Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Lipotatin 20mg được sản xuất bởi Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là VD-24004-15.
Lipotatin 20mg là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén Lipotatin 20mg chứa Atorvastatin 20mg (dưới dạng Atorvastatin calci).
Trình bày
SĐK: VD-24004-15
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp 03 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Lipotatin 20mg
Cơ chế tác dụng
Cơ chế hoạt động của Atorvastatin dựa trên việc ức chế một enzym quan trọng tại gan có tên là HMG-CoA reductase (hydroxymethylglutaryl-coenzyme A reductase). Enzym này đóng vai trò then chốt, là bước giới hạn tốc độ trong con đường sinh tổng hợp cholesterol nội sinh của cơ thể.
Bằng cách ức chế cạnh tranh và chọn lọc enzym HMG-CoA reductase, Atorvastatin làm giảm sản xuất cholesterol tại gan. Khi nồng độ cholesterol trong tế bào gan giảm xuống, cơ thể sẽ bù trừ bằng cách tăng số lượng các thụ thể LDL trên bề mặt tế bào. Điều này làm tăng cường quá trình thu giữ và dị hóa LDL-cholesterol từ tuần hoàn, dẫn đến kết quả cuối cùng là làm giảm đáng kể nồng độ LDL-cholesterol trong huyết tương.
Đặc điểm dược động học
Hấp thu: Atorvastatin được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-2 giờ. Thức ăn có thể làm giảm nhẹ tốc độ và mức độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến hiệu quả hạ LDL-C của thuốc.
Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (trên 98%) và có thể tích phân bố lớn, khoảng 381 L.
Chuyển hóa: Atorvastatin được chuyển hóa mạnh tại gan bởi hệ enzym cytochrom P450, chủ yếu là isoenzym CYP3A4, tạo thành các chất chuyển hóa vẫn còn hoạt tính.
Thải trừ: Thuốc và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua mật. Thời gian bán thải trong huyết tương của Atorvastatin khoảng 14 giờ, nhưng thời gian bán thải của hoạt tính ức chế HMG-CoA reductase kéo dài hơn (20-30 giờ) do sự đóng góp của các chất chuyển hóa có hoạt tính.
Thuốc Lipotatin 20mg được chỉ định trong bệnh gì?
- Tăng cholesterol máu: Hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng để giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, ApoB ở bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát (có tính gia đình dị hợp tử và không có tính gia đình).
- Rối loạn lipid máu hỗn hợp: Điều trị cho bệnh nhân có tăng cả cholesterol và triglyceride máu.
- Tình trạng tăng nồng độ triglycerid trong huyết tương.
- Rối loạn chuyển hóa lipid đặc trưng bởi mức triglycerid cao.
- Tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử: Dùng như một liệu pháp hỗ trợ cho các phương pháp điều trị hạ lipid khác.
- Dự phòng biến cố tim mạch: Đây là chỉ định quan trọng nhất, bao gồm:
- Dự phòng tiên phát: Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tử vong do tim mạch ở những bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ (như đái tháo đường, tăng huyết áp, hút thuốc lá, tuổi cao) nhưng chưa có biểu hiện bệnh mạch vành lâm sàng.
- Dự phòng thứ phát: Giảm nguy cơ tái phát các biến cố tim mạch ở những bệnh nhân đã có tiền sử bệnh mạch vành (như đã từng bị nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực ổn định hoặc không ổn định, đã can thiệp mạch vành).
Liều dùng của thuốc Lipotatin 20mg
Liều dùng cần được cá thể hóa tùy theo nồng độ lipid máu ban đầu, mục tiêu điều trị và đáp ứng của từng bệnh nhân.
- Liều khởi đầu thông thường: 10-20 mg, 1 lần/ngày.
- Bệnh nhân cần giảm LDL-C nhiều (trên 45%): Có thể khởi đầu với liều 40 mg, 1 lần/ngày.
- Khoảng liều điều trị: 10-80 mg/ngày. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều sau mỗi 2-4 tuần dựa trên kết quả xét nghiệm lipid máu.
