Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn thuốc Combilipid MCT Peri injection 375 được sản xuất bởi JW Life Science Corporation có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 880110997624 (SĐK cũ VN-21297-18)
Combilipid MCT Peri injection 375 là thuốc gì?
Thành phần
Trong mỗi túi lớn Combilipid MCT Peri injection 375 có chứa 3 túi nhỏ được ngăn cách nhau gồm:
- Túi chứa Glucose 16%
- Túi chứa hỗn hợp acid amin cần thiết 8%
- Túi chứa nhũ tương lipid gồm triglycerid chuỗi trung bình và dài (nguồn dầu đậu nành)
- Trong các túi này đều có các chất điện giải như natri, kali, magie…kẽm cùng các yếu tố vi lượng và chất chống oxy hóa
Dạng bào chế: nhũ tương dùng để tiêm truyền
Trình bày
SĐK: 880110997624 (SĐK cũ VN-21297-18)
Quy cách đóng gói: Thùng carton chứa 8 túi x 375ml
Xuất xứ: Hàn Quốc
Hạn sử dụng: 24 tháng
Tác dụng của thuốc Combilipid MCT Peri injection 375
Cơ chế tác dụng
Combilipid MCT Peri Injection là một hỗn hợp dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa, cung cấp đồng thời acid amin, glucose, lipid và chất điện giải nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu chuyển hóa cơ bản của cơ thể trong các trường hợp không thể nuôi dưỡng bằng đường tiêu hóa.
Acid amin: Cung cấp nguyên liệu cho tổng hợp protein và tái tạo mô. Một số acid amin thiết yếu không thể tổng hợp được trong cơ thể, bắt buộc phải bổ sung từ bên ngoài. Nếu không có đủ năng lượng kèm theo, cơ thể sẽ dùng acid amin để tạo năng lượng thay vì tổng hợp protein.
Glucose: Là nguồn năng lượng quan trọng, đặc biệt cho các cơ quan sử dụng năng lượng bắt buộc từ glucose như não, tủy xương và biểu mô ruột. Ngoài ra, glucose còn là khung carbon để tổng hợp nhiều thành phần tế bào.
Lipid: Với hàm lượng năng lượng cao, lipid là nguồn cung cấp năng lượng hiệu quả và đồng thời cung cấp acid béo thiết yếu – thành phần quan trọng cấu tạo màng tế bào và tổng hợp prostaglandin. Sản phẩm sử dụng cả triglycerid chuỗi trung bình (MCT) và chuỗi dài (LCT). MCT được chuyển hóa nhanh, dễ sử dụng hơn, đặc biệt ở bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa lipid.
Đặc điểm dược động học
Do được truyền trực tiếp vào tĩnh mạch, các thành phần của Combilipid MCT Peri Injection nhanh chóng có mặt trong tuần hoàn và sẵn sàng tham gia vào quá trình chuyển hóa:
Acid amin: Sau khi vào máu, một phần được sử dụng tổng hợp protein, phần còn lại trải qua quá trình khử amin và chuyển hóa thành ure ở gan. Khung carbon còn lại được chuyển hóa thành năng lượng hoặc tham gia tạo glucose qua con đường tân tạo đường.
Glucose: Được chuyển hóa thành CO₂ và H₂O qua các con đường thông thường. Một phần được dự trữ dưới dạng glycogen hoặc chuyển thành lipid nếu dư thừa năng lượng.
Lipid (MCT và LCT):
- MCT: Được thủy phân và oxy hóa rất nhanh, thích hợp trong các tình huống chuyển hóa bị suy giảm.
- LCT: Cung cấp các acid béo không bão hòa cần thiết mà MCT không có, đảm bảo nhu cầu cấu trúc và chuyển hóa của tế bào.
Khả năng phân bố và thải trừ:
- Các thành phần không đi qua hàng rào máu não.
- Dữ liệu về sự phân bố vào nhau thai hoặc sữa mẹ chưa được xác định.
- Nồng độ triglycerid trong huyết tương thường không vượt quá 3 mmol/l nếu tuân thủ đúng liều khuyến cáo.
- Các yếu tố như liều dùng, tốc độ truyền, tình trạng chuyển hóa và đặc điểm cá nhân của bệnh nhân (như tuổi, bệnh lý nền) sẽ ảnh hưởng lớn đến mức độ hấp thu, chuyển hóa và phân bố của các thành phần trong thuốc.
Thuốc Combilipid MCT Peri injection 375 được chỉ định trong bệnh gì?
Nhữ tương Combilipid MCT Peri injection 375 dùng để cung cấp đầy đủ năng lượng, acid amin, acid béo thiết yếu, chất điện giải và dịch truyền cho cơ thể.
