Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc A.T Vildagliptin 50mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110208800 (VD-34123-20).
A.T Vildagliptin 50mg là thuốc gì?
Thành phần
A.T Vildagliptin 50mg là một thuốc kê đơn, mỗi viên nén chứa:
- Hoạt chất: Vildagliptin 50 mg.
- Tá dược: Microcrystalline cellulose 112, lactose khan DC, natri starch glycolat, magnesi stearat vừa đủ 1 viên.
Trình bày
SĐK: 893110208800 (VD-34123-20)
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc A.T Vildagliptin 50mg
Cơ chế tác dụng
Vildagliptin hoạt động dựa trên cơ chế điều hòa nội tiết tố incretin, vốn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng glucose của cơ thể. Ở người khỏe mạnh, sau bữa ăn, các hormon incretin như GLP-1 (glucagon-like peptide-1) và GIP (glucose-dependent insulinotropic polypeptide) được giải phóng từ ruột, kích thích tuyến tụy tăng tiết insulin và ức chế tiết glucagon, từ đó giúp hạ đường huyết. Tuy nhiên, các hormon này bị bất hoạt nhanh chóng bởi enzym dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4).
Vildagliptin là một chất ức chế mạnh và chọn lọc enzym DPP-4. Bằng cách ức chế hoàn toàn và nhanh chóng enzym này, Vildagliptin ngăn chặn sự phân hủy của GLP-1 và GIP, làm tăng nồng độ của chúng trong máu cả lúc đói và sau khi ăn. Nồng độ incretin nội sinh tăng cao sẽ làm tăng độ nhạy của tế bào beta ở đảo tụy với glucose, dẫn đến cải thiện quá trình tiết insulin phụ thuộc vào nồng độ glucose. Đồng thời, nó cũng làm tăng độ nhạy của tế bào alpha với glucose, giúp điều chỉnh việc tiết glucagon một cách phù hợp hơn, tránh tình trạng tăng sản xuất glucose ở gan không cần thiết. Cơ chế kép này giúp thiết lập lại cân bằng đường huyết một cách sinh lý mà không kích thích tiết insulin khi nồng độ glucose đã ở mức bình thường, do đó giảm thiểu nguy cơ hạ đường huyết.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Vildagliptin được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1,7 giờ. Thức ăn có thể làm chậm thời gian đạt đỉnh nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến tổng lượng thuốc hấp thu, do đó có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng bữa ăn. Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc là 85%.
Phân bố: Thuốc liên kết kém với protein huyết tương (khoảng 9,3%) và phân bố đều giữa huyết tương và hồng cầu.
Chuyển hóa: Chuyển hóa là con đường thải trừ chính của Vildagliptin (chiếm 69% liều dùng). Quá trình này chủ yếu xảy ra qua thủy phân, không phụ thuộc vào hệ enzym cytochrom P450, do đó thuốc có tiềm năng tương tác thuốc thấp.
Thải trừ: Khoảng 85% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu và 15% qua phân. Thời gian bán thải sau khi uống là khoảng 3 giờ.
Thuốc A.T Vildagliptin 50mg được chỉ định trong bệnh gì?
Vildagliptin được chỉ định trong điều trị đái tháo đường tuýp 2 ở người lớn, cụ thể trong các trường hợp sau:
- Đơn trị liệu: Cho những bệnh nhân không kiểm soát tốt đường huyết chỉ bằng chế độ ăn và luyện tập, và không phù hợp sử dụng metformin do chống chỉ định hoặc không dung nạp.
- Phối hợp hai loại thuốc:
- Với Metformin: Khi metformin đơn trị liệu liều tối đa không đủ hiệu quả.
- Với Sulphonylurea (SU): Khi SU đơn trị liệu liều tối đa không đủ hiệu quả và bệnh nhân không dùng được metformin.
- Với Thiazolidinedion (TZD): Khi TZD đơn trị liệu không đủ hiệu quả.
- Phối hợp ba loại thuốc: Với Metformin và Sulphonylurea khi liệu pháp kép không kiểm soát được đường huyết đầy đủ.
- Phối hợp với Insulin: Có hoặc không có Metformin, khi chế độ ăn, luyện tập và liều insulin ổn định không kiểm soát được đường huyết đầy đủ.
Liều dùng của thuốc A.T Vildagliptin 50mg
Liều thông thường: Liều khuyến cáo là 100 mg/ngày, chia thành 2 lần: 50 mg vào buổi sáng và 50 mg vào buổi tối. Áp dụng cho đơn trị liệu, phối hợp với metformin, TZD, hoặc insulin.
