Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Babytrim-New được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I – Pharbaco có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110209625 (SĐK cũ: VD-27075-17)
Babytrim-New là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi gói bột Babytrim-New có chứa:
- Sulfamethoxazol:………………..200mg
- Trimethoprim:……………………….40mg
- Tá dược: Lactose, đường kính, aspartam, tinh dầu cam vừa đủ 1,5g.
Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống
Trình bày
SĐK: 893110209625 (SĐK cũ: VD-27075-17)
Quy cách đóng gói: Hộp 10 gói x 1,5g
Xuất xứ: Việt Nam
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Babytrim-New
Cơ chế tác dụng
Sulfamethoxazol: thuộc nhóm sulfonamid, hoạt động kháng khuẩn với cơ chế cạnh tranh với para-aminobenzoic acid, từ đó ức chế quá trình hình thành acid folic của vi khuẩn.
Trimethoprim: hoạt động kháng khuẩn nhờ ức chế enzym dihydrofolat reductase, ngăn cản sự khử dihydrofolat thành tetrahydrofolat.
Sự phối hợp này ức chế liên tiếp hai bước trong con đường chuyển hóa acid folic, làm vi khuẩn mất khả năng tổng hợp purin, thymidin và cuối cùng là DNA. Nhờ đó, thuốc phát huy hiệu quả diệt khuẩn mạnh, kể cả với những chủng đã kháng riêng lẻ một trong hai hoạt chất.
Babytrim-New có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm, nấm và ký sinh trùng như: E.coli, Klebsiella, Enterobacter, Streptococcus pneumoniae, Shigella, Haemophilus influenzae, Proteus, Pneumocystis carinii (jiroveci)…
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Cả hai hoạt chất đều được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt sau 1–4 giờ. Trimethoprim có nồng độ 1–2 mcg/ml, còn sulfamethoxazol đạt 40–60 mcg/ml ở dạng tự do. Khi dùng nhiều liều, nồng độ thuốc trong máu ổn định thường cao hơn khoảng 50% so với một liều đơn.
Phân bố: Phân bố rộng rãi vào mô và dịch cơ thể, kể cả dịch não tủy. Trimethoprim có thể tích phân bố 100–120 lít, lớn hơn sulfamethoxazol (12–18 lít). Khoảng 44% trimethoprim và 70% sulfamethoxazol gắn protein huyết tương. Thuốc qua nhau thai, vào nước ối và có trong sữa mẹ.
Chuyển hóa: Cả trimethoprim và sulfamethoxazol đều trải qua quá trình chuyển hóa tại gan trước khi được đào thải ra ngoài.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình của trimethoprim dao động từ 8–11 giờ, trong khi đó sulfamethoxazol có thời gian bán thải dài hơn, khoảng 10–13 giờ. Ở những bệnh nhân có suy giảm chức năng thận, hai thông số này có thể kéo dài hơn, khiến thuốc tích lũy trong cơ thể. Trong vòng 24 giờ sau khi dùng, có khoảng 50–60% liều trimethoprim và 45–70% liều sulfamethoxazol được bài tiết qua nước tiểu, phần lớn dưới dạng thuốc còn giữ nguyên hoạt tính dược lý.
Thuốc Babytrim-New được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
Nhiễm trùng đường tiêu hóa: tiêu chảy do E.coli, lỵ trực khuẩn Shigella, hỗ trợ điều trị thương hàn, phó thương hàn.
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới: viêm họng, viêm tai giữa, viêm phổi, đợt cấp viêm phế quản mạn, viêm phổi do Pneumocystis jiroveci.
Nhiễm trùng đường tiết niệu dưới không biến chứng, viêm tuyến tiền liệt.
Các bệnh khác: brucella, dịch hạch, toxoplasmosis.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Liều được tính theo trimethoprim trong phối hợp.
Viêm tai giữa cấp: 8mg trimethoprim trên kg cân nặng mỗi ngày, chia 2 lần, dùng 10 ngày.
Nhiễm trùng tiết niệu không biến chứng: 8mg trimethoprim trên kg cân nặng mỗi ngày, chia 2 lần, dùng 3–10 ngày.
Nhiễm trùng tiết niệu mạn tính hoặc tái phát: 8mg trimethoprim trên kg cân nặng mỗi ngày, chia 2 lần, dùng 10–14 ngày.
Đợt cấp viêm phế quản mạn: 8mg trimethoprim trên kg cân nặng mỗi ngày, chia 2 lần, trong 10 ngày.
Lỵ trực khuẩn: 8mg trimethoprim trên kg cân nặng mỗi ngày, chia 2 lần, trong 5 ngày.
Brucella: 10mg trimethoprim trên kg cân nặng mỗi ngày, chia 2 lần, trong 4–6 tuần.
