Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Botulinum Toxin Type A Botox Allergan 100 units được sản xuất bởi Allergan Pharmaceuticals Ireland, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là QLSP-815-14.
Botulinum Toxin Type A Botox Allergan 100 units là thuốc gì?
Thành phần
Botulinum Toxin Type A Botox Allergan 100 units là một dược phẩm chuyên khoa, chứa thành phần:
- Hoạt chất: Clostridium botulinum toxin type A neurotoxin complex: 100 đơn vị Allergan.
- Tá dược: Human Albumin (0.5 mg), Sodium Chloride (0.9 mg).
Trình bày
SĐK: QLSP-815-14
Dạng bào chế: Bột sấy khô chân không vô khuẩn để pha dung dịch tiêm
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ
Xuất xứ: Ireland

Tác dụng của thuốc Botulinum Toxin Type A Botox Allergan 100 units
Cơ chế tác dụng
Cơ chế hoạt động cốt lõi của Botulinum Toxin Type A là ức chế quá trình giải phóng Acetylcholine (ACh), một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng, từ các đầu tận cùng của dây thần kinh vận động. Cụ thể, độc tố này sẽ đi vào tế bào thần kinh trước synap và cắt đứt một loại protein gọi là SNAP-25, vốn là thành phần thiết yếu cho việc dung hợp túi chứa ACh với màng tế bào. Khi quá trình này bị gián đoạn, ACh không thể được giải phóng vào khe synap thần kinh-cơ.
Sự thiếu hụt Acetylcholine tại điểm nối thần kinh-cơ sẽ ngăn cản sự co của sợi cơ. Kết quả là cơ bắp tại vùng được tiêm sẽ bị liệt mềm có kiểm soát và có khả năng hồi phục. Trong điều trị, tác dụng này làm giảm các tình trạng co cứng hoặc co thắt cơ bệnh lý. Trong thẩm mỹ, nó làm thư giãn các cơ gây ra nếp nhăn động (nếp nhăn hình thành khi biểu cảm), khiến bề mặt da trở nên mịn màng hơn. Tác dụng này thường kéo dài vài tháng cho đến khi các đầu dây thần kinh mới được tái tạo.
Đặc điểm dược động học
Do bản chất là một protein có trọng lượng phân tử lớn và được sử dụng với liều lượng rất nhỏ, Botulinum Toxin Type A chủ yếu tác động tại chỗ tiêm. Các nghiên cứu cho thấy sự hấp thu toàn thân của thuốc ở liều điều trị là không đáng kể. Thuốc không vượt qua hàng rào máu não. Quá trình chuyển hóa được cho là diễn ra thông qua các enzyme protease, phân hủy độc tố thành các axit amin và được tái sử dụng trong các chu trình chuyển hóa bình thường của cơ thể.
Thuốc Botulinum Toxin Type A Botox Allergan 100 units được chỉ định trong bệnh gì?
Các chỉ định của Botox Allergan rất đa dạng, được phân loại thành hai nhóm chính:
- Chỉ định điều trị:
- Rối loạn thần kinh:
- Điều trị co cứng chi trên và/hoặc chi dưới ở người lớn sau đột quỵ.
- Điều trị co cứng khu trú ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên bị bại não.
- Loạn trương lực cổ (vẹo cổ co thắt).
- Co thắt mi mắt và co thắt nửa mặt liên quan đến rối loạn dây thần kinh VII.
- Dự phòng đau đầu ở bệnh nhân người lớn mắc chứng đau nửa đầu mạn tính (đau đầu ≥ 15 ngày/tháng).
- Rối loạn hệ tiết niệu:
- Điều trị bàng quang hoạt động quá mức với các triệu chứng tiểu không tự chủ, tiểu gấp, tiểu nhiều lần ở người lớn không đáp ứng đủ với thuốc kháng cholinergic.
- Tiểu không tự chủ do rối loạn hoạt động thần kinh của cơ chóp bàng quang (Detrusor) do tổn thương tủy sống hoặc bệnh đa xơ cứng.
- Rối loạn da và các phần phụ:
- Điều trị chứng tăng tiết mồ hôi nách nguyên phát nặng, không đáp ứng với các liệu pháp tại chỗ.
- Chỉ định thẩm mỹ:
- Cải thiện tạm thời vẻ ngoài của các nếp nhăn động từ trung bình đến nặng ở người trưởng thành, bao gồm:
- Các nếp nhăn gian mày (nếp cau mày).
- Các nếp nhăn vết chân chim ở đuôi mắt.
- Các nếp nhăn trên trán.
- Cải thiện tạm thời vẻ ngoài của các nếp nhăn động từ trung bình đến nặng ở người trưởng thành, bao gồm:
- Rối loạn thần kinh:
Liều dùng của thuốc Botulinum Toxin Type A Botox Allergan 100 units
Liều lượng, số vị trí tiêm và kỹ thuật tiêm phụ thuộc hoàn toàn vào chỉ định điều trị, tình trạng giải phẫu của từng bệnh nhân và phải được xác định, thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn sâu và kinh nghiệm sử dụng sản phẩm này. Các đơn vị (units) của Botox Allergan không thể thay thế cho các sản phẩm botulinum toxin khác. Một vài liều tham khảo:
- Nếp nhăn gian mày: Tổng liều 20 đơn vị, chia thành 5 vị trí tiêm.
