Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Lipovenoes 10% PLR được sản xuất bởi Fresenius Kabi Austria GmbH., có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VN-17439-13.
Lipovenoes 10% PLR là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi 1000 ml nhũ tương Lipovenoes 10% PLR chứa các thành phần sau:
Thành phần | Hàm lượng |
Dầu đậu tương | 100,0 g |
Glycerol | 25,0 g |
Phospholipid từ trứng (tinh khiết) | 6,0 g |
Nước cất pha tiêm | vừa đủ 1000 ml |
Trình bày
SĐK: VN-17439-13
Dạng bào chế: Nhũ tương để tiêm truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói: Thùng 10 chai 250ml; thùng 10 chai 500ml
Xuất xứ: Áo

Tác dụng của thuốc Lipovenoes 10% PLR
Cơ chế tác dụng
Sau khi được truyền vào tĩnh mạch, các hạt chất béo trong nhũ tương Lipovenoes 10% PLR có kích thước và đặc tính sinh học tương tự như các hạt chylomicron nội sinh (lipoprotein tự nhiên của cơ thể). Các hạt lipid này sẽ được thủy phân bởi enzym lipoprotein lipase (LPL), chủ yếu có ở nội mô mao mạch của các mô mỡ, cơ tim và cơ xương. Quá trình thủy phân này giải phóng acid béo tự do và glycerol, sau đó được các tế bào của cơ thể hấp thu để sử dụng làm nguồn năng lượng hoặc tái hợp thành triglyceride để dự trữ.
Đặc điểm dược động học
Quá trình chuyển hóa và thải trừ của Lipovenoes 10% PLR diễn ra tương tự như các lipoprotein tự nhiên trong cơ thể. Tốc độ thải trừ (clearance) triglyceride khỏi huyết tương phụ thuộc vào liều lượng truyền, tình trạng chuyển hóa của bệnh nhân và nồng độ triglyceride trong máu. Ở người khỏe mạnh, tốc độ thải trừ triglyceride ngoại sinh tương đối nhanh. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa, nhiễm trùng nặng hoặc chấn thương, tốc độ này có thể giảm đáng kể.
Thuốc Lipovenoes 10% PLR được chỉ định trong bệnh gì?
Chỉ định chính của thuốc là để đáp ứng nhu cầu về calo và các acid béo thiết yếu thông qua đường truyền tĩnh mạch. Cụ thể, thuốc được sử dụng cho các bệnh nhân cần nuôi dưỡng hoàn toàn hoặc một phần qua đường tĩnh mạch, bao gồm:
- Bệnh nhân suy dinh dưỡng nặng không thể ăn qua đường miệng.
- Bệnh nhân có đường tiêu hóa không hoạt động (ví dụ: liệt ruột, tắc ruột).
- Các tình trạng cần cho ruột nghỉ ngơi (ví dụ: viêm tụy cấp, bệnh Crohn nặng).
- Phòng và điều trị tình trạng thiếu hụt acid béo thiết yếu (EFAD).
Liều dùng của thuốc Lipovenoes 10% PLR
Liều lượng phải được cá thể hóa dựa trên độ tuổi, cân nặng và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
- Người lớn: 1 – 2 g lipid/kg thể trọng/ngày, tương đương 10 – 20 ml Lipovenoes 10% PLR/kg thể trọng/ngày.
- Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và trẻ em: 1 – 2 g lipid/kg thể trọng/ngày. Trong trường hợp nhu cầu năng lượng cao, có thể tăng liều lên đến 3 g lipid/kg thể trọng/ngày.
Cách dùng của thuốc Lipovenoes 10% PLR
Thuốc được dùng duy nhất qua đường truyền tĩnh mạch, có thể truyền qua tĩnh mạch ngoại vi hoặc trung tâm.
Việc sử dụng thuốc phải được thực hiện bởi nhân viên y tế.
Tốc độ truyền: Cần được kiểm soát chặt chẽ. Tốc độ truyền khởi đầu nên chậm, khoảng 0.05 g lipid/kg/giờ, sau đó có thể tăng dần. Tốc độ tối đa không nên vượt quá 0.125 g lipid/kg/giờ.
