn.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Jovan T 20
Trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa hoạt chất Tadalafil, ví dụ như thuốc Tadalafil Stella 10mg sản xuất bởi công ty Stella Pharm (Việt Nam), cũng là một lựa chọn phổ biến trong điều trị rối loạn cương dương.
Tài liệu tham khảo
Binbin Gong, Ming Ma. Direct comparison of tadalafil with sildenafil for the treatment of erectile dysfunction: a systematic review and meta-analysis, truy cập ngày 08 tháng 10 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28741090/
Hoài –
Các đối tượng tăng huyết áp, người già, tim mạch phải cẩn thận