Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Pantogen Injection được sản xuất bởi Taiwan Biotech Co., Ltd., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-18962-15.
Pantogen Injection là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi chai dung dịch tiêm truyền Pantogen 250ml chứa công thức được tối ưu hóa cho nhu cầu dinh dưỡng đường tĩnh mạch:
- Glucose: 12.5 g
- Ascorbic Acid (Vitamin C): 250 mg
- Thiamine HCl (Vitamin B1): 62.5 mg
- Riboflavin (Vitamin B2): 12.5 mg
- Nicotinamide (Vitamin B3): 62.5 mg
- D-Panthenol (Vitamin B5): 125 mg
- Pyridoxine HCl (Vitamin B6): 12.5 mg
- Tá dược: Vừa đủ 250ml
Trình bày
SĐK: VN-18962-15
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói: Chai 500ml; chai 250ml
Xuất xứ: Đài Loan

Tác dụng của thuốc Pantogen Injection
Cơ chế tác dụng
Pantogen Injection cung cấp các dưỡng chất thiết yếu hoạt động theo ba cơ chế chính:
- Các vitamin nhóm B: Đóng vai trò là coenzym, thúc đẩy các quá trình chuyển hóa để tạo năng lượng, tổng hợp protein và duy trì chức năng hệ thần kinh, miễn dịch.
- Vitamin C: Là chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương, đồng thời hỗ trợ làm lành vết thương và tăng cường miễn dịch.
- Glucose: Cung cấp năng lượng tức thời cho tế bào, giúp cơ thể nhanh chóng phục hồi và giảm dị hóa cơ.
Đặc điểm dược động học
Do được tiêm truyền trực tiếp vào tĩnh mạch, Pantogen Injection đạt sinh khả dụng 100%, đưa toàn bộ hoạt chất vào máu mà không cần qua giai đoạn hấp thu ở đường tiêu hóa.
Ưu điểm này vượt trội so với đường uống, giúp đạt nồng độ vitamin trong máu cao và ổn định hơn. Ví dụ, Vitamin C dùng đường uống bị hạn chế hấp thu, trong khi đường tiêm truyền có thể tạo ra nồng độ cao hơn gấp nhiều lần, qua đó tăng hiệu quả điều trị. Sau khi vào cơ thể, thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu.
Thuốc Pantogen Injection được chỉ định trong bệnh gì?
Pantogen Injection được chỉ định trong các trường hợp cần bổ sung vitamin nhóm B, vitamin C và năng lượng, bao gồm:
- Hỗ trợ dinh dưỡng cho bệnh nhân nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch: Dùng để phòng ngừa và điều trị tình trạng thiếu hụt vitamin ở những bệnh nhân không thể ăn uống.
- Các tình trạng tăng nhu cầu chuyển hóa:
- Bệnh nhân sau phẫu thuật lớn (đặc biệt là phẫu thuật đường tiêu hóa, u ác tính).
- Bệnh nhân bị bỏng nặng, chấn thương đa cơ quan.
- Nhiễm trùng huyết hoặc các bệnh lý nhiễm trùng nặng.
- Sốt kéo dài, ngộ độc tuyến giáp.
- Các trường hợp đặc biệt:
- Bệnh nhân nghiện rượu mạn tính có nguy cơ cao thiếu hụt Thiamin (Vitamin B1).
- Hội chứng kém hấp thu nặng do các bệnh lý dạ dày – ruột.
Liều dùng và cách dùng của thuốc
Liều dùng của thuốc
Liều lượng sử dụng Pantogen Injection phải được cá nhân hóa và tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ điều trị, dựa trên tình trạng lâm sàng, tuổi tác, cân nặng và nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của từng bệnh nhân.
Cách dùng của thuốc
Đường dùng: Thuốc chỉ được dùng bằng đường truyền tĩnh mạch chậm.
Thực hiện: Việc tiêm truyền phải được thực hiện bởi bác sĩ, y tá hoặc nhân viên y tế được đào tạo tại các cơ sở y tế có đủ điều kiện. TUYỆT ĐỐI KHÔNG TỰ Ý SỬ DỤNG TẠI NHÀ.
Tốc độ truyền: Tốc độ truyền khuyến cáo là khoảng 2ml/phút. Việc truyền quá nhanh có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như kích ứng tĩnh mạch, rối loạn điện giải và các phản ứng toàn thân.
Không sử dụng thuốc Pantogen Injection trong trường hợp nào?
Chống chỉ định tuyệt đối ở những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bao gồm các vitamin và tá dược.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Nguy cơ phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ): Đây là một cảnh báo đặc biệt quan trọng. Các phản ứng phản vệ, đôi khi gây tử vong, đã được báo cáo sau khi tiêm các chế phẩm chứa Thiamin (Vitamin B1). Cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu như khó thở, phát ban, tụt huyết áp trong và sau khi truyền, đặc biệt ở những bệnh nhân có cơ địa dị ứng. Phải luôn có sẵn các phương tiện cấp cứu sốc phản vệ.
Theo dõi tại vị trí tiêm truyền: Dung dịch có thể gây kích ứng tĩnh mạch. Cần theo dõi các dấu hiệu tại vị trí tiêm như đau, sưng, đỏ, hoặc viêm tĩnh mạch huyết khối.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra, thường liên quan đến tốc độ truyền hoặc cơ địa của bệnh nhân:
- Tại chỗ: Đau, kích ứng tĩnh mạch, viêm tắc tĩnh mạch.
- Toàn thân:
- Phản ứng dị ứng: Ngứa, mày đay, đỏ bừng mặt, khó thở, sốc phản vệ (hiếm gặp).
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn (hiếm khi dùng liều cao hoặc truyền nhanh).
- Thần kinh: Dùng Pyridoxine (Vitamin B6) liều rất cao và kéo dài có thể gây bệnh thần kinh ngoại biên.
Tương tác
Một số tương tác cần lưu ý:
- Pyridoxine (B6): Có thể làm giảm tác dụng của Levodopa ở bệnh nhân Parkinson.
- D-Panthenol (B5): Có thể kéo dài tác dụng của thuốc giãn cơ succinylcholine.
- Vitamin C: Liều cao có thể ảnh hưởng đến kết quả một số xét nghiệm sinh hóa (ví dụ: xét nghiệm đường trong nước tiểu).
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đầy đủ dữ liệu về tính an toàn của thuốc trên các đối tượng này. Chỉ nên sử dụng khi lợi ích cho người mẹ vượt trội so với nguy cơ tiềm tàng cho thai nhi hoặc trẻ bú mẹ và phải có chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, sản phẩm này chỉ được sử dụng trong môi trường y tế, bệnh nhân không tự điều khiển phương tiện sau khi truyền cho đến khi tình trạng sức khỏe ổn định.
Quá liều và xử trí
Quá liều cấp tính hiếm khi xảy ra do thuốc được sử dụng dưới sự giám sát y tế. Các triệu chứng có thể bao gồm rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy), rối loạn nước và điện giải. Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, cần ngưng truyền ngay lập tức và tiến hành điều trị triệu chứng.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
Sebastian J Padayatty, He Sun. Vitamin C pharmacokinetics: implications for oral and intravenous use, truy cập ngày 23 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15068981/
Quân –
Cảm ơn các dược sĩ đã nhiệt tình tư vấn