Có thể truyền đồng thời với dung dịch acid amin và carbohydrate nhưng phải qua các bộ dây truyền và vị trí tĩnh mạch riêng biệt, hoặc qua bộ chạc ba chữ Y gần vị trí tiêm, sau khi đã đảm bảo tính tương thích.
Không sử dụng thuốc Lipovenoes 10% PLR trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa lipid nặng.
Thể tạng chảy máu trầm trọng.
Đái tháo đường mất bù, chuyển hóa không ổn định.
Các tình trạng cấp tính nguy hiểm đến tính mạng như sốc, suy sụp, nhồi máu cơ tim cấp, đột quỵ, tắc mạch, hôn mê không rõ nguyên nhân.
Dị ứng với protein trứng, đậu nành hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ có thai trong 3 tháng đầu.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Lipovenoes 10% PLR
Thận trọng
Theo dõi Triglyceride huyết thanh: Đây là cảnh báo quan trọng nhất. Nồng độ triglyceride huyết thanh phải được kiểm tra hàng ngày. Việc truyền phải được ngưng hoặc giảm liều nếu nồng độ này vượt quá 3 mmol/l ở người lớn và 1,7 mmol/l ở trẻ em.
Theo dõi các chỉ số khác: Cần theo dõi đều đặn đường huyết, điện giải đồ, cân bằng acid-base và nước. Chức năng gan, công thức máu và tình trạng đông máu cũng cần được kiểm tra định kỳ.
Hội chứng quá tải chất béo (Fat Overload Syndrome): Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, có thể xảy ra khi khả năng thải trừ lipid của cơ thể bị vượt quá. Biểu hiện bao gồm gan to, lách to, vàng da, thay đổi các yếu tố đông máu, thiếu máu, giảm bạch cầu và tiểu cầu.
Tác dụng phụ
Phản ứng sớm: Sốt nhẹ, cảm giác nóng/lạnh, rùng mình, đỏ bừng mặt, chán ăn, buồn nôn, khó thở, đau đầu, đau lưng hoặc ngực.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào.
Tương tác
Việc bổ sung các cation đa hóa trị (ví dụ: calci) có thể gây ra tình trạng không tương thích. Không nên trộn lẫn Lipovenoes 10% PLR với các dung dịch, thuốc hoặc chất điện giải khác trừ khi tính tương thích đã được xác định chắc chắn.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Tính an toàn chưa được xác lập đầy đủ. Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và lợi ích vượt trội nguy cơ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Không áp dụng. Thuốc Lipovenoes 10% PLR chỉ được sử dụng trong môi trường bệnh viện cho bệnh nhân nội trú.
Quá liều và xử trí
Quá liều Lipovenoes 10% PLR có thể dẫn đến hội chứng quá tải chất béo, xử trí bao gồm ngừng ngay việc truyền nhũ tương lipid và tiến hành các biện pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C. Không được để đông lạnh. Chỉ sử dụng khi nhũ tương còn đồng nhất và chai không bị hư hỏng.
Sản phẩm tương tự thuốc Lipovenoes 10% PLR
Trên thị trường, một sản phẩm nhũ tương lipid khác cũng thường được sử dụng là thuốc Smoflipid 20%. Điểm khác biệt chính giữa hai sản phẩm nằm ở thành phần dầu:
- Lipovenoes 10% PLR: Chỉ chứa một nguồn lipid duy nhất là dầu đậu tương.
- Smoflipid 20%: Là một nhũ tương thế hệ mới hơn, chứa hỗn hợp bốn loại dầu: dầu đậu tương, triglyceride chuỗi trung bình (MCTs), dầu ô liu và dầu cá. Sự kết hợp này nhằm mục đích cung cấp một phổ acid béo đa dạng hơn, bao gồm cả omega-3 (EPA, DHA) từ dầu cá, được cho là có tác dụng điều hòa miễn dịch và chống viêm.
Tài liệu tham khảo
Ronan Lordan, Alexandros Tsoupras. Phospholipids of Animal and Marine Origin: Structure, Function, and Anti-Inflammatory Properties, truy cập ngày 11 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29135918/
Hưu –
Sản phẩm tiêm truyền nguồn gốc rõ ràng