Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Nadecin 10mg được sản xuất bởi Arena Group S.A., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 594110028025 (VN-17014-13).
Nadecin 10mg là thuốc gì?
Thành phần
Nadecin 10mg là một thuốc kê đơn thuộc nhóm thuốc giãn mạch được sử dụng trong chuyên khoa tim mạch, mỗi viên nén chứa Isosorbide dinitrate 10 mg (dưới dạng Isosorbide dinitrate 25% trong lactose).
Trình bày
SĐK: 594110028025 (VN-17014-13)
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Romania

Tác dụng của thuốc Nadecin 10mg
Cơ chế tác dụng
Isosorbide dinitrate, hoạt chất trong Nadecin 10mg, hoạt động như một tiền chất. Sau khi vào cơ thể, nó được chuyển hóa sinh học để giải phóng ra Nitric Oxide (NO). NO là một phân tử tín hiệu nội sinh quan trọng, có vai trò như một yếu tố giãn mạch mạnh mẽ.
Quá trình này diễn ra như sau: NO được giải phóng sẽ kích hoạt enzyme guanylate cyclase trong tế bào cơ trơn thành mạch. Enzyme này xúc tác cho việc chuyển đổi guanosine triphosphate (GTP) thành guanosine 3′,5′-monophosphate vòng (cGMP). Nồng độ cGMP nội bào tăng lên sẽ dẫn đến một chuỗi các phản ứng, kết quả cuối cùng là sự khử phosphoryl hóa chuỗi nhẹ myosin, làm cho cơ trơn không thể co lại được và gây giãn mạch.
Điểm đặc trưng trong cơ chế của Isosorbide dinitrate là tác động không đồng đều trên hệ mạch. Ở liều điều trị, thuốc tác động chủ yếu trên hệ tĩnh mạch, gây giãn tĩnh mạch làm giảm lượng máu trở về tim (giảm tiền gánh). Điều này làm giảm áp lực cuối tâm trương và thể tích trong buồng thất, từ đó giảm sức căng thành tim và giảm đáng kể nhu cầu oxy của cơ tim. Ở liều cao hơn, thuốc bắt đầu tác động đến cả các động mạch, gây giãn động mạch và làm giảm sức cản ngoại vi (giảm hậu gánh), giúp tim bơm máu đi dễ dàng hơn. Sự kết hợp giữa giảm tiền gánh và hậu gánh giúp tái lập sự cân bằng giữa cung và cầu oxy cho cơ tim, nhanh chóng cắt cơn đau thắt ngực.
Đặc điểm dược động học
Isosorbide dinitrate được hấp thu nhanh sau khi uống, tuy nhiên nó bị chuyển hóa mạnh ở gan lần đầu, làm cho sinh khả dụng đường uống chỉ khoảng 25%. Thuốc được chuyển hóa thành hai chất chính vẫn còn hoạt tính là isosorbide-2-mononitrate (2-ISMN) và isosorbide-5-mononitrate (5-ISMN). Các chất chuyển hóa này có thời gian bán thải dài hơn so với chất mẹ và cũng góp phần vào tác dụng điều trị của thuốc. Thuốc và các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
Thuốc Nadecin 10mg được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị và dự phòng cơn đau thắt ngực.
Điều trị hỗ trợ suy tim sung huyết cấp tính hoặc mạn tính nặng (thường được phối hợp với các thuốc điều trị suy tim chuẩn khác như glycoside tim, thuốc lợi tiểu).
Liều dùng và cách dùng của thuốc Nadecin 10mg
Liều dùng của thuốc Nadecin 10mg
Liều lượng cần được cá nhân hóa theo đáp ứng của từng bệnh nhân và phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ. Liều tham khảo như sau:
- Đau thắt ngực: 30-120 mg/ngày, chia thành nhiều liều nhỏ. Nên bắt đầu với liều thấp và tăng dần để giảm thiểu tác dụng phụ đau đầu.
- Suy tim sung huyết: 40-160 mg/ngày, chia liều theo yêu cầu cá nhân. Liều tối đa không vượt quá 240 mg/ngày.
- Người cao tuổi: Có thể cần giảm liều, đặc biệt ở bệnh nhân có suy giảm chức năng gan hoặc thận.
