Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm Acenocoumarol 1 được sản xuất bởi Công ty Cổ phần S.P.M, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110042500.
Thuốc Acenocoumarol là thuốc gì?
Thuốc Acenocoumarol 1mg là thuốc gì? Thuốc Acenocoumarol 1mg thuốc kháng đông đường uống, có tác dụng ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K. Nhờ cơ chế này, thuốc giúp hạn chế hình thành huyết khối, hỗ trợ phòng ngừa và điều trị các biến chứng tắc mạch, thường được áp dụng cho bệnh nhân tim mạch hoặc sau phẫu thuật thay van tim.

Thành phần
Trong mỗi viên Acenocoumarol 1 có chứa:
Acenocoumarol………………… 1mg.
Tá dược vừa đủ một viên nén.
Dạng bào chế: Viên nén.
Trình bày
SĐK: 893110042500 (SĐK cũ: VD-22293-15)
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam – Công ty Cổ phần S.P.M
Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất
Tác dụng của thuốc Acenocoumarol
Cơ chế tác dụng của thuốc Acenocoumarol
Acenocoumarol 1 là thuốc kháng đông nhóm vitamin K (Vitamin K antagonist), ức chế enzyme vitamin K epoxide reductase (VKORC1), làm giảm khả năng tái tạo dạng hoạt động của vitamin K. Kết quả là, các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K (hệ số II, VII, IX và X) bị giảm carboxyl hóa và không thể hoạt hóa để tham gia quá trình đông máu hiệu quả. Điều này làm chậm quá trình tạo cục máu đông từ cả hai con đường đông máu nội sinh và ngoại sinh.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu
Acenocoumarol 1 được hấp thu nhanh qua đường uống với sinh khả dụng khoảng >60%. Nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) đạt được sau 1–3 giờ kể từ khi uống.
Phân bố
Thuốc gắn chặt vào protein huyết tương, tỷ lệ liên kết khoảng 98–99%, chủ yếu với albumin.
Chuyển hóa
Acenocoumarol sau khi được hấp thu sẽ được gan xử lý chủ yếu thông qua hệ enzym cytochrome P450, trong đó quan trọng nhất là CYP2C9. Ngoài ra, các isoenzym như CYP1A2 và CYP2C19 cũng tham gia vào quá trình này nhưng ở mức độ ít hơn.
Quá trình chuyển hóa diễn ra chủ yếu bằng phản ứng hydroxyl hóa tại các vị trí 6 và 7 của phân tử, đồng thời có thể hình thành các dẫn chất amin hoặc acetamide. Các chất chuyển hóa này nhìn chung không còn hoạt tính kháng đông đáng kể.
Đáng chú ý, sự khác biệt về kiểu gen CYP2C9 ở từng cá thể có thể ảnh hưởng đến tốc độ chuyển hóa, từ đó tác động đến liều dùng và đáp ứng điều trị của mỗi bệnh nhân.
Thải trừ
Thời gian bán thải (half-life) của acenocoumarol nằm trong khoảng 8–11 giờ. Sau khi uống, khoảng ≈29% được thải ra qua phân và ≈60% qua nước tiểu (dưới dạng chất chuyển hóa).
Thuốc Acenocoumarol được chỉ định trong bệnh gì?
Acenocoumarol 1 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Thuốc được chỉ định để dự phòng tắc mạch ở bệnh nhân có van tim nhân tạo, hẹp van hai lá hoặc rung nhĩ, giúp hạn chế nguy cơ nhồi máu não và các biến cố huyết khối khác.
- Thuốc còn được sử dụng thay thế heparin trong giai đoạn cần phòng ngừa tái phát huyết khối, đặc biệt ở người có chống chỉ định với heparin.
- Acenocoumarol được dùng phòng ngừa tái phát nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân không dung nạp aspirin, cũng như giảm nguy cơ huyết khối sau nhồi máu cơ tim có biến chứng.
- Thuốc cũng có vai trò trong dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi, nhất là ở bệnh nhân phải phẫu thuật thay khớp háng hoặc các phẫu thuật có nguy cơ cao.
- Ngoài ra, thuốc có thể được chỉ định phòng ngừa huyết khối liên quan đến ống thông mạch máu và điều trị các trường hợp đã hình thành huyết khối tĩnh mạch sâu hay nghẽn mạch phổi
Liều dùng và cách sử dụng của thuốc Acenocoumarol
Acenocoumarol 1 liều dùng
Nguyên tắc chung: liều lượng được điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm INR của từng bệnh nhân.
Liều khởi đầu:
Ngày đầu: khoảng 2 -4 mg (tương đương 2 -4 viên 1 mg), không dùng liều ban đầu cao hơn
Ngày thứ hai: có thể tăng lên 4 mg/ngày tùy tình trạng đông máu.