- Vết chân chim: Tổng liều 24 đơn vị, chia thành 6 vị trí tiêm (3 vị trí mỗi bên).
- Tăng tiết mồ hôi nách: 50 đơn vị cho mỗi bên nách.
- Co cứng chi trên sau đột quỵ ở người lớn: Liều có thể dao động từ 75 đến trên 240 đơn vị, tùy thuộc vào số lượng và kích thước các cơ cần điều trị.
Cách dùng của thuốc Botulinum Toxin Type A Botox Allergan 100 units
Thuốc được dùng bằng đường tiêm (tiêm bắp hoặc tiêm trong da, tùy chỉ định). Bột đông khô trong lọ phải được hoàn nguyên với dung dịch nước muối sinh lý vô trùng (NaCl 0.9%) không chứa chất bảo quản trước khi sử dụng. Quy trình pha thuốc và tiêm phải tuân thủ nghiêm ngặt kỹ thuật vô trùng.
Không sử dụng thuốc Botulinum Toxin Type A Botox Allergan 100 units trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Botulinum toxin type A hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Có tình trạng nhiễm trùng tại vị trí dự định tiêm.
Bệnh nhân mắc các rối loạn dẫn truyền thần kinh-cơ đã biết (ví dụ: bệnh nhược cơ, hội chứng Lambert-Eaton).
Đối với chỉ định rối loạn bàng quang: Chống chỉ định khi bệnh nhân đang bị nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc bí tiểu cấp mà không sẵn sàng đặt thông tiểu.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Botulinum Toxin Type A Botox Allergan 100 units
Thận trọng
Nguy cơ lan tỏa độc tố (boxed warning): Đây là cảnh báo an toàn quan trọng nhất. Tác dụng của botulinum toxin có thể lan ra các vị trí xa nơi tiêm và gây ra các triệu chứng tương tự bệnh ngộ độc thịt (botulism). Các triệu chứng bao gồm: yếu cơ toàn thân, khó nuốt (dysphagia), khó nói (dysarthria), sụp mí, nhìn đôi, và nghiêm trọng nhất là suy hô hấp, có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ này cao hơn ở trẻ em điều trị co cứng và ở những bệnh nhân có các bệnh lý thần kinh-cơ tiềm ẩn. Bệnh nhân và người chăm sóc phải được hướng dẫn nhận biết các dấu hiệu này và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Sản phẩm chỉ được sử dụng bởi các bác sĩ có kinh nghiệm: Việc sử dụng an toàn và hiệu quả đòi hỏi kiến thức sâu về giải phẫu chức năng, kỹ thuật tiêm chính xác và khả năng xử trí các biến chứng tiềm tàng. Thuốc phải được dùng tại các cơ sở y tế có đủ điều kiện.
Tác dụng phụ
Tại chỗ: Phản ứng phổ biến nhất, thường nhẹ và tạm thời. Bao gồm: đau, bầm tím, sưng, ban đỏ tại vị trí tiêm. Tùy thuộc vào vùng tiêm, có thể xảy ra các tác dụng phụ đặc hiệu như sụp mí (khi điều trị vùng trán/gian mày), khô mắt (khi điều trị co thắt mi), yếu cơ khu trú không mong muốn.
Toàn thân: Hiếm gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn, chủ yếu do sự lan tỏa độc tố như đã mô tả ở phần thận trọng. Các phản ứng khác có thể bao gồm mệt mỏi, khô miệng, triệu chứng giống cúm. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ rất hiếm gặp.
Tương tác
Tác dụng của Botox có thể được tăng cường bởi các thuốc kháng sinh nhóm aminoglycoside hoặc các thuốc khác cản trở sự dẫn truyền thần kinh-cơ (ví dụ: thuốc giãn cơ). Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về an toàn. Không khuyến cáo sử dụng Botox cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ và được bác sĩ chỉ định chặt chẽ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây yếu cơ, chóng mặt, rối loạn thị giác do đó bệnh nhân nên thận trọng.
Quá liều và xử trí
Quá liều có thể gây ra liệt cơ sâu và lan rộng, bao gồm cả liệt cơ hô hấp. Các triệu chứng có thể không xuất hiện ngay mà tiến triển trong vài ngày. Xử trí bao gồm các biện pháp hỗ trợ, đặc biệt là hỗ trợ hô hấp, và có thể cần nhập viện.
Bảo quản
Bảo quản lọ thuốc chưa mở trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C. Sau khi pha, dung dịch nên được sử dụng ngay hoặc bảo quản trong tủ lạnh và sử dụng trong vòng 24 giờ.
Tài liệu tham khảo
Yan Tereshko, Simone Dal Bello. Botulinum Toxin Type A for Trigeminal Neuralgia: A Comprehensive Literature Review, truy cập ngày 11 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/39591255/
Khánh –
Thông tin chi tiết, nguồn gốc sản phẩm rõ ràng