Cách dùng của thuốc Nadecin 10mg
Thuốc được dùng qua đường uống. Một trong những vấn đề quan trọng nhất khi sử dụng các nitrate tác dụng kéo dài như Isosorbide dinitrate là hiện tượng dung nạp thuốc (tolerance), tức là hiệu quả của thuốc giảm dần khi sử dụng liên tục. Để ngăn chặn hiện tượng này, chiến lược điều trị cốt lõi là tạo ra một “khoảng nghỉ không dùng thuốc” (nitrate-free interval) trong ngày. Khoảng nghỉ này thường kéo dài từ 10-14 giờ (thường là vào ban đêm) để cho phép cơ thể phục hồi lại sự nhạy cảm với thuốc. Bác sĩ thường sẽ kê đơn theo lịch không đối xứng, ví dụ: uống một viên vào lúc 7 giờ sáng và viên tiếp theo vào lúc 2 giờ chiều, thay vì cách đều mỗi 12 giờ. Điều này đảm bảo một khoảng thời gian đủ dài vào buổi tối và đêm không có thuốc trong máu, giúp duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.
Không sử dụng thuốc Nadecin 10mg trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Isosorbide dinitrate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy tuần hoàn cấp tính (sốc, trụy mạch).
Huyết áp rất thấp.
Thiếu máu nặng.
Bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn.
Hẹp van động mạch chủ, hẹp van hai lá, viêm màng ngoài tim co thắt.
Tăng áp lực nội sọ (ví dụ do chấn thương đầu, xuất huyết não).
Đang sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (PDE-5) như sildenafil, tadalafil, vardenafil (dùng trong điều trị rối loạn cương dương).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Nadecin 10mg
Thận trọng
Nguy cơ hạ huyết áp tư thế đứng là rất phổ biến, gây ra các triệu chứng như chóng mặt, choáng váng, đặc biệt khi đứng dậy đột ngột. Nguy cơ này cao hơn ở người cao tuổi và khi dùng chung với rượu.
Hiện tượng dung nạp thuốc có thể xảy ra nếu dùng liều cao và liên tục mà không có khoảng nghỉ thích hợp. Không nên ngừng thuốc đột ngột sau khi dùng liều cao kéo dài.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ phổ biến nhất đều liên quan đến tác dụng giãn mạch của thuốc:
- Rất hay gặp: Đau đầu dữ dội (“đau đầu do nitrate”), thường xảy ra khi bắt đầu điều trị và sẽ giảm dần sau vài ngày.
- Hay gặp: Hạ huyết áp tư thế, chóng mặt, nhịp tim nhanh phản xạ, đỏ bừng mặt và ngực.
- Ít gặp: Buồn nôn, nôn, phản ứng dị ứng da.
Tương tác
Chống chỉ định tuyệt đối: Tương tác nguy hiểm nhất là khi dùng chung Nadecin 10mg với các thuốc ức chế PDE-5 (sildenafil, tadalafil, vardenafil). Sự kết hợp này gây hiệp đồng tác dụng, dẫn đến giãn mạch quá mức, gây hạ huyết áp nghiêm trọng, sốc và có thể tử vong. Bệnh nhân đang điều trị bằng nitrate không được sử dụng các thuốc này trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Rượu: Uống rượu khi đang dùng thuốc có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp, dẫn đến ngất.
Các thuốc khác: Tác dụng hạ huyết áp có thể tăng lên khi dùng đồng thời với các thuốc hạ áp khác, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chống trầm cảm ba vòng.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Độ an toàn của thuốc trên phụ nữ có thai chưa được thiết lập. Có dữ liệu cho thấy nitrate có thể bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, chỉ sử dụng thuốc cho đối tượng này khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ và có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, hạ huyết áp tư thế, ảnh hưởng đến khả năng phản ứng. Bệnh nhân nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi xác định được thuốc không gây ảnh hưởng tiêu cực.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng chính của quá liều là tụt huyết áp, đau đầu dữ dội, nhịp tim nhanh và đỏ bừng mặt. Liều rất cao có thể gây methemoglobin huyết. Xử trí bao gồm đặt bệnh nhân ở tư thế nằm, nâng cao chân, truyền dịch và các biện pháp hỗ trợ chuyên sâu tại cơ sở y tế.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng và ẩm. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Nadecin 10mg
Trên thị trường có nhiều sản phẩm chứa hoạt chất Isosorbide dinitrate 10mg. Một trong những sản phẩm tương tự là thuốc Biresort 10mg.
- Thành phần: Chứa Isosorbide dinitrate 10mg.
- Công dụng: Tương tự Nadecin, Biresort 10 được chỉ định để phòng và điều trị cơn đau thắt ngực, cũng như hỗ trợ điều trị suy tim sung huyết.
- Nhà sản xuất: Biresort 10 được sản xuất Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar).
Tài liệu tham khảo
- A Vaida. Isosorbide dinitrate, truy cập ngày 17 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/6843537/
- Hướng dẫn sử dụng thuốc Nadecin 10mg do nhà sản xuất cung cấp, tải file tại đây.
Nhung –
Thuốc này cách dùng phải để ý