Phù hợp với người có tình trạng dị hóa không quá nặng, khi việc cung cấp dinh dưỡng hằng ngày bằng đường tiêu hoá không khả thi, không đủ để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng, hoặc bị chống chỉ định.

Liều dùng và cách sử dụng
Liều dùng
Liều lượng sử dụng Combilipid MCT Peri Injection 375 cần được điều chỉnh tùy theo thể trạng, độ tuổi và nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của từng bệnh nhân. Việc truyền cần tiến hành liên tục và được bắt đầu với tốc độ chậm trong 30 phút đầu để tránh các biến chứng chuyển hóa.
Đối với người lớn và trẻ từ 14 tuổi trở lên:
Tổng liều tối đa mỗi ngày không nên vượt quá 40 ml/kg thể trọng, tương ứng: 1,28g acid amin/kg/ngày; 2,56g glucose/kg/ngày và 1,6g lipid/kg/ngày
Tốc độ truyền cao nhất được phép là 2,5 ml/kg/giờ, tương đương mỗi giờ cung cấp: 0,08g acid amin/kg; 0,16g glucose/kg và 0,1g lipid/kg
Ví dụ: bệnh nhân nặng 70 kg có thể truyền tối đa 175 ml mỗi giờ, cung cấp khoảng 5,6 g acid amin, 11,2 g glucose và 7 g lipid mỗi giờ.
Trẻ em trên 2 tuổi:
Liều lượng phải được điều chỉnh phù hợp với từng giai đoạn phát triển, cân nặng và mức độ bệnh lý. Có thể cần bắt đầu với một nửa liều của người lớn để đảm bảo an toàn, sau đó tăng dần tùy theo khả năng dung nạp.
Trẻ từ 3 đến 5 tuổi: 45 ml/kg/ngày, tương ứng với: 1,44g acid amin/kg/ngày; 2,88g glucose/kg/ngày và 1,8g lipid/kg/ngày
Trẻ từ 6 đến dưới 14 tuổi: 30 ml/kg/ngày, tương ứng với: 0,96g acid amin/kg/ngày; 1,92g glucose/kg/ngày và 1,2g lipid/kg/ngày
Tốc độ truyền tối đa ở trẻ em cũng là 2,5 ml/kg/giờ, đảm bảo không vượt quá: 0,08g acid amin/kg/giờ; 0,16g glucose/kg/giờ và 0,1g lipid/kg/giờ
Nếu trẻ cần bổ sung năng lượng nhiều hơn, có thể truyền thêm dung dịch glucose hoặc lipid riêng biệt tùy theo chỉ định bác sĩ.
Thời gian sử dụng: Mỗi đợt truyền không nên kéo dài quá 7 ngày liên tục.
Cách sử dụng
Combilipid MCT Peri Injection 375 được chỉ định dùng qua đường truyền tĩnh mạch, thích hợp cả với truyền tĩnh mạch ngoại vi. Trước khi sử dụng, cần thực hiện đúng các bước chuẩn bị để đảm bảo an toàn và hiệu quả
Hướng dẫn chuẩn bị truyền:
- Gỡ bỏ lớp túi bọc ngoài bảo vệ sản phẩm.
- Dùng tay cuộn nhẹ từ phía có tay cầm về phía đáy túi để làm vỡ vách ngăn giữa các lớp chất lỏng
- Sau khi vách ngăn biến mất, lắc túi vài lần cho đều để các thành phần trong túi được trộn đều thành hỗn hợp đồng nhất.
- Chỉ sử dụng duy nhất một lần cho mỗi túi. Không tái sử dụng phần còn dư sau khi truyền — phải hủy bỏ theo đúng quy định xử lý thuốc truyền.
Không sử dụng thuốc Combilipid MCT Peri injection 375 trong trường hợp nào?
Bệnh nhân rối loạn chuyển hóa acid amin hoặc lipid.
Tăng kali máu, tăng natri máu, nhiễm toan chuyển hóa.
Đường huyết tăng không kiểm soát dù đã sử dụng đến 6 đơn vị insulin/giờ.
Suy gan, suy thận, suy tim nặng, tạng xuất huyết, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ cấp.
Tắc mạch cấp do huyết khối hoặc do lipid.
Không dùng cho trẻ dưới 2 tuổi.
Các chống chỉ định chung của nuôi dưỡng ngoài đường tiêu hoá như sốc, ứ nước, rối loạn điện giải nặng.
