Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Corneil 2.5 được sản xuất bởi Công ty CPDP Đạt Vi Phú, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110103223 (VD-20358-13).
Corneil 2.5 là thuốc gì?
Thành phần
Corneil 2.5 là một thuốc kê đơn, mỗi viên nén bao phim chứa 2,5 mg Bisoprolol fumarate và các tá dược vừa đủ.
Trình bày
SĐK: 893110103223 (VD-20358-13)
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Corneil 2.5
Cơ chế tác dụng
Bisoprolol là một thuốc chẹn thụ thể beta-1 adrenergic chọn lọc cao, không có hoạt tính giao cảm nội tại và không có đặc tính ổn định màng tế bào.
Ở liều điều trị, Bisoprolol ức chế cạnh tranh có chọn lọc các thụ thể beta-1 ở cơ tim, làm giảm đáp ứng với các kích thích giao cảm (adrenergic). Tác động này dẫn đến:
- Giảm tần số tim: Làm chậm nhịp tim cả khi nghỉ ngơi và khi gắng sức.
- Giảm sức co bóp cơ tim: Dẫn đến giảm cung lượng tim.
- Giảm huyết áp: Cơ chế hạ huyết áp còn bao gồm việc ức chế giải phóng renin từ thận và giảm luồng thần kinh giao cảm từ trung tâm vận mạch ở não.
Tính “chọn lọc” trên thụ thể beta-1 là một ưu điểm quan trọng, giúp Bisoprolol ít tác động lên các thụ thể beta-2 ở cơ trơn phế quản và mạch máu ngoại biên ở liều thấp, từ đó giảm nguy cơ gây co thắt phế quản so với các thuốc chẹn beta không chọn lọc. Tuy nhiên, tính chọn lọc này có thể giảm khi dùng liều cao (từ 20 mg trở lên).
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Bisoprolol được hấp thu gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Sinh khả dụng đường uống khoảng 90%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-4 giờ.
Phân bố: Khoảng 30% thuốc liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa và thải trừ: Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua nước tiểu, với khoảng 50% ở dạng không đổi và 50% ở dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải trong huyết tương kéo dài (10-12 giờ), cho phép dùng thuốc một lần mỗi ngày.
Thuốc Corneil 2.5 được chỉ định trong bệnh gì?
Điều trị tình trạng cao huyết áp.
Điều trị chứng đau thắt ngực mạn tính.
Điều trị hỗ trợ suy tim mạn tính ổn định (từ vừa đến nặng), có giảm chức năng tâm thu thất trái, được sử dụng phối hợp với các thuốc nền tảng khác như ức chế men chuyển (ACEI), lợi tiểu và có thể cả glycosid tim.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Corneil 2.5
Thuốc được dùng đường uống, 1 lần/ngày. Liều lượng cần được cá nhân hóa theo đáp ứng và sự dung nạp của từng bệnh nhân.
- Tăng huyết áp và đau thắt ngực: Liều thông thường là 5-10 mg/ngày. Liều tối đa là 20 mg/ngày.
- Suy tim mạn tính ổn định: Việc điều trị phải được bắt đầu bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch và cần một giai đoạn dò liều tăng dần. Bệnh nhân phải ở trạng thái ổn định trước khi bắt đầu. Phác đồ tăng liều khuyến cáo:
- Tuần 1: 1,25 mg/ngày.
- Tuần 2: 2,5 mg/ngày.
- Tuần 3-6: 5 mg/ngày.
- Tuần 7-10: 7,5 mg/ngày.
- Sau đó: 10 mg/ngày là liều duy trì.
- Đối tượng đặc biệt: Cần hiệu chỉnh liều cẩn thận ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
Không sử dụng thuốc Corneil 2.5 trong trường hợp nào?
Sốc do tim, suy tim cấp, suy tim mất bù chưa được kiểm soát.
Bệnh nhân có rối loạn nhịp tim chậm nghiêm trọng, bao gồm block nhĩ thất từ độ hai trở lên hoặc hội chứng suy nút xoang.
Nhịp tim chậm xoang (dưới 60 lần/phút trước khi điều trị).
