Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Tranagliptin 5 được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110072324 (SĐK cũ: VD-29848-18)
Tranagliptin 5 là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Tranagliptin 5 có chứa Tranagliptin với hàm lượng 5mg (tương ứng hoạt chất linagliptin) và các tá dược khác vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Trình bày
SĐK: 893110072324 (SĐK cũ: VD-29848-18)
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Tranagliptin 5
Cơ chế tác dụng
Tranagliptin là chất ức chế chọn lọc enzym DPP-4. Enzym này vốn có vai trò phân hủy nhanh các hormon incretin như GLP-1 và GIP – những chất kích thích tiết insulin phụ thuộc glucose và ức chế glucagon. Khi bị ức chế, nồng độ incretin hoạt tính được duy trì ổn định lâu hơn, giúp:
Tăng tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy khi đường huyết tăng.
Giảm tiết glucagon từ tế bào alpha, làm giảm sản xuất glucose tại gan.
Nhờ đó, thuốc giúp cải thiện cân bằng đường huyết một cách hiệu quả mà ít gây hạ đường huyết.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Khi uống vào cơ thể, Tranagliptin được hấp thu và đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 1,5 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối của hoạt chất này là khoảng 30%. Khả năng hấp thu của Tranagliptin không bị ảnh hưởng rõ rệt bởi thức ăn, vì vậy bệnh nhân có thể dùng thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
Phân bố: Do có ái lực gắn kết với các mô, Tranagliptin được phân bố khá rộng rãi trong cơ thể.
Chuyển hóa: Phần lớn Tranagliptin được đào thải mà không trải qua quá trình chuyển hóa. Một lượng nhỏ được chuyển hóa thành chất không còn hoạt tính dược lý, do đó không ảnh hưởng đến tác dụng hạ đường huyết.
Thải trừ: Trong vòng 4 ngày sau khi uống, khoảng 85% liều được bài tiết ra ngoài, trong đó 80% qua phân và 5% qua nước tiểu. Ở trạng thái ổn định, độ thanh thải qua thận đo được khoảng 70 ml/phút.
Thuốc Tranagliptin 5 được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị đái tháo đường typ 2 ở người trưởng thành nhằm cải thiện kiểm soát đường huyết khi chế độ ăn kiêng và luyện tập không đủ hiệu quả.
Đơn trị liệu: khi không thể dùng metformin do chống chỉ định hoặc không dung nạp.
Phối hợp: với metformin, pioglitazone, sulfonylurea, hoặc phác đồ ba thuốc (metformin + sulfonylurea + Tranagliptin), hoặc phối hợp với insulin (có thể kèm hoặc không kèm metformin).

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Người lớn: 1 viên Tranagliptin 5 mỗi ngày, uống một lần duy nhất.
Suy thận, suy gan, người cao tuổi: dùng Tranagliptin 5 không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em và thanh thiếu niên: chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả của viên uống Tranagliptin, không khuyến cáo sử dụng.
Cách sử dụng
Uống nguyên viên nén Tranagliptin 5 với nước, có thể dùng cùng hay không cùng bữa ăn.
Khi phối hợp với sulfonylurea, nên cân nhắc giảm liều sulfonylurea để hạn chế hạ đường huyết.
Không sử dụng thuốc Tranagliptin 5 trong trường hợp nào?
Người quá mẫn với Tranagliptin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong viên nén Tranagliptin 5
Bệnh nhân đái tháo đường typ 1 hoặc có nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
Người có rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu men lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Cần chú ý đến nguy cơ viêm tụy cấp khi sử dụng Tranagliptin 5, bởi đã có báo cáo ghi nhận tình trạng này ở một số bệnh nhân. Khi có triệu chứng nghi ngờ, phải ngừng điều trị ngay và tiến hành kiểm tra y tế kịp thời.
Khi dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc ít gây hạ đường huyết (ví dụ metformin hoặc thiazolidinedione), tỷ lệ hạ đường huyết được ghi nhận gần tương tự với nhóm dùng giả dược. Tuy nhiên, khi phối hợp với sulfonylurea thì nguy cơ hạ đường huyết có thể tăng lên rõ rệt.
