Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Hasaderm 10g được sản xuất bởi Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-22355-15
Hasaderm 10g là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi tuýp Hasaderm 10g có chứa:
- Betamethason dipropionat ………………… 0,064%
- Acid salicylic ………………………………… 3%
- Tá dược: Vaselin trắng, parafin lỏng, parafin rắn.
Dạng bào chế: Thuốc mỡ
Trình bày
SĐK: VD-22355-15
Quy cách đóng gói: Hộp 1 tuýp 10g
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Hasaderm 10g
Cơ chế tác dụng
Betamethason dipropionat: Là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng glucocorticoid mạnh và hầu như không có tác dụng mineralocorticoid. Betamethason giúp ức chế các phản ứng viêm, dị ứng, giảm sưng và ngứa da. Khi dùng với liều cao, hoạt chất còn có thể ức chế miễn dịch, giúp kiểm soát các phản ứng viêm mạn tính.
Acid salicylic: Có tác dụng làm bong lớp sừng da bằng cách làm mềm mô sừng và thúc đẩy quá trình hydrat hóa nội sinh. Đồng thời, acid này còn có khả năng kháng khuẩn nhẹ, hỗ trợ ngăn ngừa sự phát triển của nấm, giúp tăng khả năng thấm thuốc qua da.
Đặc điểm dược động học
Betamethason dipropionat: Hấp thu dễ qua da, đặc biệt khi da bị tổn thương hoặc được băng kín. Sau khi đi vào cơ thể, thuốc phân bố rộng đến các cơ quan, mô và dịch cơ thể. Phần lớn thuốc liên kết với protein huyết tương trong quá trình lưu hành. Hoạt chất được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua các phản ứng sinh học, sau đó các chất chuyển hóa sẽ được bài tiết ra ngoài, chủ yếu qua đường nước tiểu.
Acid salicylic: Dễ thấm qua da, bài tiết chậm qua nước tiểu. Việc bôi trên diện rộng hoặc kéo dài có thể gây tích tụ và ngộ độc salicylat toàn thân.
Thuốc Hasaderm 10g được chỉ định trong bệnh gì?
Liken phẳng, thương tổn thâm nhiễm khu trú hoặc phì đại.
Lupus ban đỏ thể đĩa, các vết ban đỏ đa dạng trên bề mặt da, cũng như viêm da xuất hiện sau khi tiếp xúc với các chất kích thích hoặc dị nguyên.
Viêm da tiết bã, vảy nến ở thân hoặc da đầu, vảy da đầu.
Các bệnh da có hiện tượng bong tróc vảy khác.
Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Thông thường, thuốc được sử dụng 2 lần mỗi ngày, vào buổi sáng và buổi tối, hoặc theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ.
Khi tình trạng da đã có dấu hiệu cải thiện rõ rệt, liều dùng có thể được giảm xuống còn 1 lần/ngày để duy trì hiệu quả điều trị.
Thời gian sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng theo chỉ định của bác sĩ. Không nên bôi liên tục quá 4 tuần nhằm hạn chế nguy cơ hấp thu toàn thân, tránh xuất hiện các tác dụng phụ không mong muốn.

Cách sử dụng
Làm sạch nhẹ nhàng vùng da cần điều trị bằng nước hoặc dung dịch thích hợp, sau đó lau khô hoàn toàn trước khi bôi thuốc.
Lấy một lượng thuốc vừa đủ và thoa đều lên vùng da bị tổn thương, massage nhẹ để thuốc thấm sâu vào da.
Không nên bôi thuốc lên các vùng da đang bị trầy xước, nứt nẻ, có vết thương hở hoặc đang rỉ dịch.
Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, miệng, niêm mạc hoặc các vùng da nhạy cảm như mặt, trừ khi có hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ.
Không sử dụng thuốc Hasaderm 10g trong trường hợp nào?
Người bị dị ứng hoặc mẫn cảm với Betamethason, Acid salicylic, các corticosteroid khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Vùng da nhiễm khuẩn, nhiễm virus hoặc nấm toàn thân.
Không bôi trên diện rộng, da bị tổn thương, trầy xước hoặc niêm mạc.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện các dấu hiệu kích ứng, ngứa, đỏ da hoặc bất kỳ phản ứng bất thường nào.
Cần lưu ý rằng thuốc có thể thẩm thấu vào cơ thể qua da, đặc biệt khi bôi trên diện rộng, kéo dài nhiều ngày hoặc khi vùng bôi được băng kín, dẫn đến tác dụng toàn thân.
Thận trọng khi dùng cho trẻ em, người mắc đái tháo đường, hoặc bệnh nhân có suy giảm tuần hoàn ngoại vi, và chỉ sử dụng trong các trường hợp có chỉ định rõ ràng của bác sĩ.
Sử dụng trên diện rộng (>10% bề mặt cơ thể) hoặc kéo dài (>4 tuần) có thể gây suy thượng thận thứ phát và hội chứng Cushing.
Tác dụng phụ
Tác dụng tại chỗ: Nóng rát, ngứa, kích ứng, viêm nang lông, tăng mọc lông, mụn trứng cá, teo da, giảm sắc tố, viêm da dị ứng, nổi mề đay, phù mạch, loét hoặc bong vảy.
Tác dụng toàn thân (hiếm gặp):
Chuyển hóa: Giữ natri và nước, mất kali.
Nội tiết: Kinh nguyệt không đều, hội chứng Cushing, giảm dung nạp glucose.