Tả: 4–5mg trimethoprim trên kg cân nặng mỗi ngày, chia 2 lần, trong 3 ngày, kết hợp bù dịch và điện giải.
Dịch hạch (dự phòng sau phơi nhiễm): 8 mg trimethoprim trên kg cân nặng mỗi ngày, chia 2 lần, trong 7 ngày.
Viêm phổi do Pneumocystis jiroveci: 15–20 mg trimethoprim trên kg cân nặng mỗi ngày, chia 3–4 lần, trong 14–21 ngày.
Dự phòng Pneumocystis hoặc toxoplasma ở trẻ nhiễm HIV: 150mg trimethoprim mỗi ngày, chia 2 lần, dùng 3 ngày liên tiếp mỗi tuần.
Điều chỉnh ở bệnh nhân suy thận (≥12 tuổi)
- Độ thanh thải creatinin >30 ml/phút: dùng liều thông thường.
- 15–30 ml/phút: dùng ½ liều.
- <15 ml/phút: không dùng.
Cách sử dụng
Xé gói thuốc Babytrim-New theo đường kẻ, đổ bột vào cốc, thêm lượng nước vừa đủ và khuấy đều. Uống ngay sau khi pha.
Không sử dụng thuốc Babytrim-New trong trường hợp nào?
Trẻ dưới 2 tháng tuổi hoặc trẻ sinh non.
Người mẫn cảm với sulfamethoxazol, trimethoprim hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân suy thận nặng mà không thể theo dõi nồng độ thuốc trong máu.
Người có bệnh gan nặng, tổn thương nhu mô gan hoặc rối loạn huyết học.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Phản ứng nghiêm trọng hiếm gặp có thể xảy ra như: hoại tử gan cấp, giảm bạch cầu, thiếu máu bất sản, hội chứng Stevens–Johnson (SJS), hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN).
Nếu xuất hiện dấu hiệu phát ban, phồng rộp hoặc tổn thương niêm mạc, phải ngưng thuốc ngay.
Người cao tuổi dễ gặp tác dụng phụ hơn, đặc biệt nếu có suy thận, suy gan hoặc dùng đồng thời nhiều thuốc khác.
Cần theo dõi công thức máu định kỳ nếu dùng kéo dài, nhất là ở bệnh nhân thiếu folat. Có thể bổ sung acid folic để giảm nguy cơ thiếu máu.
Thuốc có thể gây tan máu ở người thiếu men G6PD.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân dị ứng nặng, hen phế quản.
Không nên sử dụng trong viêm họng do liên cầu nhóm A vì kém hiệu quả hơn penicillin.
Trimethoprim có thể ảnh hưởng chuyển hóa phenylalanin, cần lưu ý ở bệnh nhân phenylketon niệu.
Tránh dùng ở bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin.
Theo dõi kali huyết khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ tăng kali.
Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100)
Toàn thân: Một số bệnh nhân có thể bị sốt trong quá trình sử dụng thuốc.
Tiêu hóa: Có thể xuất hiện cảm giác buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy hoặc viêm lưỡi gây khó chịu khi ăn uống.
Da liễu: Xuất hiện ngứa ngáy, nổi mẩn đỏ hoặc phát ban ngoài da.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)
Huyết học: Có thể xảy ra tình trạng tăng bạch cầu ái toan, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, hoặc xuất hiện các mảng xuất huyết dưới da.
Da: Một số trường hợp ghi nhận phát ban dạng mày đay.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000)
Toàn thân: Có thể xảy ra phản ứng phản vệ nghiêm trọng hoặc bệnh huyết thanh.
Máu: Ghi nhận các rối loạn huyết học như thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ, thiếu máu tán huyết, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu hạt và thậm chí là giảm toàn bộ tế bào máu.
Thần kinh: Một số ít trường hợp xuất hiện viêm màng não vô khuẩn.
Da: Gây ra các phản ứng nặng như hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc (hội chứng Lyell), ban đỏ đa dạng, phù mạch, hoặc tình trạng nhạy cảm ánh sáng.
Gan: Có thể dẫn đến vàng da, ứ mật, hoặc tổn thương hoại tử tế bào gan.
Chuyển hóa: Ghi nhận tình trạng tăng kali máu hoặc hạ đường huyết.
Tâm thần: Một số ít bệnh nhân có thể xuất hiện ảo giác.
Tiết niệu – sinh dục: Có thể gây suy thận, viêm thận kẽ hoặc hình thành sỏi thận.
Tai: Có thể xuất hiện tình trạng ù tai.
Tương tác
Trimethoprim có thể làm sai lệch kết quả đo nồng độ creatinin huyết tương khi dùng phản ứng picrat kiềm.
Khi phối hợp với zidovudin, nguy cơ rối loạn huyết học tăng lên; cần theo dõi huyết học thường xuyên.