Để hạn chế tình trạng hạ đường huyết, bác sĩ có thể cân nhắc việc giảm liều sulfonylurea khi dùng đồng thời với Tranagliptin 5.
Thuốc có chứa tá dược lactose, do đó những bệnh nhân có rối loạn di truyền hiếm gặp như kém dung nạp galactose, thiếu men lactase bẩm sinh hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.
Tác dụng phụ
Thường gặp: có thể gây tăng men lipase trong máu, mặc dù không phải lúc nào cũng biểu hiện triệu chứng rõ rệt.
Ít gặp: bao gồm các phản ứng đường hô hấp trên như viêm mũi họng, ho; phản ứng quá mẫn với biểu hiện ngứa, phát ban ngoài da; phù nề nhẹ; mày đay.
Hiếm gặp: có trường hợp tăng amylase, viêm tụy, hoặc xuất hiện bệnh pemphigoid bọng nước – một dạng bệnh lý da hiếm.
Ngoài ra, một số tác dụng ngoại ý khác không rõ tần suất cũng đã được ghi nhận, đòi hỏi theo dõi lâm sàng trong quá trình điều trị dài hạn.
Tương tác
Tranagliptin là cơ chất của hệ thống vận chuyển P-glycoprotein, do vậy có thể làm thay đổi vận chuyển một số thuốc đi qua P-gp như digoxin, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng ở liều điều trị thường thấp.
Thuốc được coi là chất ức chế yếu đến trung bình CYP3A4, nhưng không ảnh hưởng đến các enzym CYP khác và không gây cảm ứng men gan, vì thế nguy cơ tương tác trên lâm sàng nhìn chung thấp.
Dù hiếm, nhưng vẫn nên thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc có khoảng điều trị hẹp hoặc những thuốc là cơ chất chính của P-glycoprotein.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Trong thai kỳ: chưa có nhiều dữ liệu nghiên cứu trên người. Các thử nghiệm trên động vật không cho thấy độc tính trực tiếp, nhưng để đảm bảo an toàn thì tốt nhất nên tránh dùng thuốc trong thời gian mang thai, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Khi cho con bú: bằng chứng trên động vật cho thấy thuốc hoặc chất chuyển hóa có thể bài tiết qua sữa mẹ. Hiện chưa rõ điều này có xảy ra ở người hay không, do đó cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc tiếp tục điều trị cho mẹ và nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Tranagliptin 5 không gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, không gây buồn ngủ hoặc làm giảm khả năng tập trung.
Người đang điều trị bằng thuốc có thể tiếp tục lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện công việc đòi hỏi sự tỉnh táo mà không bị hạn chế.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: liều thử nghiệm lên đến 600 mg (tương đương gấp 120 lần liều khuyến cáo) vẫn được dung nạp tốt ở người khỏe mạnh, chưa có thông tin về việc dùng liều cao hơn. Các biểu hiện quá liều đặc hiệu chưa được ghi nhận.
Xử trí: trong trường hợp uống quá liều, cần tiến hành các biện pháp xử lý hỗ trợ thông thường như loại bỏ phần thuốc chưa hấp thu trong đường tiêu hóa, theo dõi chặt chẽ tình trạng bệnh nhân và áp dụng điều trị triệu chứng khi cần thiết.
Bảo quản
Giữ Tranagliptin 5 ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Tranagliptin 5 trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Tranagliptin 5 khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Tranagliptin 5 như:
Bv Platin 5 có thành phần chính là Linagliptin hàm lượng 5mg, được sản xuất bởi Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma, có tác dụng điều trị đái tháo đường típ 2
Trajenta có thành phần chính là Linagliptin hàm lượng 5mg, được sản xuất bởi Công ty Boehringer Ingelheim, có tác dụng điều trị đái tháo đường típ 2
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Tranagliptin 5 được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025
- McGill JB (2012). Linagliptin for type 2 diabetes mellitus: a review of the pivotal clinical trials. Ther Adv Endocrinol Metab. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025 từ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3498850/
Hoài –
bạn dược sĩ tu vấn cho mình nói chuyện rất duyên, cũng rất cẩn thận dặn dò đủ thứ