Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Basmetin 6mg được sản xuất bởi Medisun, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là QLÐB-783-19.
Basmetin 6mg là thuốc gì?
Thành phần
Basmetin 6mg là một thuốc thuộc nhóm corticosteroid, có chứa thành phần:
- Dược chất: Deflazacort
- Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột mì, propylen glycol, cellulose vi tinh thể, magnesi stearat, và các thành phần khác vừa đủ một viên.
Trình bày
SĐK: QLÐB-783-19
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp 2 Vỉ x 10 Viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Basmetin 6mg
Cơ chế tác dụng
Tương tự các glucocorticoid khác, Deflazacort và chất chuyển hóa có hoạt tính của nó (21-desacetyldeflazacort) phát huy tác dụng thông qua việc gắn kết với các thụ thể glucocorticoid (GR) nằm trong bào tương của tế bào. Phức hợp thuốc-thụ thể này sau đó di chuyển vào nhân tế bào, tại đây nó điều hòa quá trình phiên mã gen.
Cơ chế này dẫn đến hai tác động chính:
- Tác dụng kháng viêm: Ức chế sự sản xuất và giải phóng các chất trung gian gây viêm như prostaglandin, leukotrien và cytokine (ví dụ: Interleukin, TNF-alpha). Đồng thời, thuốc làm giảm sự di chuyển của các tế bào miễn dịch (bạch cầu, đại thực bào) đến vị trí viêm.
- Tác dụng ức chế miễn dịch: Can thiệp vào chức năng của các tế bào lympho và các tế bào trình diện kháng nguyên, làm giảm đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào và dịch thể.
Về hiệu lực, các nghiên cứu cho thấy 6mg Deflazacort có tác dụng kháng viêm tương đương với khoảng 5mg Prednisolone.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Deflazacort được hấp thu tốt qua đường uống và nhanh chóng được chuyển hóa bởi các enzyme esterase trong huyết tương thành chất chuyển hóa có hoạt tính chính là 21-desacetyldeflazacort. Nồng độ đỉnh trong huyết tương của chất chuyển hóa này đạt được sau khoảng 1.5 – 2 giờ.
Phân bố: Khoảng 40% chất chuyển hóa có hoạt tính gắn kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa rộng rãi trong cơ thể.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận (khoảng 70% liều dùng) và phần còn lại qua phân. Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương của chất chuyển hóa có hoạt tính là từ 1.1 đến 1.9 giờ.
Thuốc Basmetin 6mg được chỉ định trong bệnh gì?
Basmetin 6mg có phổ chỉ định rộng, bao gồm các bệnh lý viêm và tự miễn:
- Bệnh lý cơ xương khớp: Viêm khớp dạng thấp, viêm khớp mạn tính thiếu niên, thấp khớp cấp.
- Bệnh hệ thống: Lupus ban đỏ hệ thống, viêm da cơ, viêm nút quanh động mạch.
- Bệnh hô hấp: Hen phế quản.
- Bệnh thận: Hội chứng thận hư tổn thương tối thiểu, viêm thận kẽ cấp tính.
- Bệnh da liễu: Pemphigus, pemphigoid, viêm da mủ hoại thư.
- Bệnh tiêu hóa: Bệnh Crohn, viêm loét đại tràng.
- Bệnh mắt: Viêm màng bồ đào, viêm dây thần kinh thị giác.
- Bệnh huyết học: Thiếu máu tan máu tự miễn, ban xuất huyết giảm tiểu cầu tự phát, bệnh bạch cầu cấp, u lympho.
- Ức chế miễn dịch trong ghép tạng.
- Chỉ định đặc biệt: Tại Hoa Kỳ, Deflazacort được FDA phê duyệt đặc biệt để điều trị bệnh Loạn dưỡng cơ Duchenne (DMD), giúp làm chậm quá trình mất sức cơ và duy trì chức năng vận động.
Liều dùng của thuốc Basmetin 6mg
Liều lượng phải được cá thể hóa dựa trên tình trạng bệnh, mức độ nghiêm trọng và đáp ứng của từng bệnh nhân.
- Người lớn:
- Bệnh cấp tính: Liều khởi đầu có thể lên tới 120mg/ngày (20 viên).
- Liều duy trì: Thường dao động từ 3 – 18mg/ngày.
- Trẻ em:
- Liều thường dùng từ 0.25 – 1.5mg/kg/ngày, dùng hàng ngày hoặc cách ngày.
Cách dùng của thuốc Basmetin 6mg
Thuốc dùng đường uống.
Nên uống thuốc vào buổi sáng để phù hợp với nhịp sinh học tiết cortisol tự nhiên của cơ thể.