Cách dùng của thuốc Lipotatin 20mg
Thuốc được dùng bằng đường uống, một lần duy nhất trong ngày, có thể uống thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
Không sử dụng thuốc Lipotatin 20mg trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Atorvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Lipotatin 20mg.
Bệnh gan đang hoạt động hoặc có tình trạng tăng transaminase (men gan) huyết thanh kéo dài không giải thích được, vượt quá 3 lần giới hạn trên của mức bình thường.
Phụ nữ có thai, đang cho con bú, hoặc những phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ mà không sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Lipotatin 20mg
Thận trọng
Cần thực hiện xét nghiệm men gan (ALT, AST) trước khi bắt đầu điều trị. Trong quá trình điều trị, việc xét nghiệm lại được chỉ định dựa trên các dấu hiệu lâm sàng. Nếu nồng độ men gan tăng dai dẳng trên 3 lần giới hạn trên của mức bình thường, cần phải giảm liều hoặc ngưng thuốc.
Tác dụng phụ
Nhìn chung, Atorvastatin được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ thường gặp nhất (tỷ lệ >1%) thường nhẹ và thoáng qua, bao gồm:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón.
- Thần kinh: Nhức đầu, mất ngủ.
- Cơ xương khớp: Đau cơ, đau khớp.
- Các tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng đã được báo cáo bao gồm: viêm cơ, tăng men gan, tăng đường huyết, suy giảm nhận thức (như mất trí nhớ, lú lẫn).
Tương tác
Atorvastatin được chuyển hóa chủ yếu qua enzym gan CYP3A4. Do đó, việc sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế mạnh enzym này có thể làm tăng nồng độ Atorvastatin trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ, đặc biệt là tổn thương cơ. Các tương tác quan trọng cần lưu ý:
- Các chất ức chế CYP3A4 mạnh:
- Kháng sinh nhóm macrolid (ví dụ: Clarithromycin, Erythromycin).
- Thuốc kháng nấm nhóm azol (ví dụ: Itraconazole, Ketoconazole).
- Thuốc ức chế protease điều trị HIV/HCV (ví dụ: Ritonavir, Lopinavir).
- Nước bưởi (grapefruit juice): Uống một lượng lớn (trên 1 lít/ngày) có thể làm tăng đáng kể nồng độ Atorvastatin.
- Các thuốc khác: Cyclosporin, Gemfibrozil và các fibrate khác, Niacin liều cao cũng làm tăng nguy cơ bệnh lý cơ khi dùng chung với Atorvastatin.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định tuyệt đối. Cholesterol và các sản phẩm sinh tổng hợp của nó là những thành phần thiết yếu cho sự phát triển của thai nhi. Việc ức chế tổng hợp cholesterol có thể gây hại nghiêm trọng cho thai nhi. Do đó, Lipotatin 20mg không được sử dụng cho phụ nữ đang mang thai, nghi ngờ có thai, hoặc có kế hoạch mang thai. Nếu bệnh nhân mang thai trong khi đang dùng thuốc, phải ngưng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ. Thuốc cũng chống chỉ định cho phụ nữ đang cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Các tác dụng phụ như chóng mặt, nhức đầu hiếm khi xảy ra nhưng vẫn cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi xác định rõ thuốc không ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các công việc này.
Quá liều và xử trí
Trong trường hợp quá liều, cần tiến hành điều trị triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ cần thiết. Do thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương, thẩm tách máu không làm tăng đáng kể độ thanh thải của Atorvastatin.
Bảo quản
Bảo quản thuốc Lipotatin 20mg ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm tương tự thuốc Lipotatin 20mg
Atorvastatin 20 Khapharco có chứa hoạt chất Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg, sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hoà, SĐK: VD-21313-14.
Tài liệu tham khảo
Ana Carolina Kogawa, Ana Elisa Della Torre Pires. Atorvastatin: A Review of Analytical Methods for Pharmaceutical Quality Control and Monitoring, truy cập ngày 15 tháng 08 năm 2025 từ http://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30563586/
Vinh –
Thuốc này có các hàm lượng khác nhau