Cơ xương: Yếu cơ, loãng xương, giảm khối cơ.
Thần kinh: Thay đổi tâm trạng, mất ngủ, trầm cảm.
Mắt: Có thể gây đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp.
Tiêu hóa: Loét dạ dày, chảy máu tiêu hóa, viêm tụy.
Tương tác
Acid salicylic có thể tăng hấp thu các thuốc dùng cùng trên vùng da điều trị, làm tăng nồng độ methotrexat hoặc tăng tác dụng hạ đường huyết của sulfonylurea.
Betamethason có thể làm thay đổi tác dụng của nhiều thuốc khác:
Tăng độc tính gan khi phối hợp với paracetamol liều cao.
Làm tăng glucose huyết, cần chỉnh liều thuốc hạ đường huyết hoặc insulin.
Tăng nguy cơ loạn nhịp khi phối hợp với digitalis.
Ảnh hưởng đến tác dụng chống đông của thuốc coumarin.
Dùng chung với NSAID hoặc rượu làm tăng nguy cơ loét dạ dày.
Estrogen làm tăng tác dụng và độc tính của Betamethason.
Phenytoin, rifampicin, phenobarbital, ephedrin làm giảm hiệu quả của thuốc.
Cần thận trọng khi phối hợp với aspirin ở người giảm prothrombin huyết.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thuốc chỉ nên dùng cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết, sau khi bác sĩ đã cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị cho người mẹ và nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Việc bôi thuốc trên diện rộng hoặc sử dụng kéo dài có thể dẫn đến hấp thu corticosteroid toàn thân, gây ảnh hưởng không mong muốn đến sự phát triển của thai.
Nếu cần điều trị trong thai kỳ, nên dùng với liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể để hạn chế nguy cơ cho mẹ và thai nhi.
Đối với phụ nữ đang cho con bú, cần tránh bôi thuốc lên vùng ngực hoặc khu vực tiếp xúc trực tiếp với trẻ nhỏ, nhằm phòng ngừa khả năng thuốc dính vào miệng trẻ khi bú.
Trong trường hợp cần sử dụng trong thời gian cho con bú, người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể và theo dõi sát sao các biểu hiện bất thường.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Cho đến nay chưa có bằng chứng lâm sàng nào cho thấy thuốc Hasaderm 10g gây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tập trung, phản xạ hoặc phối hợp động tác.
Tuy nhiên, nếu trong quá trình sử dụng thuốc xuất hiện các biểu hiện như đau đầu, mệt mỏi, choáng váng hoặc rối loạn thị giác, người dùng nên hạn chế lái xe, vận hành thiết bị hoặc làm việc trên cao.
Người bệnh cần theo dõi phản ứng của cơ thể trong những ngày đầu điều trị để đảm bảo an toàn khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo và tập trung cao.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng quá liều
Khi dùng lượng thuốc lớn hoặc bôi lặp lại nhiều lần trên diện rộng, có thể xảy ra tác dụng toàn thân của corticosteroid như tăng huyết áp, phù nề, tăng glucose máu, giữ muối – nước và rối loạn chuyển hóa điện giải.
Trường hợp dùng Acid salicylic quá mức hoặc trong thời gian dài có thể dẫn đến ngộ độc salicylat, biểu hiện bằng các triệu chứng như ù tai, chóng mặt, lú lẫn, nhức đầu kéo dài, thở nhanh, giãn mạch và ra nhiều mồ hôi.
Xử trí
Khi nghi ngờ quá liều corticosteroid, cần ngừng thuốc dần dần thay vì ngừng đột ngột để tránh gây suy thượng thận cấp.
Thực hiện theo dõi điện giải máu và nước tiểu thường xuyên, đặc biệt chú ý cân bằng natri và kali để phòng rối loạn điện giải.
Trong trường hợp xuất hiện các dấu hiệu nhiễm độc kéo dài, bác sĩ có thể chỉ định điều trị hỗ trợ nhằm khôi phục cân bằng nội môi.
Với ngộ độc do Acid salicylic, cần ngưng thuốc ngay và áp dụng các biện pháp giúp loại bỏ salicylat ra khỏi cơ thể (như tăng bài tiết nước tiểu hoặc điều trị triệu chứng).
Trong trường hợp xuất hiện các triệu chứng bất thường hoặc nghi ngờ quá liều sau khi dùng thuốc, người bệnh cần ngay lập tức đến cơ sở y tế gần nhất để được bác sĩ thăm khám, đánh giá tình trạng và tiến hành các biện pháp xử trí kịp thời, nhằm phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Bảo quản
Giữ Hasaderm 10g ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Hasaderm 10g trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Hasaderm 10g khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Hasaderm 10g như:
Trangala QM 8g có thành phần chính là Acid Salicylic 240mg và Betamethason 4mg, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh, dùng bôi ngoài da khi mắc bệnh về da như viêm da dày sừng, vảy nến,…
Asosalic 30g có thành phần chính là Acid Salicylic 30mg và Betamethason 0,5mg, được sản xuất bởi Dược phẩm Replek, dùng bôi ngoài da dùng bôi ngoài da khi mắc bệnh về da như viêm da dày sừng, vảy nến,…
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Hasaderm 10g được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2025
- Arif T (2015). Salicylic acid as a peeling agent: a comprehensive review. Clin Cosmet Investig Dermatol. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2025 từ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4554394/
Tú Nguyễn –
trộm vía hợp loại này nên nhanh lành