Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Becacyte 450mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược Enlie, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893114465323 (VD3-80-20).
Becacyte 450mg là thuốc gì?
Thành phần
Becacyte 450mg có chứa thành phần:
- Hoạt chất: Valganciclovir (dưới dạng Valganciclovir hydrochloride) 450 mg.
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
Trình bày
SĐK: 893114465323 (VD3-80-20)
Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Becacyte 450mg
Cơ chế tác dụng
- Valganciclovir là một tiền chất (prodrug) của ganciclovir. Sau khi được hấp thu qua đường uống, valganciclovir nhanh chóng được các enzyme esterase ở thành ruột và gan chuyển hóa gần như hoàn toàn thành ganciclovir.
- Ganciclovir sau đó được phosphoryl hóa để tạo thành dạng có hoạt tính là ganciclovir triphosphate. Quá trình này diễn ra hiệu quả hơn trong các tế bào bị nhiễm virus CMV. Ganciclovir triphosphate hoạt động như một chất ức chế cạnh tranh với deoxyguanosine triphosphate (dGTP), làm chậm và cuối cùng là chấm dứt sự kéo dài của chuỗi DNA virus bằng cách tích hợp vào DNA của virus, từ đó ngăn chặn sự nhân lên của CMV.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Valganciclovir được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và chuyển hóa nhanh thành ganciclovir. Sinh khả dụng của ganciclovir từ valganciclovir đường uống cao hơn đáng kể (khoảng 60%) so với ganciclovir đường uống (khoảng 6%). Uống thuốc cùng với bữa ăn giàu chất béo sẽ làm tăng đáng kể khả năng hấp thu.
- Phân bố: Ganciclovir phân bố rộng rãi trong các mô của cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy và mắt.
- Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng ganciclovir không đổi. Do đó, việc điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận là bắt buộc.
Thuốc Becacyte 450mg được chỉ định trong bệnh gì?
- Điều trị viêm võng mạc do Cytomegalovirus (CMV) ở những bệnh nhân mắc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS).
- Dự phòng bệnh do CMV ở những bệnh nhân ghép tạng (tim, thận, tụy) có nguy cơ cao (người cho tạng CMV dương tính/người nhận tạng CMV âm tính [D+/R-]).
Liều dùng của thuốc Becacyte 450mg
Liều dùng phải được cá nhân hóa dựa trên chỉ định điều trị và chức năng thận của bệnh nhân. Bệnh nhân phải tuân thủ tuyệt đối liều lượng do bác sĩ chỉ định.
- Điều trị tấn công viêm võng mạc do CMV: Liều thông thường là 900 mg (2 viên), 2 lần mỗi ngày, trong 21 ngày.
- Điều trị duy trì sau giai đoạn tấn công: Liều thông thường là 900 mg (2 viên), 1 lần mỗi ngày.
- Dự phòng bệnh do CMV ở bệnh nhân ghép tạng: Liều thông thường là 900 mg (2 viên), 1 lần mỗi ngày, thường bắt đầu trong vòng 10 ngày sau ghép và kéo dài đến 100-200 ngày sau ghép.
- Bệnh nhân suy thận: Cần phải điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin (CrCl).
Cách dùng của thuốc Becacyte 450mg
- Uống thuốc cùng với bữa ăn để tối đa hóa sự hấp thu.
- Nuốt nguyên viên thuốc, không được bẻ, nghiền nát hoặc nhai viên thuốc. Valganciclovir được xem là một chất có khả năng gây quái thai và gây ung thư. Cần thận trọng khi thao tác với viên thuốc, tránh để bột thuốc tiếp xúc trực tiếp với da hoặc niêm mạc. Nếu có tiếp xúc, rửa kỹ vùng đó bằng xà phòng và nước.
Không sử dụng thuốc Becacyte 450mg trong trường hợp nào?
- Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm nặng với valganciclovir, ganciclovir, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai, nghi ngờ mang thai và phụ nữ đang cho con bú.
- Số lượng bạch cầu trung tính tuyệt đối < 500 tế bào/μL, số lượng tiểu cầu < 25.000/μL, hoặc hemoglobin < 8 g/dL.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Becacyte 450mg
Thận trọng
Cần theo dõi công thức máu thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ rất phổ biến và có thể nghiêm trọng.
- Trên máu (phổ biến nhất): Giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, giảm tiểu cầu.
- Trên tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng.
- Toàn thân: Sốt, mệt mỏi, đau đầu.
- Thần kinh: Mất ngủ, bệnh lý thần kinh ngoại biên.
Tương tác
- Sử dụng đồng thời với các thuốc gây ức chế tủy xương khác (ví dụ: zidovudine) hoặc các thuốc độc cho thận (ví dụ: amphotericin B, cyclosporine) có thể làm tăng độc tính.
- Probenecid có thể làm giảm thanh thải của ganciclovir qua thận, làm tăng nồng độ thuốc trong máu.
- Sử dụng cùng với mycophenolate mofetil (MMF) có thể làm tăng nồng độ của cả hai thuốc do cạnh tranh bài tiết ở ống thận.
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ có thai: Thuốc chống chỉ định tuyệt đối. Phụ nữ có khả năng mang thai phải sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 30 ngày sau khi ngưng thuốc.
- Phụ nữ cho con bú: Do khả năng gây ra các phản ứng có hại nghiêm trọng cho trẻ bú mẹ, cần ngưng cho con bú khi dùng thuốc.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ trên hệ thần kinh như co giật, chóng mặt, lú lẫn. Bệnh nhân cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu gặp các triệu chứng này.
Quá liều và xử trí
Quá liều valganciclovir có thể dẫn đến độc tính trên thận và huyết học nghiêm trọng. Xử trí chủ yếu là điều trị hỗ trợ, duy trì đủ nước cho bệnh nhân. Thẩm tách máu có thể hữu ích trong việc làm giảm nồng độ thuốc trong huyết tương.
Tài liệu tham khảo
M D Pescovitz. Valganciclovir: recent progress, truy cập ngày 14 tháng 07năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20455881/
Chiến –
Trên bìa thuốc ghi hẳn cảnh báo thuốc độc