Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Coaprovel 150mg/12.5mg được sản xuất bởi Sanofi Winthrop Industrie có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-16721-13
Coaprovel 150mg/12.5mg là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi viên uống Coaprovel 150mg/12.5mg có chứa:
- Irbesartan:………………………………150mg
- Hydrochlorothiazid:…………………12,5mg
- Tá dược: lactose monohydrate, microcrystalline cellulose, natri croscarmellose, hypromellose, silicon dioxide, magnesium stearate, titanium dioxide, macrogol 3000, oxide sắt đỏ, oxide sắt vàng, sáp carnauba.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Trình bày
SĐK: VN-16721-13
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ: Pháp
Hạn sử dụng: 36 tháng
Tác dụng của thuốc Coaprovel 150mg/12.5mg
Cơ chế tác dụng
Irbesartan: tác động lên hệ renin-angiotensin bằng cách phong tỏa thụ thể AT1 từ đó ngăn chặn angiotensin II gắn vào thụ thể, irbesartan giúp giãn mạch và làm giảm huyết áp. Đồng thời, thuốc còn làm tăng hoạt tính renin huyết tương, tăng nồng độ angiotensin II nhưng giảm aldosteron huyết tương, từ đó hỗ trợ hiệu quả trong kiểm soát huyết áp.
Hydrochlorothiazid: là thuốc lợi tiểu nhóm thiazid, có tác dụng ức chế tái hấp thu natri và clor tại ống thận, dẫn đến tăng thải trừ nước và muối. Việc giảm thể tích huyết tương và thay đổi cân bằng điện giải góp phần hạ áp. Khi phối hợp cùng irbesartan, sự mất kali do hydrochlorothiazid được bù trừ, nhờ đó tăng hiệu quả và độ an toàn.
Đặc điểm dược động học
Sự phối hợp irbesartan và hydrochlorothiazid không làm thay đổi đặc tính dược động học của từng thành phần.
Irbesartan: hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng 60–80%, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1,5–2 giờ, gắn protein huyết tương khoảng 96%. Thời gian bán thải 11–15 giờ, đạt trạng thái ổn định sau 3 ngày dùng liều một lần mỗi ngày. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và đào thải một phần nhỏ qua thận dưới dạng không đổi.
Hydrochlorothiazid: sinh khả dụng 50–80%, đạt nồng độ tối đa sau 1–2,5 giờ, gắn protein huyết tương khoảng 68%, thời gian bán thải trung bình 5–15 giờ. Không chuyển hóa tại gan, thải trừ nhanh qua thận, khoảng 61% liều dùng được đào thải nguyên dạng trong vòng 24 giờ.
Thuốc Coaprovel 150mg/12.5mg được chỉ định trong bệnh gì?
Coaprovel 150mg/12.5mg được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở những bệnh nhân mà việc dùng đơn trị liệu bằng irbesartan hoặc hydrochlorothiazid không mang lại hiệu quả kiểm soát huyết áp đầy đủ.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Liều thông thường: 1–2 viên mỗi ngày.
Bác sĩ sẽ quyết định việc chuyển đổi từ các thuốc hạ áp đang dùng sang Coaprovel và điều chỉnh liều phù hợp cho từng bệnh nhân.
Cách sử dụng
Uống nguyên viên nén Coaprovel 150mg/12.5mg với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Nên uống Coaprovel vào cùng một thời điểm cố định trong ngày để đạt hiệu quả tối ưu.
Hiệu quả hạ áp rõ rệt nhất sau 6–8 tuần điều trị.
Không sử dụng thuốc Coaprovel 150mg/12.5mg trong trường hợp nào?
Người mẫn cảm với irbesartan, hydrochlorothiazid, dẫn xuất sulfonamid hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Phụ nữ mang thai từ tháng thứ 4 trở đi (tốt nhất tránh dùng ngay từ khi phát hiện có thai).
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng, vô niệu.
Người có rối loạn điện giải mạn tính: tăng calci máu hoặc hạ kali máu kéo dài.
Trẻ em <18 tuổi
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Báo với bác sĩ nếu đang gặp tình trạng tiêu chảy, nôn ói nhiều, có bệnh tim, thận (bao gồm ghép thận), gan, đái tháo đường, lupus ban đỏ hệ thống, hay tăng aldosteron nguyên phát.
Người ăn kiêng muối cần đặc biệt lưu ý.
Cần theo dõi khi có các dấu hiệu như khát nhiều, khô miệng, mệt mỏi, buồn ngủ, co cứng cơ, buồn nôn, nôn, tim đập nhanh – đây có thể là dấu hiệu mất cân bằng điện giải do hydrochlorothiazid.
Đã từng có phản ứng nhạy cảm da với ánh sáng thì cần cẩn trọng khi dùng thuốc.
Nếu sắp phẫu thuật hoặc gây mê, cần thông báo cho bác sĩ.
Hydrochlorothiazid trong thuốc có thể làm xét nghiệm doping cho kết quả dương tính.
Tác dụng phụ
Có thể gây dị ứng: phát ban, mề đay, phù mặt/môi/lưỡi, khó thở → cần ngừng thuốc ngay.