Người dị ứng với Trứng, Protein đậu nành, Dầu đậu phộng hoặc bất kỳ thành phần nào có trong Combilipid MCT Peri injection 375
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc
Thận trọng
Có thể không cung cấp đủ toàn bộ nhu cầu năng lượng, nên bổ sung thêm glucose hoặc lipid nếu cần.
Cần theo dõi áp lực thẩm thấu huyết thanh.
Phải điều chỉnh các rối loạn điện giải, cân bằng dịch, toan kiềm trước khi dùng.
Truyền nhanh có thể gây quá tải dịch, phù, rối loạn điện giải.
Kiểm tra triglycerid máu trước và trong khi truyền.
Không dùng chung dây truyền với máu.
Cần vô trùng tuyệt đối khi sử dụng.
Không nên pha trộn với các dung dịch khác để tránh tương tác hoặc kết tủa.
Thận trọng ở bệnh nhân rối loạn chuyển hoá lipid, suy gan, suy thận, đái tháo đường, viêm tụy, nhiễm trùng, suy giáp.
Kiểm tra chỉ số lipid huyết tương thường xuyên.
Tăng glucose hoặc triglycerid huyết tương trong quá trình truyền cần giảm tốc độ hoặc ngừng truyền.
Tác dụng phụ
Có thể gặp: đỏ da, sốt, lạnh run, buồn nôn, đau đầu, đau lưng, tăng hoặc giảm huyết áp, dị ứng da.
Quá tải chuyển hóa: gan to, vàng da, rối loạn chức năng gan, thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, rối loạn đông máu.
Kích ứng tại vị trí truyền: viêm tĩnh mạch, đau tại chỗ.
Trong mọi trường hợp, cần thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
Tương tác
Insulin có thể ảnh hưởng đến hoạt tính lipase.
Heparin liều điều trị làm tăng phân giải lipid tạm thời.
Dầu đậu nành chứa vitamin K tự nhiên có thể làm giảm tác dụng của thuốc chống đông nhóm coumarin – cần theo dõi sát.
Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: chưa có dữ liệu an toàn khi dung Combilipid MCT Peri injection 375, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Cho con bú: không khuyến cáo cho con bú nếu mẹ đang được nuôi dưỡng ngoài đường tiêu hoá bằng thuốc này.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng thực hiện công việc hàng ngày của các đối tượng này
Quá liều và xử trí
Triệu chứng quá liều:
- Quá tải dịch: phù, rối loạn điện giải.
- Quá liều acid amin: buồn nôn, mệt mỏi, run, mất cân bằng nitrogen.
- Quá liều glucose: tăng đường huyết, mất nước, hôn mê tăng áp lực thẩm thấu.
- Quá liều lipid: gan to, tăng triglycerid máu, sốt, rối loạn đông máu.
Xử trí:
- Ngưng truyền ngay.
- Hỗ trợ điều trị theo triệu chứng.
- Khi tái sử dụng, nên bắt đầu với tốc độ thấp, tăng dần có kiểm soát.
Bảo quản
Giữ Combilipid MCT Peri injection 375 ở nơi khô ráo, thoáng mát (<30℃), tránh ánh nắng quá mạnh từ mặt trời
Không để Combilipid MCT Peri injection 375 trong tầm với trẻ em
Không sử dụng Combilipid MCT Peri injection 375 khi quá hạn cho phép
Sản phẩm tương tự
Quý khách có thể tham khảo các sản phẩm khác của nhà thuốc có cùng hoạt chất và tác dụng với Combilipid MCT Peri injection 375 như:
MG-Tan Inj. 1440ml có thành phần là dung dịch glucose, acid amin và nhũ tương lipid, được sản xuất bởi MG Co., Ltd. – Hàn Quốc, hỗ trợ cung cấp dinh dưỡng bằng đường tiêm truyền cho những người không thể ăn uống
Dung dịch truyền tĩnh mạch Acid Amin 5% Otsuka có thành phần là acid amin và các chất điện giải, được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam, hỗ trợ cung cấp dinh dưỡng bằng đường tiêm truyền cho những người không thể ăn uống
Tài liệu tham khảo
- Tờ Hướng dẫn sử dụng thuốc Combilipid MCT Peri injection 375 được Bộ Y tế phê duyệt. Xem và tải về bản PDF đầy đủ tại đây. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2025
- Wang S, Jung S, Ko KS (2022). Effects of Amino Acids Supplementation on Lipid and Glucose Metabolism in HepG2 Cells. Nutrients. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2025 từ: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9332103/
Hoàng Nguyên –
bài viết khá là chi tiết, tóm gọn trong tờ hướng dẫn nên đọc rất nhanh và dễ hiểu