Dùng đồng thời với cyclosporin ở bệnh nhân ghép thận có thể gây suy giảm chức năng thận hồi phục.
Rifampicin làm rút ngắn thời gian bán thải của trimethoprim sau khoảng 1 tuần dùng chung, nhưng ít ý nghĩa lâm sàng.
Trimethoprim cạnh tranh thải trừ ở thận với procainamid, amantadin, làm tăng nồng độ một hoặc cả hai thuốc.
Ở người cao tuổi, phối hợp với thuốc lợi tiểu (đặc biệt là thiazid) có thể làm tăng nguy cơ giảm tiểu cầu.
Pyrimethamin liều cao (>25 mg/tuần) khi dùng cùng cotrimoxazol có thể gây thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
Cotrimoxazol làm tăng tác dụng chống đông của warfarin do cạnh tranh gắn protein và ức chế chuyển hóa; cần theo dõi INR.
Thời gian bán thải của phenytoin bị kéo dài khi phối hợp, nguy cơ ngộ độc phenytoin tăng.
Trimethoprim làm tăng nồng độ digoxin ở một số bệnh nhân cao tuổi.
Cotrimoxazol có thể làm tăng nồng độ methotrexat tự do trong huyết tương, ảnh hưởng đến xét nghiệm định lượng methotrexat.
Khi dùng với lamivudin, nồng độ lamivudin tăng khoảng 40% nhưng không ảnh hưởng đến dược động học của cotrimoxazol.
Có thể tương tác với thuốc hạ đường huyết nhóm sulfonylurea, mặc dù ít gặp.
Cần thận trọng khi phối hợp với thuốc gây tăng kali máu.
Nếu đang sử dụng các thuốc kháng folat khác (như methotrexat), nên bổ sung thêm acid folinic để giảm nguy cơ thiếu hụt folat.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Các thuốc nhóm sulfonamid có khả năng đẩy bilirubin khỏi albumin, từ đó gây vàng da ở trẻ sơ sinh trong giai đoạn chu sinh. Do trimethoprim và sulfamethoxazol có thể can thiệp vào quá trình chuyển hóa acid folic, thuốc chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết trong thai kỳ. Nếu bắt buộc phải sử dụng, cần bổ sung thêm acid folic để hạn chế nguy cơ thiếu hụt.
Phụ nữ cho con bú: Cả trimethoprim và sulfamethoxazol đều bài tiết qua sữa mẹ. Vì trẻ sơ sinh rất nhạy cảm với tác dụng độc của thuốc, phụ nữ đang cho con bú không nên dùng Babytrim-New.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Hiện chưa có dữ liệu nghiên cứu rõ ràng về ảnh hưởng của cotrimoxazol đến khả năng lái xe hay vận hành máy móc. Tuy nhiên, do thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn, cần cân nhắc tình trạng sức khỏe thực tế của người bệnh trước khi tham gia vào các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo và tập trung cao.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng quá liều
Người bệnh có thể gặp các dấu hiệu như chán ăn, buồn nôn, nôn, đau đầu, lơ mơ hoặc bất tỉnh.
Về lâu dài, việc dùng quá liều có thể dẫn đến rối loạn quá trình tạo máu hoặc gây vàng da.
Ức chế tủy xương cũng có thể xảy ra trong một số trường hợp nặng.
Xử trí
Trường hợp mới uống thuốc quá liều, có thể gây nôn hoặc tiến hành rửa dạ dày để loại bỏ phần thuốc chưa hấp thu.
Có thể acid hóa nước tiểu nhằm tăng khả năng đào thải trimethoprim qua đường thận.
Nếu xuất hiện ức chế tủy xương, cần sử dụng leucovorin (acid folinic) liều 5–15 mg/ngày cho đến khi chức năng tạo máu hồi phục.
Lọc máu ngoài thận (thẩm phân máu) chỉ loại bỏ được một lượng nhỏ thuốc, trong khi thẩm phân phúc mạc gần như không mang lại hiệu quả.
Bảo quản
Giữ Babytrim-New ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Babytrim-New trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Babytrim-New khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Babytrim-New như:
Trimeseptol 400/80 có thành phần chính là Sulfamethoxazol 400mg và Trimethoprim 80mg, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây, được chỉ định trong điều trị và dự phòng nhiễm khuẩn
Tolsus có thành phần hính là Sulfamethoxazol 200mg và Trimethoprim 40mg, được sản xuất bởi Polipharm Co., Ltd, được chỉ định trong điều trị và dự phòng nhiễm khuẩn
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Babytrim-New được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025
- Kemnic TR, Coleman M (2022). Trimethoprim Sulfamethoxazole. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2025 từ:: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK513232/
Thái Hoa –
thấy loại này dùng trị nhiễm khuẩn cũng ổn nè