Thường gặp: buồn nôn, nôn, chóng mặt, mệt, rối loạn tiểu tiện, bất thường chức năng thận, tiêu cơ vân.
Ít gặp: tiêu chảy, hạ huyết áp, ngất, tim đập nhanh, đỏ bừng mặt, phù, rối loạn cương, hạ natri/kali máu.
Đã ghi nhận: đau đầu, ù tai, ho, thay đổi vị giác, khó tiêu, đau cơ – khớp, rối loạn gan thận, vàng da, phản ứng quá mẫn.
Irbesartan: có thể gây đau ngực.
Hydrochlorothiazid: gây chán ăn, rối loạn tiêu hóa, viêm tụy, thay đổi tâm trạng, rối loạn thị giác, thiếu máu, viêm phổi, phản ứng da nặng, tăng đường huyết/mỡ máu/acid uric → nguy cơ gout.
Tương tác
Tăng tác dụng hạ áp khi dùng chung thuốc hạ huyết áp khác.
Lithium: tăng độc tính, cần theo dõi nồng độ máu.
Thuốc ảnh hưởng kali (bổ sung kali, lợi tiểu giữ kali, heparin…): nguy cơ tăng kali máu.
Digitalis, thuốc chống loạn nhịp: rối loạn điện giải, tăng nguy cơ loạn nhịp.
NSAID: có thể làm giảm hiệu quả hạ áp.
Rượu dùng cùng Hydrochlorothiazid gây tụt huyết áp tư thế
Thuốc trị đái tháo đường dùng cùng Hydrochlorothiazid cần chỉnh liều
Nhựa trao đổi ion dùng cùng Hydrochlorothiazid làm giảm hấp thu.
Corticoid, ACTH dùng cùng Hydrochlorothiazid làm tăng mất điện giải.
Thuốc giãn cơ vân không khử cực dùng cùng Hydrochlorothiazid tăng tác dụng.
Allopurinol dùng cùng Hydrochlorothiazid làm tăng phản ứng dị ứng.
Muối calci dùng cùng Hydrochlorothiazid làm tăng calci máu.
Thuốc trị ung thư, giảm đau, kháng viêm, vitamin D, thuốc nhuận tràng, carbamazepin dùng cùng Hydrochlorothiazid cần theo dõi xét nghiệm.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai cần thông báo với bác sĩ trước khi dùng thuốc. Coaprovel không được khuyến cáo trong giai đoạn đầu thai kỳ, và tuyệt đối chống chỉ định khi mang thai từ tháng thứ tư trở đi do nguy cơ gây hại cho thai nhi. Khi dự định có thai hoặc đã có thai, cần ngừng Coaprovel và chuyển sang thuốc thay thế an toàn hơn.
Trong thời kỳ cho con bú, thuốc không nên sử dụng vì hoạt chất có thể bài tiết qua sữa và ảnh hưởng đến trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh hoặc sinh non. Bác sĩ sẽ cân nhắc phương án điều trị khác cho các đối tượng này.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu chuyên biệt đánh giá tác động của Coaprovel lên khả năng lái xe hay điều khiển máy móc.
Một số người có thể gặp chóng mặt hoặc mệt mỏi trong quá trình điều trị tăng huyết áp. Nếu xuất hiện các triệu chứng này, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiếp tục lái xe hoặc vận hành thiết bị cơ giới.
Quá liều và xử trí
Khi uống quá liều Coaprovel, các biểu hiện thường gặp là tụt huyết áp, rối loạn nhịp tim, mất nước và rối loạn điện giải do tác dụng lợi tiểu quá mức của hydrochlorothiazid. Bệnh nhân có thể buồn nôn, nôn hoặc lơ mơ.
Việc xử trí phụ thuộc vào lượng thuốc đã uống và tình trạng lâm sàng. Các biện pháp bao gồm theo dõi sát, điều trị triệu chứng, gây nôn hoặc rửa dạ dày nếu mới uống, có thể dùng than hoạt để giảm hấp thu thuốc.
Cần xét nghiệm thường xuyên nồng độ điện giải và creatinin máu. Trong trường hợp tụt huyết áp, bệnh nhân nên nằm ngửa và được bù dịch, điện giải kịp thời.
Bảo quản
Giữ Coaprovel 150mg/12.5mg ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Coaprovel 150mg/12.5mg trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Coaprovel 150mg/12.5mg khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Coaprovel 150mg/12.5mg như:
Irbeplus HCT 150/12.5 có thành phần chính là Irbesartan 150mg và Hydrochlorothiazide 12.5mg, được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm, được chỉ định điều trị tăng huyết áp phối hợp
Irbeplus HCT 300/12.5 có thành phần chính là Irbesartan 300mg và Hydrochlorothiazide 12.5mg, được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm, được chỉ định điều trị tăng huyết áp phối hợp
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Coaprovel 150mg/12.5mg được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2025
- Bramlage P (2009). Fixed combination of irbesartan and hydrochlorothiazide in the management of hypertension. Vasc Health Risk Manag. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2025 từ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC2672456/
Hoàng Anh –
thuốc kiểm soát huyết áp hằng ngày rất tốt