Khi phối hợp với Sulphonylurea (SU): Liều khuyến cáo của vildagliptin là 50 mg x 1 lần/ngày vào buổi sáng. Có thể cần giảm liều SU để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
Đối tượng đặc biệt:
- Người cao tuổi (>65 tuổi): Không cần điều chỉnh liều.
- Bệnh nhân suy thận: Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ. Ở bệnh nhân suy thận trung bình, nặng hoặc bệnh thận giai đoạn cuối, liều khuyến cáo là 50 mg x 1 lần/ngày.
- Bệnh nhân suy gan: Không nên sử dụng Vildagliptin.
Cách dùng của thuốc A.T Vildagliptin 50mg
Thuốc dùng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn. Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra nhưng không uống liều gấp đôi trong cùng một ngày.
Không sử dụng thuốc A.T Vildagliptin 50mg trong trường hợp nào?
Chống chỉ định dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Vildagliptin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc A.T Vildagliptin 50mg
Thận trọng
Viêm tụy cấp (Pancreatitis): Sử dụng Vildagliptin có liên quan đến nguy cơ viêm tụy cấp. Bệnh nhân cần được thông báo về các triệu chứng đặc trưng (đau bụng dữ dội, dai dẳng) và phải ngưng thuốc nếu nghi ngờ viêm tụy.
Đau khớp nặng (Severe Arthralgia): Mặc dù hiếm gặp, đau khớp nặng có thể xảy ra. Bệnh nhân nên báo cáo với bác sĩ nếu gặp phải tình trạng này.
Suy tim: Kinh nghiệm sử dụng Vildagliptin trên bệnh nhân suy tim độ III-IV theo phân loại NYHA còn hạn chế, do đó không khuyến cáo sử dụng cho các đối tượng này.
Suy gan: Không khuyến cáo dùng thuốc cho bệnh nhân suy gan. Cần kiểm tra chức năng gan trước khi điều trị, mỗi 3 tháng trong năm đầu và định kỳ sau đó. Ngừng thuốc nếu men gan (AST hoặc ALT) tăng cao gấp 3 lần giới hạn trên và kéo dài.
Suy thận: Cần thận trọng và điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận trung bình đến nặng.
Tổn thương da: Cần theo dõi các rối loạn về da như phồng rộp hoặc loét, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường.
Tác dụng phụ
Vildagliptin thường được dung nạp tốt. Nguy cơ hạ đường huyết thấp khi dùng đơn độc. Các tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm:
- Khi phối hợp với Metformin: Hạ đường huyết, run, nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn.
- Khi dùng đơn trị liệu: Chóng mặt, nhức đầu, phù ngoại biên, táo bón, đau khớp.
- Các tác dụng phụ khác có thể gặp tùy thuộc vào phác đồ phối hợp thuốc, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, viêm mũi họng.
Tương tác
Vildagliptin có tiềm năng tương tác thuốc thấp vì không chuyển hóa qua hệ enzym CYP450.
Thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc ức chế men chuyển (ACE) do có thể làm tăng nguy cơ phù mạch.
Tác dụng hạ đường huyết của Vildagliptin có thể bị giảm bởi một số thuốc như thiazid, corticosteroid, các thuốc tuyến giáp.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Không có đủ dữ liệu về an toàn, do đó không nên sử dụng Vildagliptin trong thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Không nên sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng cụ thể, nhưng thuốc có thể gây chóng mặt. Bệnh nhân gặp tác dụng phụ này nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Thông tin về quá liều còn hạn chế. Các triệu chứng có thể bao gồm đau cơ, sốt, phù nề. Trong trường hợp quá liều, cần áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ. Vildagliptin không thể loại bỏ hiệu quả bằng thẩm phân máu.
Bảo quản
Bảo quản thuốc A.T Vildagliptin 50mg ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
Sản phẩm tương tự thuốc A.T Vildagliptin 50mg
Trên thị trường có một số sản phẩm khác chứa hoạt chất Vildagliptin 50mg, ví dụ như thuốc Vigorito 50mg, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm). Sản phẩm này cũng có các chỉ định, cơ chế tác dụng và lưu ý tương tự như A.T Vildagliptin 50mg.
Tài liệu tham khảo
Sheridan Henness, Susan J Keam. Vildagliptin, truy cập ngày 09 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/17100408/
Chung –
Dược phẩm An Thiên nhiều sản phẩm uy tín