Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Cimetidine MKP 300mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần Hóa-dược phẩm Mekophar, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110082124 (VD-31308-18).
Cimetidine MKP 300mg là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén Cimetidine MKP 300mg chứa 300mg Cimetidine và tá dược vừa đủ.
Trình bày
SĐK: 893110082124 (VD-31308-18)
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Cimetidine MKP 300mg
Cơ chế tác dụng
Cơ chế hoạt động của Cimetidine dựa trên nguyên tắc đối kháng cạnh tranh và có hồi phục tại thụ thể H2 của histamin. Các thụ thể này phân bố chủ yếu trên bề mặt tế bào thành (parietal cells) của niêm mạc dạ dày. Khi histamin (một chất trung gian hóa học tự nhiên trong cơ thể) gắn vào thụ thể H2, nó sẽ kích hoạt một chuỗi phản ứng dẫn đến việc sản xuất và giải phóng acid hydrochloric (HCl) vào lòng dạ dày.
Cimetidine, với cấu trúc phân tử tương tự histamin, sẽ cạnh tranh và chiếm lấy vị trí gắn trên thụ thể H2, ngăn không cho histamin thực hiện chức năng của nó. Kết quả là, thuốc ức chế hiệu quả cả quá trình tiết acid cơ bản (khi đói, về đêm) lẫn quá trình tiết acid do các tác nhân kích thích như thức ăn, gastrin, hoặc insulin. Việc giảm nồng độ acid dịch vị tạo điều kiện thuận lợi cho việc chữa lành các tổn thương viêm loét trên niêm mạc đường tiêu hóa.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Cimetidine được hấp thu tương đối nhanh qua đường tiêu hóa sau khi uống. Thức ăn có thể làm chậm quá trình hấp thu nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến tổng lượng thuốc vào cơ thể.
Phân bố: Thuốc được phân bố rộng rãi trong các mô của cơ thể.
Chuyển hóa: Một phần Cimetidine được chuyển hóa tại gan thành các chất không có hoạt tính.
Thải trừ: Thời gian bán thải của thuốc khoảng 2 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Khoảng 50% liều uống được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi, do đó cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Thuốc Cimetidine MKP 300mg được chỉ định trong bệnh gì?
Loét dạ dày – tá tràng lành tính: Điều trị ngắn hạn các ổ loét đang tiến triển.
Điều trị duy trì: Sử dụng liều thấp sau khi ổ loét tá tràng đã lành để ngăn ngừa tái phát.
Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD): Điều trị các triệu chứng và tổn thương loét do acid trào ngược.
Các tình trạng tăng tiết acid bệnh lý: Điển hình là hội chứng Zollinger-Ellison, bệnh đa u tuyến nội tiết.
Phòng và điều trị chảy máu đường tiêu hóa trên: Do stress hoặc các tình trạng loét cấp tính.
Liều dùng của thuốc Cimetidine MKP 300mg
Liều lượng dưới đây chỉ mang tính tham khảo và phải được cá nhân hóa theo chỉ định của bác sĩ.
- Người lớn:
- Loét dạ dày, tá tràng: 800mg/ngày, uống một liều duy nhất trước khi đi ngủ, trong ít nhất 4 tuần (loét tá tràng) hoặc 6 tuần (loét dạ dày). Liều duy trì: 400mg/ngày trước khi đi ngủ.
- Trào ngược dạ dày – thực quản: 300mg/lần, 4 lần/ngày.
- Hội chứng Zollinger-Ellison: 300mg/lần, 4 lần/ngày, có thể tăng liều nếu cần thiết.
- Trẻ em (> 1 tuổi): 20 – 30 mg/kg/ngày, chia làm nhiều liều nhỏ.
Cách dùng của thuốc Cimetidine MKP 300mg
Thuốc nên được uống trong hoặc ngay sau bữa ăn và/hoặc trước khi đi ngủ để tối ưu hóa hiệu quả kiểm soát acid.
Không sử dụng thuốc Cimetidine MKP 300mg trong trường hợp nào?