Hạ huyết áp nặng.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh lý tắc nghẽn đường thở mạn tính và nghiêm trọng, bao gồm hen phế quản và COPD nặng.
Hội chứng Raynaud thể nặng.
U tủy thượng thận (pheochromocytoma) chưa được điều trị.
Quá mẫn với Bisoprolol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Corneil 2.5.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Corneil 2.5
Thận trọng
Nguy cơ khi ngừng thuốc đột ngột: Việc dừng Bisoprolol đột ngột sau một thời gian điều trị có thể gây ra “hội chứng cai thuốc”, làm nặng thêm cơn đau thắt ngực, gây nhồi máu cơ tim hoặc loạn nhịp thất ở bệnh nhân có bệnh mạch vành. Do đó, tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc. Quá trình ngưng thuốc phải được thực hiện từ từ, giảm liều dần trong khoảng 1-2 tuần dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Bệnh nhân đái tháo đường: Các thuốc chẹn beta có thể che lấp các dấu hiệu và triệu chứng của hạ đường huyết (đặc biệt là nhịp tim nhanh), ngoại trừ triệu chứng đổ mồ hôi. Cần cảnh báo và theo dõi cẩn thận ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc có các cơn hạ đường huyết.
Bệnh nhân có bệnh hô hấp (Hen suyễn, COPD): Mặc dù Bisoprolol chọn lọc beta-1, cần hết sức thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có bệnh co thắt phế quản. Nên bắt đầu với liều thấp nhất có thể (2,5 mg) và có sẵn thuốc chủ vận beta-2 (thuốc giãn phế quản). Một nghiên cứu lâm sàng quan trọng gần đây là
BICS (Bisoprolol in Patients With Chronic Obstructive Pulmonary Disease) đã cung cấp thêm dữ liệu. Nghiên cứu này cho thấy ở những bệnh nhân COPD có nguy cơ cao mắc các biến cố tim mạch, Bisoprolol chứng tỏ tính an toàn, không làm tăng nguy cơ các đợt cấp COPD nặng. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Bisoprolol không mang lại hiệu quả trong việc ngăn ngừa các đợt cấp của COPD.
Tác dụng phụ
Bisoprolol thường được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Toàn thân: Mệt mỏi, hoa mắt, nhức đầu.
- Tim mạch: Nhịp tim chậm, hạ huyết áp, lạnh đầu chi.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy, táo bón.
- Hô hấp: Co thắt phế quản có thể xảy ra ở bệnh nhân nhạy cảm.
Tương tác
Không phối hợp Bisoprolol với các thuốc chẹn beta khác.
Thận trọng khi dùng chung với các thuốc chẹn kênh calci (như verapamil, diltiazem) do nguy cơ hạ huyết áp, chậm nhịp và suy tim.
Sử dụng đồng thời với các thuốc làm tiêu hao catecholamine (như reserpin) có thể làm tăng tác dụng, gây hạ huyết áp và chậm nhịp quá mức.
Bisoprolol có thể làm tăng tác dụng của insulin và các thuốc hạ đường huyết uống.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Không rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Cần thận trọng khi dùng.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây mệt mỏi, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị hoặc thay đổi liều.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng: Các dấu hiệu quá liều phổ biến nhất là nhịp tim rất chậm, hạ huyết áp, co thắt phế quản, suy tim cấp và hạ đường huyết.
Xử trí: Cần ngưng thuốc ngay và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị hỗ trợ và triệu chứng (ví dụ: dùng atropin cho nhịp chậm, truyền dịch và thuốc vận mạch cho hạ huyết áp…).
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Corneil 2.5
Thuốc Bisoprolol Fumarate 2.5mg, sản xuất bởi Niche Generics Limited (Anh), là một sản phẩm chứa hoạt chất bisoprolol fumarate được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực và suy tim mạn tính ổn định.
Tài liệu tham khảo
Graham Devereux, Seonaidh Cotton. Bisoprolol in Patients With Chronic Obstructive Pulmonary Disease at High Risk of Exacerbation: The BICS Randomized Clinical Trial, truy cập ngày 16 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/38762800/
Uyên –
Thông tin chi tiết, trích dẫn rõ ràng