Liều duy trì: thường dao động từ 1–8 mg/ngày. Khi cần thay đổi liều, việc hiệu chỉnh nên tiến hành từng bước nhỏ (1 mg mỗi lần) để đảm bảo an toàn.
Người cao tuổi: do nguy cơ nhạy cảm cao hơn, thường cần dùng liều thấp hơn, chỉ bằng ½ đến ¾ liều thông thường.
Chuyển từ heparin sang Acenocoumarol 1: tiếp tục duy trì heparin cho đến khi giá trị INR ổn định trong ngưỡng điều trị liên tiếp 2 ngày, sau đó mới dừng heparin.
Trước phẫu thuật: cần ngưng thuốc ít nhất 5 ngày, trong trường hợp cần đảo ngược nhanh tác dụng chống đông, có thể cân nhắc sử dụng vitamin K theo chỉ định của bác sĩ.
Cách sử dụng thuốc Acenocoumarol
Thuốc được dùng đường uống, viên thuốc cần được nuốt nguyên với nước, không nên bẻ, nghiền hoặc nhai và nên uống vào một thời điểm cố định mỗi ngày để duy trì hiệu quả ổn định.
Không sử dụng thuốc Acenocoumarol trong trường hợp nào?
- Người bệnh có dị ứng với acenocoumarol, các dẫn xuất coumarin hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi.
- Bệnh nhân đang trong tình trạng nguy cơ xuất huyết cao, ví dụ: tăng huyết áp nặng, loét dạ dày – tá tràng, mới phẫu thuật lớn, hoặc có tổn thương dễ chảy máu.
- Người mắc bệnh gan nặng hoặc suy gan tiến triển, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ rối loạn đông máu.
- Bệnh nhân vừa trải qua phẫu thuật thần kinh, nhãn khoa hoặc tủy sống, nơi việc chảy máu dù nhỏ cũng có thể gây biến chứng nghiêm trọng.
- Người bị xuất huyết nội tạng tiến triển (như chảy máu tiêu hóa, tiết niệu – sinh dục, não…).
- Trường hợp huyết áp không kiểm soát được hoặc có tiền sử phình mạch não.
- Không dùng cho bệnh nhân suy tim nặng kèm nguy cơ ứ huyết, do dễ làm nặng thêm tình trạng xuất huyết
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Acenocoumarol
Thận trọng
- Theo dõi INR thường xuyên: trong suốt quá trình điều trị, bệnh nhân cần được kiểm tra chỉ số đông máu đều đặn để kịp thời điều chỉnh liều.
- Người cao tuổi thường nhạy cảm với thuốc, dễ gặp biến cố chảy máu nên cần bắt đầu với liều thấp và theo dõi sát.
- Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nhẹ đến vừa: do khả năng chuyển hóa và thải trừ thuốc giảm, có nguy cơ tích lũy và tăng tác dụng phụ.
- Khi có tiền sử loét dạ dày – tá tràng, bệnh đường tiêu hóa, viêm mạch, tăng huyết áp nặng hoặc sau phẫu thuật lớn, phải dùng rất thận trọng vì nguy cơ chảy máu cao.
- Ở người thiếu hụt bẩm sinh protein C hoặc protein S, nguy cơ xuất hiện huyết khối nghịch lý tăng lên trong giai đoạn đầu điều trị, cần theo dõi và phối hợp với thuốc chống đông khác nếu cần.
- Tránh dùng ở bệnh nhân rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc hội chứng kém hấp thu glucose.
- Người bệnh nên duy trì chế độ ăn ổn định với vitamin K, hạn chế thay đổi đột ngột lượng rau xanh đậm màu, vì có thể làm giảm hoặc tăng tác dụng của thuốc
Tác dụng phụ
Trong quá trình sử dụng, người bệnh có thể gặp một số phản ứng phụ ở nhiều mức độ khác nhau:
- Chảy máu: là phản ứng bất lợi thường gặp nhất, có thể biểu hiện ở nhiều vị trí như chảy máu cam, chảy máu nướu, tiểu ra máu, xuất huyết tiêu hóa hoặc thậm chí chảy máu nội sọ trong trường hợp nặng.
- Tác dụng trên da và mô mềm: một số trường hợp xuất hiện ban đỏ, phát ban dị ứng, bầm tím bất thường hoặc hoại tử da (thường liên quan đến thiếu hụt protein C/S).
- Đường tiêu hóa: có thể gặp buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, chán ăn hoặc viêm dạ dày.
- Gan mật: hiếm khi ghi nhận tình trạng tăng men gan, rối loạn chức năng gan.
- Thần kinh: xuất hiện đau đầu, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ hoặc cảm giác mệt mỏi.
- Các tác dụng khác: đau khớp, sốt nhẹ, rụng tóc, nổi mẩn ngứa.