Chống chỉ định tuyệt đối với những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với Cimetidine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Cimetidine MKP 300mg
Thận trọng
Loại trừ bệnh lý ác tính: Trước khi bắt đầu điều trị loét dạ dày, bắt buộc phải loại trừ khả năng tồn tại khối u ác tính. Cimetidine có thể che lấp các triệu chứng, dẫn đến việc chẩn đoán ung thư bị trì hoãn.
Bệnh nhân suy thận: Cần phải giảm liều ở bệnh nhân có suy giảm chức năng thận do thuốc được thải trừ chủ yếu qua con đường này.
Người cao tuổi: Nhóm bệnh nhân này, đặc biệt là những người có kèm suy gan hoặc suy thận, có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương như lú lẫn, ảo giác.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, phát ban da.
Tác dụng kháng Androgen: Đây là một đặc điểm nổi bật của Cimetidine. Khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài (thường trên 1 tháng), thuốc có thể gây ra chứng vú to ở nam giới (gynecomastia) và bất lực. Các tác dụng này thường có thể hồi phục sau khi ngưng thuốc.
Tác dụng trên Hệ thần kinh trung ương (TKTW): Hiếm gặp hơn nhưng nghiêm trọng, bao gồm tình trạng lú lẫn có hồi phục, ảo giác, kích động, trầm cảm. Nguy cơ tăng cao ở người lớn tuổi và người suy thận.
Tương tác
Đây là khía cạnh quan trọng và phức tạp nhất cần lưu ý khi sử dụng Cimetidine. Cimetidine là một chất ức chế không đặc hiệu và mạnh mẽ nhiều isoenzyme của hệ thống cytochrom P450 (CYP450) ở gan, bao gồm CYP1A2, CYP2C9, CYP2D6, và CYP3A4. Đây là các enzyme chịu trách nhiệm chuyển hóa phần lớn các loại thuốc đang được sử dụng.
Việc ức chế các enzyme này làm chậm quá trình chuyển hóa của các thuốc dùng đồng thời, dẫn đến tăng nồng độ trong huyết tương và gia tăng nguy cơ ngộ độc. Các tương tác có ý nghĩa lâm sàng cao bao gồm:
- Thuốc chống đông máu: Warfarin (nguy cơ chảy máu).
- Thuốc điều trị hen suyễn: Theophylin (nguy cơ ngộ độc a-xít amin).
- Thuốc chống động kinh: Phenytoin, Carbamazepin (nguy cơ ngộ độc thần kinh).
- Thuốc chẹn beta: Propranolol, Metoprolol (nguy cơ hạ huyết áp, chậm nhịp tim).
- Thuốc chẹn kênh calci: Nifedipin (nguy cơ hạ huyết áp).
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Amitriptylin (tăng tác dụng phụ).
- Các Benzodiazepine: Diazepam, Chlordiazepoxide (tăng tác dụng an thần).
Do hồ sơ tương tác phức tạp này, Cimetidine hiện nay ít được ưa chuộng. Các bác sĩ và dược sĩ phải rà soát cẩn thận tất cả các loại thuốc mà bệnh nhân đang sử dụng trước khi chỉ định Cimetidine.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Cimetidine có thể đi qua nhau thai. Dữ liệu về an toàn còn hạn chế, do đó không khuyến cáo sử dụng trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ và có chỉ định chặt chẽ từ bác sĩ.
Phụ nữ cho con bú: Cimetidine bài tiết qua sữa mẹ và có thể đạt nồng độ cao. Không nên sử dụng trong thời kỳ cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, ngủ gà. Cần thận trọng khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo.
Quá liều và xử trí
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm giãn đồng tử, nói lắp, nhịp tim nhanh, kích động, mất phương hướng và suy hô hấp. Cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời bằng các biện pháp hỗ trợ như rửa dạ dày và điều trị triệu chứng.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Cimetidine MKP 300mg ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
Noah Scheinfeld. Cimetidine: a review of the recent developments and reports in cutaneous medicine, truy cập ngày 18 tháng 08 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12639457/
Hoài –
Công ty này nhiều sản phẩm tốt