Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Amquitaz 5 được sản xuất bởi Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất Dược phẩm Agimexpharm, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893100257323 (VD-27750-17).
Amquitaz 5 là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi viên nén Amquitaz 5 chứa Mequitazine 5 mg.
Trình bày
SĐK: 893100257323 (VD-27750-17)
Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Amquitaz 5
Cơ chế tác dụng
Mequitazine hoạt động chủ yếu thông qua cơ chế đối kháng cạnh tranh tại thụ thể histamin H1. Khi cơ thể tiếp xúc với dị nguyên, các tế bào mast sẽ giải phóng histamin. Histamin gắn vào các thụ thể H1 trên nhiều loại tế bào khác nhau, gây ra các triệu chứng dị ứng điển hình (giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch gây phù nề, co thắt phế quản, ngứa). Bằng cách khóa các thụ thể này, Mequitazine ngăn chặn tác động của histamin, từ đó làm giảm hoặc loại bỏ các triệu chứng dị ứng.
Ngoài ra, là một thuốc kháng histamin thế hệ 1, Mequitazine còn có hai tác dụng phụ đáng kể:
- Tác dụng kháng cholinergic (Anticholinergic): Do có cấu trúc tương tự acetylcholine, Mequitazine có thể ngăn chặn hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh này, gây ra các tác dụng phụ như khô miệng, khô mắt, nhìn mờ, bí tiểu.
- Tác dụng an thần: Mequitazine có khả năng đi qua hàng rào máu não và tác động lên hệ thần kinh trung ương, gây ra cảm giác buồn ngủ, mệt mỏi, giảm sự tỉnh táo.
Đặc điểm dược động học
Mequitazine được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan và có thời gian bán thải tương đối dài, cho phép dùng liều một hoặc hai lần mỗi ngày.
Thuốc Amquitaz 5 được chỉ định trong bệnh gì?
Amquitaz 5 được chỉ định để điều trị triệu chứng trong các tình trạng dị ứng sau:
- Viêm mũi dị ứng.
- Viêm kết mạc dị ứng (ngứa mắt, chảy nước mắt).
- Mày đay cấp và mạn tính.
Liều dùng của thuốc Amquitaz 5
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 1 viên (5 mg)/lần, 2 lần/ngày, hoặc uống 2 viên (10 mg) một lần duy nhất vào buổi tối.
- Lưu ý: Liều lượng chỉ mang tính tham khảo. Bệnh nhân cần tuân thủ chính xác liều dùng do bác sĩ chỉ định.
Cách dùng của thuốc Amquitaz 5
Thuốc được dùng bằng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn. Do tác dụng an thần, nếu dùng liều duy nhất trong ngày, nên uống vào buổi tối trước khi đi ngủ.
Không sử dụng thuốc Amquitaz 5 trong trường hợp nào?
- Quá mẫn với Mequitazine, các phenothiazin khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn niệu đạo-tuyến tiền liệt có nguy cơ gây tắc nghẽn đường tiểu.
- Bệnh nhân có nguy cơ bị glaucoma góc hẹp.
- Phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.
- Đối tượng bệnh nhi dưới 2 tuổi.
- Đang dùng các thuốc có khả năng gây xoắn đỉnh (xem mục Tương tác).
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Amquitaz 5
Thận trọng
Cần hết sức thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, người bị phì đại tuyến tiền liệt, táo bón mạn tính, hoặc liệt ruột do làm tăng nguy cơ bí tiểu và các biến chứng khác.
Tác dụng phụ
- Rất phổ biến/Phổ biến: Buồn ngủ, an thần (đặc biệt trong những ngày đầu điều trị), mệt mỏi, khô miệng, chóng mặt.
- Ít gặp: Rối loạn điều tiết mắt (nhìn mờ), táo bón, bí tiểu, lú lẫn hoặc kích động (đặc biệt ở người già).
- Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng da (ban đỏ, chàm, ngứa), hạ huyết áp tư thế, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, run.
Tương tác
Chống chỉ định phối hợp: Không được dùng chung Mequitazine với các thuốc có nguy cơ gây xoắn đỉnh như một số thuốc chống loạn nhịp (nhóm IA – quinidin, hydroquinidin; nhóm III – amiodaron, sotalol), một số thuốc an thần kinh, và một số kháng sinh (erythromycin, spiramycin dùng đường tĩnh mạch).
Thận trọng khi phối hợp:
- Rượu và các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác (thuốc ngủ, thuốc giảm đau opioid, thuốc chống trầm cảm): Làm tăng tác dụng an thần của Mequitazine.
- Atropin và các thuốc có đặc tính kháng cholinergic khác: Tăng tác dụng không mong muốn như bí tiểu, táo bón, khô miệng.
- Các thuốc gây hạ kali máu (thuốc lợi tiểu, thuốc nhuận tràng kích thích): Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Amquitaz 5 chống chỉ định cho phụ nữ có thai và đang cho con bú do thiếu dữ liệu an toàn đầy đủ và nguy cơ tiềm tàng cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Bệnh nhân không được lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian dùng thuốc do tác dụng an thần mạnh, gây buồn ngủ và làm suy giảm khả năng tâm thần vận động. Nguy cơ này rất cao, đặc biệt khi bắt đầu điều trị hoặc khi kết hợp với rượu bia.
Quá liều và xử trí
- Triệu chứng: Các triệu chứng quá liều Mequitazine chủ yếu là sự gia tăng của các tác dụng phụ, bao gồm ngủ gà, lú lẫn, hôn mê, co giật (đặc biệt ở trẻ em), và các dấu hiệu kháng cholinergic nặng. Quan trọng nhất là nguy cơ rối loạn nhịp tim và xoắn đỉnh.
- Xử trí: Việc xử trí bao gồm điều trị triệu chứng và hỗ trợ, theo dõi chặt chẽ chức năng hô hấp và tim mạch (đặc biệt là theo dõi ECG).
Tài liệu tham khảo
Jesús Pérez Martín, Héctor Gerardo Acuña Martinez, Gerardo López Pérez, José N Reynés Manzur. Efficiency of mequitazine in the treatment of allergic rhinitis and chronic urticaria in children. A bibliographic systematic review, truy cập ngày 15 tháng 07 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18697448/
Nhung –
Cảm ơn thông tin từ vnras