Không sử dụng thuốc Basmetin 6mg trong trường hợp nào?
Quá mẫn với Deflazacort hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Basmetin 6mg.
Bệnh nhân đang bị nhiễm trùng toàn thân (trừ khi đang được điều trị bằng liệu pháp kháng sinh đặc hiệu).
Bệnh nhân đang sử dụng vắc-xin sống giảm độc lực.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Basmetin 6mg
Thận trọng
Hội chứng Cushing và ức chế trục dưới đồi-tuyến yên-thượng thận (HPA): Sử dụng kéo dài có thể gây ra các đặc điểm của hội chứng Cushing (mặt tròn như mặt trăng, lắng đọng mỡ ở thân, rạn da…) và làm ức chế khả năng sản xuất cortisol tự nhiên của cơ thể. Việc ngừng thuốc đột ngột sau khi dùng dài ngày là cực kỳ nguy hiểm.
Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Thuốc làm suy giảm hệ miễn dịch, che lấp các dấu hiệu nhiễm trùng và làm tăng tính nhạy cảm với các tác nhân gây bệnh, bao gồm cả các nhiễm trùng cơ hội. Bệnh nhân cần tránh tiếp xúc với người bị thủy đậu hoặc sởi.
Thận trọng trên các đối tượng đặc biệt: Cần theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân đái tháo đường (có thể làm tăng đường huyết), tăng huyết áp (gây giữ muối, nước), loét dạ dày-tá tràng, suy tim, suy gan, suy thận, và có tiền sử rối loạn tâm thần.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Tăng cân, tăng cảm giác thèm ăn.
Ít gặp: Rối loạn tiêu hóa (khó tiêu, buồn nôn), rậm lông, mụn trứng cá, nhức đầu, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ, thay đổi tâm trạng (trầm cảm, lo âu), ức chế trục HPA, hội chứng Cushing, rối loạn kinh nguyệt.
Hiếm gặp và tác dụng khi dùng dài hạn: Loãng xương, gãy xương bệnh lý, teo cơ, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp (glaucoma), loét dạ dày, viêm tụy cấp, chậm phát triển ở trẻ em, suy tim, tăng huyết áp, huyết khối.
Tương tác
Thuốc cảm ứng enzyme gan (Rifampicin, Phenobarbital, Phenytoin…): Có thể làm giảm nồng độ và hiệu quả của Deflazacort, đòi hỏi tăng liều.
Thuốc ức chế enzyme gan (Ketoconazole, các thuốc ức chế CYP3A4): Có thể làm tăng nồng độ Deflazacort, cần xem xét giảm liều.
Thuốc lợi tiểu, thuốc chủ vận beta-2: Tăng nguy cơ hạ kali máu.
Thuốc chống đông Coumarin: Hiệu quả có thể bị thay đổi, cần theo dõi chặt chẽ chỉ số INR.
Salicylat (Aspirin): Corticosteroid làm tăng độ thanh thải salicylat, ngừng steroid có thể gây ngộ độc salicylat.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, dùng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ chậm phát triển trong tử cung.
Phụ nữ cho con bú: Corticosteroid được bài tiết vào sữa mẹ. Ở liều cao, thuốc có thể gây ức chế tuyến thượng thận ở trẻ. Cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng của bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, nếu bị ảnh hưởng, bệnh nhân không nên lái xe hay vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
Quá liều cấp tính hiếm khi là một vấn đề y khoa nghiêm trọng. Tuy nhiên, nguy cơ lớn nhất liên quan đến việc sử dụng corticosteroid dài hạn là suy thượng thận cấp do ngừng thuốc đột ngột. Các triệu chứng bao gồm mệt mỏi, hạ huyết áp, buồn nôn, đau cơ khớp. Do đó, việc ngưng điều trị sau một thời gian dài (trên 3 tuần) phải được thực hiện bằng cách giảm liều từ từ theo phác đồ của bác sĩ để trục HPA có thời gian hồi phục.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Basmetin 6mg
Trên thị trường có các sản phẩm khác chứa hoạt chất Deflazacort với hàm lượng tương tự, ví dụ như thuốc Dezfast 6mg được sản xuất bởi Lacer, S.A – Tây Ban Nha, SĐK là VN-22606-20.
Tài liệu tham khảo
Luca Parente. Deflazacort: therapeutic index, relative potency and equivalent doses versus other corticosteroids, truy cập ngày 05 tháng 09 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28057083/
Nga –
Sản phẩm có số đăng ký rõ ràng, dược sĩ tư vấn nhiệt tình