Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Cardilopin 5mg được sản xuất bởi Egis Pharmaceuticals Private Limited Company, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-9648-10.
Cardilopin 5mg là thuốc gì?
Thành phần
Cardilopin 5mg là một thuốc tim mạch, mỗi viên nén chứa 5 mg Amlodipine (dưới dạng 6,95 mg Amlodipine besylate).
Trình bày
SĐK: VN-9648-10
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Hungary

Tác dụng của thuốc Cardilopin 5mg
Cơ chế tác dụng
Amlodipine là một thuốc thuộc nhóm chẹn kênh calci loại L, nhóm dihydropyridine (DHP). Cơ chế hoạt động của nó dựa trên việc ức chế dòng ion calci đi vào các tế bào cơ trơn của mạch máu và tế bào cơ tim.
- Trên mạch máu: Amlodipine tác động chủ yếu lên cơ trơn của các tiểu động mạch ngoại biên, gây giãn mạch. Sự giãn mạch này làm giảm sức cản mạch máu toàn thân, là yếu tố chính gây ra tác dụng hạ huyết áp.
- Trên động mạch vành: Thuốc cũng gây giãn các động mạch vành và tiểu động mạch vành, cả ở vùng thiếu máu cục bộ và vùng bình thường. Sự giãn nở này làm tăng cung cấp oxy cho cơ tim, giải thích hiệu quả của thuốc trong điều trị đau thắt ngực do co thắt mạch (đau thắt ngực Prinzmetal).
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Amlodipine được hấp thu tốt sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 6-12 giờ. Sinh khả dụng của thuốc khoảng 64-80% và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 97,5%).
Chuyển hóa: Amlodipine được chuyển hóa phần lớn ở gan thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải cuối cùng kéo dài, khoảng 30-50 giờ, cho phép sử dụng thuốc với liều duy nhất mỗi ngày.
Thuốc Cardilopin 5mg được chỉ định trong bệnh gì?
Tăng huyết áp: Có thể sử dụng đơn trị hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác.
Bệnh đau thắt ngực mạn tính ổn định.
Tình trạng đau ngực gây ra bởi sự co thắt bất thường của mạch vành (đau thắt ngực Prinzmetal).
Liều dùng và cách dùng của thuốc Cardilopin 5mg
Liều lượng phải được cá nhân hóa theo sự đáp ứng của từng bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ.
- Liều khởi đầu thông thường cho cả tăng huyết áp và đau thắt ngực là 5 mg, uống một lần mỗi ngày.
- Tùy theo đáp ứng lâm sàng, liều có thể được tăng lên tối đa là 10 mg mỗi ngày.
- Đối tượng đặc biệt:
- Bệnh nhân suy gan: Cần giảm liều, có thể bắt đầu với 2,5 mg mỗi ngày do thời gian bán thải của thuốc kéo dài.
- Liều khởi trị cho người cao tuổi có thể cần được giảm xuống.
- Không yêu cầu điều chỉnh liều lượng đối với bệnh nhân suy thận.
Không sử dụng thuốc Cardilopin 5mg trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Amlodipine, các dẫn xuất dihydropyridine khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Hẹp động mạch chủ nặng có triệu chứng.
Đau thắt ngực không ổn định.
Phụ nữ đang cho con bú.
Trẻ em (do chưa có đủ dữ liệu lâm sàng).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Cardilopin 5mg
Thận trọng
Tác dụng giãn mạch của Amlodipine khởi phát từ từ, do đó hiếm khi gây hạ huyết áp cấp tính sau khi uống.
Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy tim, mặc dù các nghiên cứu cho thấy Amlodipine không làm xấu đi tình trạng lâm sàng ở bệnh nhân suy tim độ III-IV theo phân loại NYHA.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Amlodipine thường nhẹ đến trung bình và có liên quan đến tác dụng giãn mạch của thuốc.
- Rất phổ biến và đặc trưng: Tác dụng phụ thường gặp nhất và là lý do chính khiến một số bệnh nhân phải ngưng thuốc là phù mắt cá chân. Đây là hiện tượng do giãn các tiểu động mạch trước mao mạch gây tăng áp lực thủy tĩnh và thoát dịch ra mô kẽ. Tác dụng phụ này phụ thuộc vào liều, với tỷ lệ khoảng 3% ở liều 5mg và tăng lên gần 11% ở liều 10mg.
- Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, đỏ bừng mặt, hồi hộp, mệt mỏi, buồn ngủ, buồn nôn, đau bụng.
- Hiếm gặp: Tăng sản nướu răng, đau cơ, chuột rút, khó thở, rối loạn tiêu hóa.
Tương tác
Amlodipine có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Các thuốc hạ huyết áp khác (thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển,…): Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Amlodipine.
- Một số thuốc khác như lithium, digoxin có thể bị ảnh hưởng nồng độ khi dùng chung.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Do dữ liệu an toàn trên phụ nữ có thai còn hạn chế, Amlodipine chỉ nên được sử dụng khi lợi ích tiềm năng lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi và khi không có lựa chọn thay thế an toàn hơn.
Bà mẹ cho con bú: Chống chỉ định sử dụng Amlodipine trong thời kỳ cho con bú. Nếu việc điều trị là cần thiết, nên ngừng cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc hiếm khi có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt, có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung. Bệnh nhân cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi biết chắc chắn thuốc không ảnh hưởng tiêu cực đến mình.
Quá liều và xử trí
Quá liều Amlodipine có thể dẫn đến giãn mạch ngoại biên quá mức, gây hạ huyết áp toàn thân nghiêm trọng và kéo dài. Xử trí chủ yếu là các biện pháp hỗ trợ: theo dõi chặt chẽ chức năng tim mạch và hô hấp, nâng cao chân, kiểm soát thể tích tuần hoàn. Trong trường hợp hạ huyết áp nặng, có thể cần sử dụng thuốc co mạch và tiêm tĩnh mạch calci gluconate để đảo ngược tác dụng chẹn kênh calci.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Cardilopin 5mg
Trên thị trường Việt Nam, có nhiều sản phẩm chứa hoạt chất Amlodipine 5mg. Một trong những sản phẩm phổ biến là thuốc Amlodipin 5mg Domesco:
- Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco (Việt Nam).
- Hoạt chất: Amlodipine 5mg.
- SĐK: VD-27371-17.
- Đây là một thuốc generic có cùng hoạt chất, hàm lượng và dạng bào chế, có thể được xem là một lựa chọn thay thế tương đương về mặt điều trị.
Tài liệu tham khảo
Yang Li, Danyang Zhao. Amlodipine, an anti-hypertensive drug, alleviates non-alcoholic fatty liver disease by modulating gut microbiota, truy cập ngày 16 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/34862599/
Huy –
Thuốc tốt, có nghiên cứu chứng minh hiệu quả