Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Lisiplus HCT 10/12.5 được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-17766-12.
Lisiplus HCT 10/12.5 là thuốc gì?
Thành phần
Lisiplus HCT 10/12.5 là một thuốc kê đơn, mỗi viên nén chứa:
- Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat): 10mg
- Hydrochlorothiazide: 12.5mg
Trình bày
SĐK: VD-17766-12
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Lisiplus HCT 10/12.5
Cơ chế tác dụng
Hiệu quả hạ áp vượt trội của Lisiplus HCT 10/12.5 đến từ cơ chế tác dụng hiệp đồng, bổ trợ lẫn nhau của hai hoạt chất:
- Lisinopril: Thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển Angiotensin (ACEI). Men chuyển Angiotensin (ACE) là một enzyme đóng vai trò trung tâm trong hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAA) – hệ thống chính điều hòa huyết áp của cơ thể. Bằng cách ức chế ACE, Lisinopril ngăn cản sự chuyển hóa Angiotensin I (không có hoạt tính) thành Angiotensin II (một chất co mạch cực mạnh). Kết quả là nồng độ Angiotensin II giảm, gây giãn mạch máu, giảm sức cản ngoại biên, từ đó làm hạ huyết áp. Đồng thời, việc giảm Angiotensin II cũng làm giảm tiết Aldosterone, dẫn đến tăng thải trừ natri và nước, góp phần làm giảm thể tích tuần hoàn và hạ áp.
- Hydrochlorothiazide: Thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazid. Hoạt chất này tác động chủ yếu lên ống lượn xa của thận, ức chế kênh đồng vận chuyển Na+/Cl-, làm tăng bài tiết natri, clorid và nước qua nước tiểu. Điều này trực tiếp làm giảm thể tích huyết tương và cung lượng tim, dẫn đến hiệu quả hạ huyết áp ban đầu. Về lâu dài, Hydrochlorothiazide còn có thể gây giãn mạch nhẹ, góp phần duy trì hiệu quả kiểm soát huyết áp.
Sự hiệp đồng: Việc kết hợp hai thuốc này mang lại lợi ích kép. Thuốc lợi tiểu Hydrochlorothiazide có thể gây ra sự hoạt hóa phản xạ của hệ RAA như một cơ chế bù trừ, điều này có thể làm giảm hiệu quả hạ áp của nó khi dùng đơn độc. Tuy nhiên, Lisinopril sẽ trực tiếp ức chế sự hoạt hóa này. Ngược lại, Lisinopril có xu hướng làm tăng nhẹ nồng độ kali máu, trong khi Hydrochlorothiazide lại gây mất kali. Sự kết hợp này có thể giúp cân bằng và giảm thiểu nguy cơ rối loạn điện giải kali, mặc dù việc theo dõi nồng độ kali máu vẫn là cần thiết.
Đặc điểm dược động học
Lisinopril: Được hấp thu khoảng 25% sau khi uống và thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 7 giờ. Thời gian bán thải khoảng 12,6 giờ. Thuốc không bị chuyển hóa và được thải trừ chủ yếu qua thận ở dạng không đổi.
Hydrochlorothiazide: Hấp thu tương đối nhanh qua đường uống. Thuốc có hiệu lực sau khoảng 2 giờ, đạt đỉnh sau 4 giờ và tác dụng kéo dài từ 6-12 giờ. Thuốc được thải trừ phần lớn qua nước tiểu ở dạng không đổi.
Thuốc Lisiplus HCT 10/12.5 được chỉ định trong bệnh gì?
Thuốc Lisiplus HCT 10/12.5 được chỉ định để điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở những bệnh nhân có huyết áp không được kiểm soát tốt khi sử dụng đơn trị liệu bằng Lisinopril hoặc Hydrochlorothiazide.
Liều dùng và cách dùng của thuốc Lisiplus HCT 10/12.5
Liều dùng thông thường: Uống 1 viên/lần/ngày. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm cố định mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định.
Tối ưu hóa liều: Nếu huyết áp mục tiêu không đạt được sau 2-4 tuần điều trị, bác sĩ có thể xem xét tăng liều lên 2 viên/lần/ngày.
Cách dùng: Dùng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Đối tượng đặc biệt:
- Bệnh nhân suy thận: Chống chỉ định ở bệnh nhân suy thận nặng. Với bệnh nhân có độ thanh thải creatinin từ 30-80 ml/phút, việc sử dụng cần được cân nhắc cẩn thận và chỉ sau khi đã dò liều riêng lẻ của từng thành phần.
- Bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu: Nên ngưng thuốc lợi tiểu 2-3 ngày trước khi bắt đầu với Lisiplus HCT để giảm nguy cơ hạ huyết áp quá mức. Nếu không thể, bác sĩ có thể bắt đầu với liều Lisinopril đơn độc là 5mg.
Không sử dụng thuốc Lisiplus HCT 10/12.5 trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Lisinopril, Hydrochlorothiazide, các thuốc ức chế ACE khác, các dẫn xuất sulfonamid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tiền sử phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, thanh quản) do sử dụng thuốc ức chế ACE trước đó, hoặc phù mạch di truyền/vô căn.
Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút), vô niệu.
Suy gan nặng.
Bệnh Gout, tăng acid uric máu, tăng calci huyết không kiểm soát được.
Phụ nữ có thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba (3 tháng giữa và cuối của thai kỳ).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Lisiplus HCT 10/12.5
Thận trọng
Việc sử dụng Lisiplus HCT 10/12.5 đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ, đặc biệt với các cảnh báo quan trọng sau:
- Nguy cơ liên quan đến Lisinopril:
- Ho khan: Đây là một tác dụng phụ rất đặc trưng của nhóm thuốc ức chế ACE. Ho thường dai dẳng, không có đờm và sẽ hết sau khi ngưng thuốc.
- Phù mạch (Angioedema): Mặc dù hiếm gặp, đây là một phản ứng phụ nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng. Bất kỳ dấu hiệu sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc khó thở nào đều cần được cấp cứu y tế ngay lập tức và ngưng thuốc vĩnh viễn.
- Nguy cơ liên quan đến Hydrochlorothiazide:
- Rối loạn điện giải: Cần theo dõi định kỳ nồng độ các chất điện giải trong máu. Nguy cơ hạ kali huyết, hạ natri huyết, hạ magnesi huyết và tăng calci huyết có thể xảy ra.
- Tăng acid uric: Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh Gout vì thuốc có thể làm tăng nồng độ acid uric và gây ra cơn gout cấp.
- Theo dõi chức năng thận: Cần kiểm tra nồng độ creatinin và ure máu trước khi điều trị và định kỳ trong quá trình sử dụng, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ suy thận (hẹp động mạch thận, suy tim, người cao tuổi).
Tác dụng phụ
Thường gặp: Chóng mặt, đau đầu, ho khan (do Lisinopril), mệt mỏi, hạ huyết áp tư thế đứng.
Ít gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy), phát ban da, yếu cơ, chuột rút.
Hiếm gặp: Phù mạch, viêm tụy, rối loạn chức năng gan, thay đổi công thức máu.
Tương tác
Lisiplus HCT có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, đặc biệt là:
- Thuốc lợi tiểu giữ kali, viên uống bổ sung kali.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
- Lithi.
- Các thuốc điều trị đái tháo đường (Insulin, thuốc uống).
- Các thuốc hạ huyết áp khác.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chống chỉ định tuyệt đối sử dụng Lisiplus HCT trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba của thai kỳ. Các thuốc ức chế ACE như Lisinopril có thể gây tổn thương nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong cho thai nhi (suy thận, thiểu ối, chậm cốt hóa xương sọ). Phải ngưng thuốc ngay khi phát hiện có thai.
Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng do cả Lisinopril và Hydrochlorothiazide đều có thể bài tiết qua sữa mẹ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hoặc thay đổi liều. Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi xác định rõ thuốc không ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng của bạn.
Quá liều và xử trí
Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất. Biện pháp xử trí chủ yếu là truyền tĩnh mạch dung dịch muối sinh lý để nâng huyết áp.
Bảo quản
Bảo quản Lisiplus HCT 10/12.5 ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Lisiplus HCT 10/12.5
UmenoHCT 20/12,5 là thuốc điều trị tăng huyết áp được sản xuất tại Việt Nam bởi Công ty cổ phần dược phẩm SaVi, với sự kết hợp của hai hoạt chất là Lisinopril 20mg và Hydroclorothiazid 12,5mg.
Tài liệu tham khảo
Aziz Sukalo, Dervis Deljo. Treatment of Hypertension with Combination of Lisinopril/Hydrochlorothiazide, truy cập ngày 13 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27703294/
Nga –
Stella nhiều sản phẩm chất lượng, giá cả phải chăng