Trong bài viết này, dược sĩ Lưu Văn Hoàng giới thiệu đến các bạn sản phẩm thuốc Cefazolin 1g được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110667124.
Cefazolin 1g là thuốc gì?
Thành phần
Mỗi lọ Cefazolin 1g chứa Cefazolin natri tương đương với 1g Cefazolin.
Trình bày
SĐK: 893110667124
Quy cách đóng gói: Hộp 10 lọ x 15ml
Xuất xứ: Việt Nam

Tác dụng của thuốc Cefazolin 1g
Cơ chế tác dụng
Giống như các kháng sinh khác trong nhóm beta-lactam, Cefazolin phát huy tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào vi khuẩn. Thuốc gắn vào các protein gắn penicillin (Penicillin-Binding Proteins – PBPs), làm bất hoạt các enzyme transpeptidase. Sự ức chế này ngăn cản việc hình thành các liên kết ngang trong cấu trúc peptidoglycan, dẫn đến làm suy yếu thành tế bào. Tế bào vi khuẩn không còn khả năng chống lại áp suất thẩm thấu nội bào và cuối cùng bị ly giải.
Đặc điểm dược động học
- Hấp thu: Cefazolin không được hấp thu qua đường tiêu hóa và phải dùng qua đường tiêm. Sau khi tiêm bắp (IM), nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 giờ.
- Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 85%). Cefazolin phân bố rộng rãi vào hầu hết các mô và dịch trong cơ thể, bao gồm xương, dịch màng bụng, dịch màng phổi và hoạt dịch, nhưng thấm vào dịch não tủy rất kém.
- Thải trừ: Cefazolin được thải trừ chủ yếu qua thận ở dạng không đổi, với hơn 80% liều dùng được đào thải qua nước tiểu trong vòng 24 giờ. Thời gian bán thải khoảng 1.8 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
Thuốc Cefazolin 1g được chỉ định trong bệnh gì?
Cefazolin được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng do các vi khuẩn nhạy cảm gây ra và là một lựa chọn quan trọng trong dự phòng.
- Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật: Đây là chỉ định quan trọng và phổ biến nhất của Cefazolin. Theo hướng dẫn của nhiều hiệp hội uy tín như Hiệp hội Dược sĩ Hệ thống Y tế Hoa Kỳ (ASHP) và Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA), Cefazolin là kháng sinh được lựa chọn hàng đầu để dự phòng trước, trong và sau các ca phẫu thuật sạch hoặc sạch-nhiễm (ví dụ: phẫu thuật tim mạch, chỉnh hình, ổ bụng, sản phụ khoa) để giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phế quản, viêm phổi.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Chốc lở, viêm quầng, viêm mô tế bào.
- Nhiễm khuẩn xương và khớp: Viêm tủy xương, viêm khớp nhiễm khuẩn.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
- Nhiễm khuẩn huyết.
- Viêm nội tâm mạc.
Liều dùng của thuốc Cefazolin 1g
- Người lớn:
- Nhiễm khuẩn mức độ trung bình-nặng: 0.5g – 1g mỗi 6-8 giờ.
- Dự phòng nhiễm khuẩn phẫu thuật: 1g tiêm trước khi phẫu thuật 30-60 phút. Có thể lặp lại liều trong các ca phẫu thuật kéo dài.
- Trẻ em trên 1 tháng tuổi: 25-50 mg/kg/ngày, chia làm 3-4 lần. Trong các nhiễm khuẩn nặng, có thể tăng liều lên đến 100 mg/kg/ngày.
- Bệnh nhân suy thận: Cần phải giảm liều theo độ thanh thải creatinin (CrCl).
Cách dùng của thuốc Cefazolin 1g
Cefazolin được dùng qua đường tiêm sau khi hoàn nguyên lọ bột với dung môi thích hợp (nước cất pha tiêm, Natri clorid 0.9%,…).
- Tiêm bắp sâu (IM): Hoàn nguyên lọ 1g với 2.5ml dung môi.
- Tiêm tĩnh mạch chậm (IV): Hoàn nguyên lọ 1g với ít nhất 10ml dung môi, tiêm chậm trong 3-5 phút.
- Truyền tĩnh mạch (IV infusion): Dung dịch đã hoàn nguyên có thể được pha loãng thêm trong 50-100ml dung dịch tiêm truyền tương thích và truyền trong 30-60 phút.
Không sử dụng thuốc Cefazolin 1g trong trường hợp nào?
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng, quá mẫn với Cefazolin hoặc bất kỳ kháng sinh nào trong nhóm Cephalosporin, có tiền sử sốc phản vệ với Penicillin.
Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thuốc Cefazolin 1g
Thận trọng
Sử dụng Cefazolin kéo dài có thể gây phát triển quá mức các vi sinh vật không nhạy cảm, bao gồm cả nấm và nguy cơ viêm đại tràng giả mạc do Clostridioides difficile.
Tác dụng phụ
- Thường gặp (> 1/100): Đau, cứng tại chỗ tiêm bắp. Phản ứng dị ứng da như ban đỏ, mày đay. Tiêu chảy.
- Ít gặp (1/1000 đến 1/100): Buồn nôn, nôn, chán ăn. Tăng tạm thời men gan (ALT, AST). Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu có hồi phục.
Tương tác
- Probenecid: Dùng đồng thời probenecid làm giảm thanh thải Cefazolin ở thận, dẫn đến tăng và kéo dài nồng độ kháng sinh trong máu.
- Thuốc độc với thận: Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận khi dùng Cefazolin cùng với các thuốc có khả năng gây độc trên thận như kháng sinh nhóm aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu mạnh (furosemid).
Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
- Phụ nữ có thai: Cefazolin qua được hàng rào nhau thai. Mặc dù các nghiên cứu trên động vật không cho thấy bằng chứng về tác hại, chỉ nên sử dụng thuốc trong thai kỳ khi thật sự cần thiết và có sự cân nhắc của bác sĩ.
- Phụ nữ cho con bú: Cefazolin bài tiết vào sữa mẹ ở nồng độ rất thấp. Thuốc được coi là tương đối an toàn nhưng cần thận trọng về nguy cơ thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột ở trẻ và khả năng gây phản ứng dị ứng.
Lưu ý khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc thường không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quá liều và xử trí
- Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm đau, viêm và viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm. Liều rất cao có thể gây co giật, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
- Trong trường hợp ngộ độc nặng, có thể xem xét thẩm tách máu để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.
Sản phẩm tương tự thuốc Cefazolin 1g
Thuốc Zolifast 1000 chứa thành phần Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g, được chỉ định để điều trị và phòng ngừa nhiều loại nhiễm khuẩn, sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd, có số đăng ký lưu hành tại Việt Nam là 893110071224.
Tài liệu tham khảo
Rahul P Patel, Jilson Jacob, Mohammed Sedeeq, Long Chiau Ming, Troy Wanandy, Syed Tabish R Zaidi, Gregory M Peterson. Stability of Cefazolin in Polyisoprene Elastomeric Infusion Devices, truy cập ngày 29 tháng 04 năm 2025 từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29496321/
Sơn –
Không dùng được đường uống thì mới đến đường tiêm