Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Ospamox 500mg được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110720324 (VD-24785-16).
Ospamox 500mg là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nang Ospamox 500mg chứa:
- Hoạt chất: Amoxicillin 500mg (dưới dạng Amoxicillin trihydrat).
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
Trình bày
SĐK: 893110720324 (VD-24785-16)
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Quy cách đóng gói: Hộp 100 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Ospamox 500mg
Cơ chế tác dụng
Amoxicillin là một kháng sinh có tác dụng diệt khuẩn (bactericidal). Cơ chế hoạt động của thuốc dựa trên khả năng ức chế giai đoạn cuối của quá trình sinh tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn. Cụ thể, Amoxicillin gắn vào các Protein gắn Penicillin (Penicillin-Binding Proteins – PBPs), là những enzyme quan trọng (transpeptidase) xúc tác cho việc tạo các liên kết chéo trong chuỗi peptidoglycan. Khi các PBPs này bị bất hoạt, quá trình xây dựng và sửa chữa thành tế bào bị ngưng trệ, làm cho thành tế bào trở nên yếu đi và không thể chịu được áp suất thẩm thấu bên trong. Kết quả là vi khuẩn bị ly giải và bị tiêu diệt.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Amoxicillin bền vững trong môi trường acid dạ dày và được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa (khoảng 75-90%). Sự hiện diện của thức ăn trong dạ dày không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình hấp thu thuốc, do đó có thể uống thuốc trước hoặc sau bữa ăn. Nồng độ đỉnh của thuốc trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 1-2 giờ kể từ khi uống.
Phân bố: Thuốc phân bố rộng rãi vào hầu hết các mô và dịch trong cơ thể, bao gồm dịch màng phổi, dịch ổ bụng, đờm, và dịch tai giữa. Nồng độ thuốc trong mật thường cao nếu chức năng gan bình thường. Amoxicillin qua được hàng rào nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 17-20%.
Thải trừ: Thời gian bán thải của Amoxicillin là khoảng 1-2 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi (khoảng 60% liều uống được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 6-8 giờ).
Thuốc Ospamox 500mg được chỉ định trong bệnh gì?
Ospamox 500mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn gây ra bởi các chủng vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn ở tai, mũi, họng: Thuốc được dùng để điều trị viêm amidan, viêm xoang và tình trạng viêm tai giữa.
- Nhiễm khuẩn ở phổi và phế quản: Thuốc hiệu quả trong việc xử lý các đợt cấp của viêm phế quản mạn tính và các thể viêm phổi (bao gồm viêm phổi thùy và viêm phế quản-phổi).
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
- Nhiễm khuẩn đường niệu – sinh dục khác: Viêm thận – bể thận, lậu không biến chứng, nhiễm khuẩn sản phụ khoa.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Gây ra bởi liên cầu khuẩn (streptococcus) hoặc tụ cầu khuẩn (staphylococcus) không sinh penicillinase.
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Sốt thương hàn, phó thương hàn.
- Vai trò trong phác đồ diệt Helicobacter pylori: Amoxicillin là một thành phần quan trọng trong các phác đồ đa thuốc (thường kết hợp với một thuốc ức chế bơm proton và một kháng sinh khác như clarithromycin hoặc metronidazole) để điều trị loét dạ dày – tá tràng do pylori.
- Dự phòng viêm nội tâm mạc: Dùng liều duy nhất trước các thủ thuật nha khoa hoặc phẫu thuật có nguy cơ gây nhiễm khuẩn huyết ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
Liều dùng của thuốc Ospamox 500mg
Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng, chức năng thận và mức độ nghiêm trọng của tình trạng nhiễm khuẩn. Liều dưới đây chỉ mang tính tham khảo và cần có sự chỉ định của bác sĩ.
- Người lớn và trẻ em trên 40kg: Liều thông thường là 1 viên (500mg)/lần, 3 lần/ngày.
- Liều cao hơn (điều trị ngắn ngày):
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp nặng hoặc tái phát: Có thể dùng liều 3g (6 viên)/lần, 2 lần/ngày.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: Dùng liều duy nhất 3g (6 viên).
- Dự phòng viêm nội tâm mạc: Dùng liều duy nhất 3g (6 viên) khoảng 1 giờ trước khi thực hiện thủ thuật.
- Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin (CrCl):
- CrCl > 30 ml/phút: Không cần chỉnh liều.
- CrCl 10-30 ml/phút: 500mg mỗi 12 giờ.
- CrCl < 10 ml/phút: 500mg mỗi 24 giờ.
Cách dùng của thuốc Ospamox 500mg
Thuốc được dùng qua đường uống. Uống nguyên viên với một lượng nước vừa đủ. Có thể uống thuốc trước, trong hoặc sau bữa ăn vì thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu của thuốc.
Không sử dụng thuốc Ospamox 500mg trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Amoxicillin hoặc bất kỳ kháng sinh nào thuộc nhóm Penicillin.
Bệnh nhân có tiền sử phản ứng quá mẫn tức thời nghiêm trọng (ví dụ: sốc phản vệ) với một kháng sinh beta-lactam khác (ví dụ: Cephalosporin, Carbapenem hoặc Monobactam) do nguy cơ dị ứng chéo.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Ospamox 500mg
Thận trọng
Sử dụng kéo dài: Có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của các vi sinh vật không nhạy cảm (vi nấm, vi khuẩn kháng thuốc).
Tác dụng phụ
Phổ biến nhất: Các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn.
Thường gặp: Phát ban trên da.
Ít gặp: Nôn, ngứa, mày đay.
Hiếm gặp:
- Huyết học: Thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu (có hồi phục).
- Gan: Tăng men gan thoáng qua, viêm gan, vàng da ứ mật.
- Thần kinh trung ương: Tăng động, chóng mặt, co giật (thường ở liều cao hoặc ở bệnh nhân suy thận).
- Tiêu hóa: Viêm đại tràng giả mạc liên quan đến kháng sinh (do Clostridioides difficile).
- Phản ứng quá mẫn nặng: Phù mạch, sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson.
Tương tác
Probenecid: Làm giảm thải trừ Amoxicillin qua ống thận, dẫn đến tăng và kéo dài nồng độ Amoxicillin trong máu.
Allopurinol: Dùng đồng thời với Amoxicillin có thể làm tăng đáng kể tỷ lệ phát ban da.
Thuốc chống đông máu (ví dụ: Warfarin): Amoxicillin có thể ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột, làm thay đổi quá trình sản xuất vitamin K và kéo dài thời gian prothrombin. Cần theo dõi chặt chẽ khi dùng chung.
Thuốc tránh thai đường uống: Amoxicillin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai do ảnh hưởng đến chu trình gan – ruột của steroid.
Các kháng sinh kìm khuẩn (ví dụ: Tetracycline, Chloramphenicol): Có thể đối kháng với tác dụng diệt khuẩn của Amoxicillin.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác hại trực tiếp hoặc gián tiếp đối với thai nhi. Dữ liệu hạn chế trên người cho thấy Amoxicillin có thể được sử dụng trong thai kỳ khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Tuy nhiên, chỉ nên dùng khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Amoxicillin bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Mặc dù thường được coi là an toàn, trẻ bú mẹ có thể có nguy cơ bị tiêu chảy, nhiễm nấm niêm mạc hoặc bị mẫn cảm. Cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu nào về tác động của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, các tác dụng phụ hiếm gặp như chóng mặt, co giật có thể ảnh hưởng.
Quá liều và xử trí
Amoxicillin thường không gây độc tính cấp ở liều cao. Các triệu chứng quá liều chủ yếu là rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy) và mất cân bằng nước-điện giải. Trong một số trường hợp, có thể xảy ra tinh thể niệu Amoxicillin, dẫn đến suy thận. Xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng, đặc biệt chú trọng duy trì đủ lượng nước uống và lượng nước tiểu để giảm nguy cơ hình thành tinh thể niệu. Thẩm tách máu có thể được sử dụng để loại bỏ Amoxicillin khỏi tuần hoàn.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Ospamox 500mg ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Ospamox 500mg
Amoxicilin 500mg Thephaco: Sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược – Vật tư y tế Thanh Hóa, SĐK: 893110136624.
Tài liệu tham khảo
D Nolt, R M Wadowsky. Lymphocutaneous Nocardia brasiliensis infection: a pediatric case cured with amoxicilin/clavulanate, truy cập ngày 20 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11055613/
Chung –
Giờ dùng dạng kết hợp nhiều hơn