Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Coveram 10mg/5mg được sản xuất bởi Servier Ireland Industries Ltd., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-18633-15.
Coveram 10mg/5mg là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén Coveram 10mg/5mg chứa các thành phần hoạt chất chính xác như sau:
- Perindopril arginin: 10 mg
- Amlodipin: 5 mg
- Tá dược: Lactose monohydrate, magie stearate, cellulose vi tinh thể, silica khan dạng keo.
Trình bày
SĐK: VN-18633-15
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ x 30 viên
Xuất xứ: Ireland

Tác dụng của thuốc Coveram 10mg/5mg
Cơ chế tác dụng
Hiệu quả của Coveram đến từ sự kết hợp của hai hoạt chất có cơ chế bổ trợ cho nhau:
- Perindopril (ức chế men chuyển – ACEI): Ngăn chặn sự hình thành Angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh, từ đó làm giãn mạch và hạ huyết áp.
- Amlodipine (chẹn kênh canxi): Trực tiếp làm giãn cơ trơn thành mạch máu, giúp giảm sức cản ngoại vi và hạ huyết áp.
Sự phối hợp này không chỉ làm tăng hiệu quả kiểm soát huyết áp một cách mạnh mẽ hơn so với dùng riêng lẻ mà còn giúp cải thiện khả năng dung nạp thuốc, đặc biệt là giảm tác dụng phụ gây phù mắt cá chân của Amlodipine.
Đặc điểm dược động học
Tốc độ và mức độ hấp thu của perindopril và amlodipin từ viên nén Coveram không có sự khác biệt đáng kể so với khi dùng hai viên thuốc riêng lẻ.
- Perindopril: Sau khi uống, perindopril được hấp thu nhanh chóng và chuyển hóa thành dạng có hoạt tính là perindoprilat, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 3-4 giờ. Thức ăn làm giảm sự chuyển đổi này, do đó thuốc nên được uống trước bữa ăn.
- Amlodipine: Hấp thu tốt sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 6-12 giờ. Amlodipine được chuyển hóa phần lớn ở gan.
Thuốc Coveram 10mg/5mg được chỉ định trong bệnh gì?
- Điều trị tình trạng cao huyết áp không rõ nguyên nhân.
- Kiểm soát bệnh lý mạch vành ở giai đoạn ổn định.
Thuốc được dùng như một liệu pháp thay thế ở những bệnh nhân đã được kiểm soát tốt huyết áp bằng perindopril và amlodipine dùng riêng lẻ với liều tương đương.
Liều dùng và cách dùng của thuốc
Liều dùng của thuốc
Liều thông thường là một viên mỗi ngày.
Cách dùng của thuốc
Nên uống thuốc vào buổi sáng, trước bữa ăn, nuốt nguyên viên với một cốc nước. Việc uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Không sử dụng thuốc Coveram 10mg/5mg trong trường hợp nào?
Quá mẫn với perindopril, bất kỳ thuốc ức chế men chuyển nào khác, amlodipine, bất kỳ thuốc chẹn kênh canxi nào khác hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Tiền sử bị phù mạch liên quan đến việc sử dụng thuốc ức chế men chuyển trước đây.
Phụ nữ có thai (đặc biệt trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối thai kỳ) và phụ nữ đang cho con bú.
Tình trạng tụt huyết áp nghiêm trọng.
Các trường hợp bị choáng (sốc), đặc biệt là sốc có nguồn gốc từ tim.
Hẹp van động mạch chủ có ý nghĩa huyết động.
Suy tim cấp có rối loạn huyết động sau khi bệnh nhân trải qua một cơn nhồi máu cơ tim.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Cần thận trọng đặc biệt khi sử dụng Coveram cho các đối tượng bệnh nhân sau:
- Bệnh nhân suy thận, hẹp động mạch thận.
- Bệnh nhân suy gan.
- Bệnh nhân suy tim.
- Bệnh nhân đái tháo đường.
- Bệnh nhân có nguy cơ tăng kali máu (suy thận, người cao tuổi, dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu giữ kali).
- Bệnh nhân sắp phải phẫu thuật hoặc gây mê.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra và thường liên quan đến từng thành phần riêng lẻ:
- Liên quan đến Perindopril:
- Rất phổ biến: Ho khan, dai dẳng, là tác dụng phụ đặc trưng của nhóm ức chế men chuyển.
- Phổ biến: Nhức đầu, cảm giác choáng váng, thay đổi vị giác và có tiếng kêu trong tai.
- Nguy cơ: Tăng kali máu, suy giảm chức năng thận.
- Hiếm nhưng nguy hiểm:
Phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, họng có thể gây khó thở) cần được cấp cứu y tế ngay lập tức.
- Liên quan đến Amlodipine:
- Rất phổ biến: Phù mắt cá chân hoặc phù ngoại biên.
- Phổ biến: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, đỏ bừng mặt, đánh trống ngực.
Tương tác
Không nên dùng Coveram đồng thời với:
- Lithi: Có thể làm tăng nồng độ và độc tính của lithi.
- Thuốc lợi tiểu giữ kali, các chất bổ sung kali: Tăng nguy cơ tăng kali máu nghiêm trọng.
- Estramustine: Tăng nguy cơ phù mạch.
Cần thận trọng khi phối hợp với thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc điều trị đái tháo đường, các thuốc hạ huyết áp khác.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Coveram có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Cần thận trọng nếu các triệu chứng này xảy ra.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng quá liều thường gặp nhất là hạ huyết áp nặng, có thể gây choáng váng hoặc ngất xỉu. Khi xảy ra quá liều, cần đặt bệnh nhân nằm ngửa, gác chân lên cao và liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô mát.
Đóng chặt nắp lọ để tránh ẩm.
Để thuốc xa tầm tay và tầm nhìn của trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Coveram 10mg/5mg
Trên thị trường có một số sản phẩm khác cũng chứa sự kết hợp giữa perindopril và amlodipine, ví dụ như Viacoram 7mg/5mg. Đây cũng là một sản phẩm của Servier, tuy nhiên có hàm lượng perindopril khác. Việc lựa chọn sản phẩm và liều lượng phù hợp phải do bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
William J Elliott, Evgeny A Bistrika. Perindopril arginine and amlodipine besylate for hypertension: a safety evaluation, truy cập ngày 25 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29065722/
Tiến –
Coveram có nhiều hàm lượng, phải xem kĩ mua cho đúng