Tương tác
Không kết hợp Acenocoumarol 1 với một số thuốc như aspirin, miconazol, phenylbutazon hoặc các NSAID nhóm pyrazol, vì sự phối hợp này có thể làm tăng mạnh tác dụng kháng đông và dẫn tới nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
Ngoài ra, cần thận trọng khi phối hợp với các hoạt chất sau, vì chúng có thể làm thay đổi hiệu lực chống đông của Acenocoumarol:
- Thuốc nội tiết hoặc điều biến hormon: aminoglutethimid, androgen.
- Thuốc điều trị tim mạch và hô hấp: bosentan, nhóm heparin.
- Thuốc chống động kinh: carbamazepin.
- Kháng sinh: nhóm cephalosporin.
- Nhóm azol chống nấm (imidazol): như ketoconazol, econazol.
Ngoài ra, nhiều loại thuốc khác (kháng sinh, thuốc hạ lipid máu, corticosteroid, thuốc chống loạn nhịp, thuốc chống trầm cảm…) cũng có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng kháng đông, vì vậy trong quá trình sử dụng Acenocoumarol, bệnh nhân cần thông báo đầy đủ cho bác sĩ tất cả thuốc và thực phẩm chức năng đang dùng.
Thực phẩm và thảo dược: các sản phẩm giàu vitamin K (rau xanh đậm màu, gan động vật…) có thể giảm hiệu lực chống đông, trong khi một số thảo dược như ginkgo, tỏi hoặc gừng lại làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Tài liệu thống kê cho biết có khoảng 4% trường hợp dị tật thai nhi khi người mẹ sử dụng thuốc trong 3 tháng đầu thai kỳ. Ngoài ra, dùng trong các giai đoạn sau có thể dẫn đến sảy thai hoặc chảy máu trong thai. Vì vậy, Acenocoumarol 1 chống chỉ định cho phụ nữ mang thai, trừ khi không có giải pháp thay thế bằng heparin.
Phụ nữ cho con bú: Một lượng nhỏ thuốc có thể đi qua sữa mẹ. Do đó, cần cân nhắc nguy cơ – lợi ích trước khi dùng cho phụ nữ đang nuôi con bú, và trẻ sơ sinh cần được theo dõi chặt chẽ về dấu hiệu rối loạn đông máu.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra chóng mặt, nhức đầu hoặc mệt mỏi ở một số bệnh nhân. Những biểu hiện này có thể làm giảm sự tỉnh táo và khả năng phản ứng nhanh, do đó người đang dùng Acenocoumarol 1 cần thận trọng khi lái xe, điều khiển phương tiện hoặc vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Triệu chứng quá liều: thường biểu hiện bằng các dấu hiệu xuất huyết như chảy máu cam, chảy máu lợi, bầm tím bất thường, tiểu ra máu, xuất huyết tiêu hóa hoặc nội sọ.
Hướng xử trí:
- Với trường hợp nhẹ: có thể ngừng thuốc và theo dõi INR.
- Khi INR tăng quá cao hoặc có chảy máu nghiêm trọng: cân nhắc truyền vitamin K đường tĩnh mạch, kết hợp với các chế phẩm chứa yếu tố đông máu (huyết tương tươi đông lạnh, phức hợp prothrombin) nếu cần.
- Trong mọi tình huống, việc xử trí phải được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và theo dõi chặt chẽ tình trạng đông máu
Bảo quản
Giữ thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và không để ở nơi ẩm ướt.
Bảo quản thuốc trong bao bì gốc, đảm bảo kín nắp sau khi sử dụng.
Thuốc Acenocoumarol giá bao nhiêu? bán ở đâu?
Thuốc Acenocoumarol 1mg hiện nay giá bao nhiêu? Giá thuốc Acenocoumarol có thể dao động tùy từng nhà thuốc và khu vực. Khách hàng có thể mang đơn thuốc đến các địa chỉ kinh doanh dược phẩm trên toàn quốc để mua được. Quý khách hàng nên tìm hiểu và lựa chọn các địa điểm uy tín để đảm bảo mua được thuốc an toàn, chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng.
Quý khách có thể tham khảo thêm các thuốc khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng như:
- Azenmarol 1 được chỉ định dự phòng huyết khối tắc mạch do van tim nhân tạo, bệnh van hai lá, rung nhĩ hoặc sau nhồi máu cơ tim.
- Acenocoumarol-VNP 4 có tác dụng chống đông máu, tạo huyết khối gây tắc mạch.
Tài liệu tham khảo
- Hướng dẫn sử dụng thuốc Acenocoumarol 1 do nhà sản xuất cung cấp, tải file tại đây.
- Acenocoumarol. Truy cập ngày 10 tháng 09 năm 2025 từ https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Acenocoumarol
- Parveen Kumar, Puneet Kapoor. Acenocoumarol’s pharmacokinetic: linear or not. Truy cập ngày 03 tháng 09 năm 2025 từ https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6785764/
Trang –
tư vấn nhanh, giao hang nhanh